Số người tham dự hôm nay là 17852.
- Jon Moncayola14
- Johan Mojica (Thay: Jose Arnaiz)66
- Moi Gomez (Thay: Aimar Oroz)66
- Lucas Torro (Thay: Ruben Pena)75
- Jesus Areso (Thay: Ruben Garcia)75
- Max Svensson (Thay: Raul Garcia)88
- Omar Mascarell35
- Abdon (Thay: Omar Mascarell)46
- Abdon Prats (Thay: Omar Mascarell)46
- Sergi Darder65
- Jose Copete (Thay: Manu Morlanes)76
- Samu (Thay: Nacho Vidal)76
- Antonio Sanchez (Thay: Daniel Rodriguez)83
- Jaume Costa (Thay: Toni Lato)83
Thống kê trận đấu Osasuna vs Mallorca
Diễn biến Osasuna vs Mallorca
Trận đấu này có rất nhiều cơ hội nhưng không đội nào ghi được bàn thắng quyết định
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Kiểm soát bóng: Osasuna: 52%, Mallorca: 48%.
KIỂM TRA VAR - Không có hành động nào được thực hiện thêm sau khi kiểm tra VAR.
VAR - PHẠT! - Trọng tài đã cho dừng trận đấu. Đang tiến hành kiểm tra VAR, có thể có một quả phạt đền cho Osasuna.
Cầu thủ Osasuna thực hiện quả ném biên dài vào vòng cấm đối phương.
Jose Copete giảm bớt áp lực bằng pha phá bóng
Quả phát bóng lên cho Osasuna.
Bóng ném bằng tay của Max Svensson.
Osasuna thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.
Antonio Raillo của Mallorca cản phá đường tạt bóng hướng về phía vòng cấm.
Osasuna thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.
Matija Nastasic giảm áp lực bằng pha phá bóng
Cầu thủ Osasuna thực hiện quả ném biên dài vào vòng cấm đối phương.
Osasuna thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.
Samu của Mallorca cản phá đường căng ngang hướng về phía vòng cấm.
Cầu thủ Osasuna thực hiện quả ném biên dài vào vòng cấm đối phương.
Chính thức thứ tư cho thấy có 4 phút thời gian được cộng thêm.
Jaume Costa giảm bớt áp lực bằng pha phá bóng
Cầu thủ Osasuna thực hiện quả ném biên dài vào vòng cấm đối phương.
Đội hình xuất phát Osasuna vs Mallorca
Osasuna (4-3-3): Aitor Fernández (13), Rubén Peña (15), Alejandro Catena (24), Jorge Herrando (28), Juan Cruz (3), Jon Moncayola (7), Iker Muñoz (34), Aimar Oroz (10), Rubén García (14), Raul (23), José Arnaiz (20)
Mallorca (5-4-1): Predrag Rajković (1), Nacho Vidal (22), Giovanni González (20), Antonio Raíllo (21), Matija Nastasić (2), Toni Lato (3), Dani Rodríguez (14), Omar Mascarell (5), Manu Morlanes (8), Sergi Darder (10), Cyle Larin (17)
Thay người | |||
66’ | Aimar Oroz Moi Gómez | 46’ | Omar Mascarell Abdón |
66’ | Jose Arnaiz Johan Mojica | 76’ | Manu Morlanes Copete |
75’ | Ruben Garcia Jesús Areso | 76’ | Nacho Vidal Samú Costa |
75’ | Ruben Pena Lucas Torró | 83’ | Toni Lato Jaume Costa |
83’ | Daniel Rodriguez Antonio Sánchez |
Cầu thủ dự bị | |||
Dimitrios Stamatakis | Abdón | ||
Unai García | Dominik Greif | ||
Jesús Areso | Iván Cuéllar | ||
Moi Gómez | Siebe Van der Heyden | ||
Ante Budimir | Copete | ||
Max Svensson | Jaume Costa | ||
Lucas Torró | Javier Llabrés | ||
Johan Mojica | Nemanja Radonjic | ||
Sergio Herrera | Pau Mascaró | ||
Jorge Moreno | Pablo Maffeo | ||
Antonio Sánchez | |||
Samú Costa |
Tình hình lực lượng | |||
David García Va chạm | Martin Valjent Kỷ luật | ||
Pablo Ibáñez Kỷ luật | Vedat Muriqi Kỷ luật | ||
Kike Barja Chấn thương dây chằng chéo |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Osasuna vs Mallorca
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Osasuna
Thành tích gần đây Mallorca
Bảng xếp hạng La Liga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico | 18 | 12 | 5 | 1 | 21 | 41 | T T T T T |
2 | Real Madrid | 18 | 12 | 4 | 2 | 23 | 40 | T B T H T |
3 | Barcelona | 19 | 12 | 2 | 5 | 29 | 38 | B T H B B |
4 | Athletic Club | 19 | 10 | 6 | 3 | 12 | 36 | T T T H T |
5 | Villarreal | 18 | 8 | 6 | 4 | 4 | 30 | H B B H T |
6 | Mallorca | 19 | 9 | 3 | 7 | -2 | 30 | T B B T T |
7 | Sociedad | 18 | 7 | 4 | 7 | 3 | 25 | B T T H B |
8 | Girona | 18 | 7 | 4 | 7 | 1 | 25 | T H B B T |
9 | Real Betis | 18 | 6 | 7 | 5 | -1 | 25 | B B H T H |
10 | Osasuna | 18 | 6 | 7 | 5 | -4 | 25 | H H H H B |
11 | Celta Vigo | 18 | 7 | 3 | 8 | -1 | 24 | H B T B T |
12 | Vallecano | 18 | 5 | 7 | 6 | -1 | 22 | B T H H H |
13 | Las Palmas | 18 | 6 | 4 | 8 | -4 | 22 | B T T H T |
14 | Sevilla | 18 | 6 | 4 | 8 | -7 | 22 | T H B T B |
15 | Leganes | 18 | 4 | 6 | 8 | -11 | 18 | B H B T B |
16 | Alaves | 18 | 4 | 5 | 9 | -9 | 17 | B H H H H |
17 | Getafe | 18 | 3 | 7 | 8 | -4 | 16 | T B T B B |
18 | Espanyol | 18 | 4 | 3 | 11 | -14 | 15 | T B H H B |
19 | Valencia | 17 | 2 | 6 | 9 | -10 | 12 | B B B H H |
20 | Valladolid | 18 | 3 | 3 | 12 | -25 | 12 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại