Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
- Idris El Mizouni (Thay: Will Vaulks)46
- Ruben Rodrigues (Thay: Przemyslaw Placheta)61
- Mark Harris (Thay: Dane Scarlett)61
- Owen Dale (Thay: Matthew Phillips)73
- Will Goodwin (Thay: Gregory Leigh)84
- Tyler Goodrham (Kiến tạo: Cameron Brannagan)85
- Japhet Tanganga3
- Japhet Tanganga (Kiến tạo: Joe Bryan)45
- Tom Bradshaw (Thay: Josh Coburn)46
- Ryan Leonard59
- Joe Bryan64
- Murray Wallace (Thay: Shaun Hutchinson)80
- Macaulay Langstaff (Thay: Femi Azeez)90
- George Saville90+1'
Thống kê trận đấu Oxford United vs Millwall
Diễn biến Oxford United vs Millwall
Femi Azeez rời sân và được thay thế bởi Macaulay Langstaff.
Thẻ vàng cho George Saville.
Cameron Brannagan là người kiến tạo cho bàn thắng.
G O O O A A A L - Tyler Goodrham đã trúng đích!
Gregory Leigh rời sân và được thay thế bởi Will Goodwin.
Shaun Hutchinson rời sân và được thay thế bởi Murray Wallace.
Matthew Phillips rời sân và được thay thế bởi Owen Dale.
Thẻ vàng cho Joe Bryan.
Dane Scarlett rời sân và được thay thế bởi Mark Harris.
Przemyslaw Placheta rời sân và được thay thế bởi Ruben Rodrigues.
Thẻ vàng cho Ryan Leonard.
Josh Coburn rời sân và được thay thế bởi Tom Bradshaw.
Will Vaulks rời sân và được thay thế bởi Idris El Mizouni.
Hiệp 2 đang diễn ra.
Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Joe Bryan là người kiến tạo cho bàn thắng.
G O O O A A A L - Japhet Tanganga đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Japhet Tanganga.
Đội hình xuất phát Oxford United vs Millwall
Oxford United (4-4-1-1): Jamie Cumming (1), Sam Long (2), Elliott Moore (5), Ciaron Brown (3), Greg Leigh (22), Matt Phillips (10), Will Vaulks (4), Cameron Brannagan (8), Przemysław Płacheta (7), Tyler Goodhram (19), Dane Scarlett (44)
Millwall (4-2-3-1): Lukas Jensen (1), Ryan Leonard (18), Shaun Hutchinson (4), Japhet Tanganga (6), Joe Bryan (15), George Saville (23), Casper De Norre (24), Romain Esse (25), George Honeyman (39), Femi Azeez (11), Josh Coburn (21)
Thay người | |||
46’ | Will Vaulks Idris El Mizouni | 46’ | Josh Coburn Tom Bradshaw |
61’ | Przemyslaw Placheta Rúben Rodrigues | 80’ | Shaun Hutchinson Murray Wallace |
61’ | Dane Scarlett Mark Harris | 90’ | Femi Azeez Macaulay Langstaff |
73’ | Matthew Phillips Owen Dale | ||
84’ | Gregory Leigh Will Goodwin |
Cầu thủ dự bị | |||
Rúben Rodrigues | Liam Roberts | ||
Hidde Ter Avest | Danny McNamara | ||
Matt Ingram | Murray Wallace | ||
Jordan Thorniley | Billy Mitchell | ||
Josh McEachran | Ryan Wintle | ||
Idris El Mizouni | Tom Bradshaw | ||
Owen Dale | Macaulay Langstaff | ||
Mark Harris | Aidomo Emakhu | ||
Will Goodwin | Mihailo Ivanovic |
Tình hình lực lượng | |||
Joe Bennett Chấn thương mắt cá | Calum Scanlon Đau lưng | ||
Ben Nelson Không xác định | Jake Cooper Chấn thương đầu gối | ||
Louie Sibley Chấn thương mắt cá | |||
Siriki Dembélé Va chạm | |||
Kyle Edwards Chấn thương cơ | |||
Max Woltman Không xác định |
Nhận định Oxford United vs Millwall
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Oxford United
Thành tích gần đây Millwall
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sheffield United | 22 | 15 | 5 | 2 | 21 | 48 | T H T T T |
2 | Leeds United | 22 | 13 | 6 | 3 | 26 | 45 | B T T H T |
3 | Burnley | 22 | 12 | 8 | 2 | 19 | 44 | T H H T T |
4 | Sunderland | 22 | 12 | 7 | 3 | 16 | 43 | B T H T T |
5 | Blackburn Rovers | 21 | 11 | 4 | 6 | 7 | 37 | T T T T B |
6 | Middlesbrough | 22 | 10 | 5 | 7 | 10 | 35 | T H B T H |
7 | West Brom | 22 | 8 | 11 | 3 | 10 | 35 | H H T B T |
8 | Watford | 21 | 10 | 4 | 7 | 2 | 34 | T H H T B |
9 | Sheffield Wednesday | 22 | 9 | 5 | 8 | -2 | 32 | T H B T T |
10 | Millwall | 21 | 7 | 7 | 7 | 3 | 28 | H B B B T |
11 | Swansea | 22 | 7 | 6 | 9 | 0 | 27 | H H T B B |
12 | Bristol City | 22 | 6 | 9 | 7 | -2 | 27 | T B H H B |
13 | Norwich City | 22 | 6 | 8 | 8 | 3 | 26 | T B H B B |
14 | QPR | 22 | 5 | 10 | 7 | -5 | 25 | H T T H T |
15 | Luton Town | 22 | 7 | 4 | 11 | -13 | 25 | B H T B T |
16 | Derby County | 22 | 6 | 6 | 10 | -1 | 24 | B B H T B |
17 | Coventry City | 22 | 6 | 6 | 10 | -6 | 24 | H T B T B |
18 | Preston North End | 22 | 4 | 11 | 7 | -7 | 23 | H H T H B |
19 | Stoke City | 22 | 5 | 7 | 10 | -7 | 22 | B B B H B |
20 | Portsmouth | 20 | 4 | 8 | 8 | -10 | 20 | H T H B T |
21 | Hull City | 22 | 4 | 7 | 11 | -10 | 19 | B B H B T |
22 | Cardiff City | 21 | 4 | 6 | 11 | -15 | 18 | B H B H B |
23 | Oxford United | 21 | 4 | 6 | 11 | -16 | 18 | B H B B B |
24 | Plymouth Argyle | 21 | 4 | 6 | 11 | -23 | 18 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại