Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Idris El Mizouni (Thay: Will Vaulks)46
  • Ruben Rodrigues (Thay: Przemyslaw Placheta)61
  • Mark Harris (Thay: Dane Scarlett)61
  • Owen Dale (Thay: Matthew Phillips)73
  • Will Goodwin (Thay: Gregory Leigh)84
  • Tyler Goodrham (Kiến tạo: Cameron Brannagan)85
  • Japhet Tanganga3
  • Japhet Tanganga (Kiến tạo: Joe Bryan)45
  • Tom Bradshaw (Thay: Josh Coburn)46
  • Ryan Leonard59
  • Joe Bryan64
  • Murray Wallace (Thay: Shaun Hutchinson)80
  • Macaulay Langstaff (Thay: Femi Azeez)90
  • George Saville90+1'

Thống kê trận đấu Oxford United vs Millwall

số liệu thống kê
Oxford United
Oxford United
Millwall
Millwall
51 Kiểm soát bóng 49
10 Phạm lỗi 14
37 Ném biên 34
1 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 11
0 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
2 Sút không trúng đích 1
3 Cú sút bị chặn 7
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
5 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Oxford United vs Millwall

Tất cả (19)
90+8'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+1'

Femi Azeez rời sân và được thay thế bởi Macaulay Langstaff.

90+1' Thẻ vàng cho George Saville.

Thẻ vàng cho George Saville.

85'

Cameron Brannagan là người kiến tạo cho bàn thắng.

85' G O O O A A A L - Tyler Goodrham đã trúng đích!

G O O O A A A L - Tyler Goodrham đã trúng đích!

84'

Gregory Leigh rời sân và được thay thế bởi Will Goodwin.

80'

Shaun Hutchinson rời sân và được thay thế bởi Murray Wallace.

73'

Matthew Phillips rời sân và được thay thế bởi Owen Dale.

64' Thẻ vàng cho Joe Bryan.

Thẻ vàng cho Joe Bryan.

61'

Dane Scarlett rời sân và được thay thế bởi Mark Harris.

61'

Przemyslaw Placheta rời sân và được thay thế bởi Ruben Rodrigues.

59' Thẻ vàng cho Ryan Leonard.

Thẻ vàng cho Ryan Leonard.

46'

Josh Coburn rời sân và được thay thế bởi Tom Bradshaw.

46'

Will Vaulks rời sân và được thay thế bởi Idris El Mizouni.

46'

Hiệp 2 đang diễn ra.

45+4'

Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

45'

Joe Bryan là người kiến tạo cho bàn thắng.

45' G O O O A A A L - Japhet Tanganga đã ghi bàn!

G O O O A A A L - Japhet Tanganga đã ghi bàn!

3' Thẻ vàng cho Japhet Tanganga.

Thẻ vàng cho Japhet Tanganga.

Đội hình xuất phát Oxford United vs Millwall

Oxford United (4-4-1-1): Jamie Cumming (1), Sam Long (2), Elliott Moore (5), Ciaron Brown (3), Greg Leigh (22), Matt Phillips (10), Will Vaulks (4), Cameron Brannagan (8), Przemysław Płacheta (7), Tyler Goodhram (19), Dane Scarlett (44)

Millwall (4-2-3-1): Lukas Jensen (1), Ryan Leonard (18), Shaun Hutchinson (4), Japhet Tanganga (6), Joe Bryan (15), George Saville (23), Casper De Norre (24), Romain Esse (25), George Honeyman (39), Femi Azeez (11), Josh Coburn (21)

Oxford United
Oxford United
4-4-1-1
1
Jamie Cumming
2
Sam Long
5
Elliott Moore
3
Ciaron Brown
22
Greg Leigh
10
Matt Phillips
4
Will Vaulks
8
Cameron Brannagan
7
Przemysław Płacheta
19
Tyler Goodhram
44
Dane Scarlett
21
Josh Coburn
11
Femi Azeez
39
George Honeyman
25
Romain Esse
24
Casper De Norre
23
George Saville
15
Joe Bryan
6
Japhet Tanganga
4
Shaun Hutchinson
18
Ryan Leonard
1
Lukas Jensen
Millwall
Millwall
4-2-3-1
Thay người
46’
Will Vaulks
Idris El Mizouni
46’
Josh Coburn
Tom Bradshaw
61’
Przemyslaw Placheta
Rúben Rodrigues
80’
Shaun Hutchinson
Murray Wallace
61’
Dane Scarlett
Mark Harris
90’
Femi Azeez
Macaulay Langstaff
73’
Matthew Phillips
Owen Dale
84’
Gregory Leigh
Will Goodwin
Cầu thủ dự bị
Rúben Rodrigues
Liam Roberts
Hidde Ter Avest
Danny McNamara
Matt Ingram
Murray Wallace
Jordan Thorniley
Billy Mitchell
Josh McEachran
Ryan Wintle
Idris El Mizouni
Tom Bradshaw
Owen Dale
Macaulay Langstaff
Mark Harris
Aidomo Emakhu
Will Goodwin
Mihailo Ivanovic
Tình hình lực lượng

Joe Bennett

Chấn thương mắt cá

Calum Scanlon

Đau lưng

Ben Nelson

Không xác định

Jake Cooper

Chấn thương đầu gối

Louie Sibley

Chấn thương mắt cá

Siriki Dembélé

Va chạm

Kyle Edwards

Chấn thương cơ

Max Woltman

Không xác định

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
30/11 - 2024

Thành tích gần đây Oxford United

Hạng nhất Anh
21/12 - 2024
14/12 - 2024
12/12 - 2024
30/11 - 2024
27/11 - 2024
23/11 - 2024
09/11 - 2024
06/11 - 2024
02/11 - 2024
26/10 - 2024

Thành tích gần đây Millwall

Hạng nhất Anh
21/12 - 2024
14/12 - 2024
12/12 - 2024
07/12 - 2024
30/11 - 2024
23/11 - 2024
09/11 - 2024
07/11 - 2024
03/11 - 2024
26/10 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sheffield UnitedSheffield United2215522148T H T T T
2Leeds UnitedLeeds United2213632645B T T H T
3BurnleyBurnley2212821944T H H T T
4SunderlandSunderland2212731643B T H T T
5Blackburn RoversBlackburn Rovers211146737T T T T B
6MiddlesbroughMiddlesbrough2210571035T H B T H
7West BromWest Brom2281131035H H T B T
8WatfordWatford211047234T H H T B
9Sheffield WednesdaySheffield Wednesday22958-232T H B T T
10MillwallMillwall21777328H B B B T
11SwanseaSwansea22769027H H T B B
12Bristol CityBristol City22697-227T B H H B
13Norwich CityNorwich City22688326T B H B B
14QPRQPR225107-525H T T H T
15Luton TownLuton Town227411-1325B H T B T
16Derby CountyDerby County226610-124B B H T B
17Coventry CityCoventry City226610-624H T B T B
18Preston North EndPreston North End224117-723H H T H B
19Stoke CityStoke City225710-722B B B H B
20PortsmouthPortsmouth20488-1020H T H B T
21Hull CityHull City224711-1019B B H B T
22Cardiff CityCardiff City214611-1518B H B H B
23Oxford UnitedOxford United214611-1618B H B B B
24Plymouth ArgylePlymouth Argyle214611-2318B B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X