Đó là một quả phát bóng lên cho đội khách ở Palermo.
- Dario Saric (Thay: Jacopo Segre)46
- Giuseppe Aurelio (Thay: Edoardo Masciangelo)46
- Giuseppe Aurelio59
- Francesco Di Mariano73
- Francesco Di Mariano (Thay: Nicola Valente)73
- Edoardo Soleri (Thay: Matteo Brunori)73
- Luca Vido (Thay: Gennaro Tutino)83
- Luca Vido90+1'
- Claudio Gomes90+1'
- Niccolo Corrado53
- Bruno Martella (Thay: Niccolo Corrado)73
- Marino Defendi (Thay: Francesco Cassata)73
- Marino Defendi (Thay: Cesar Falletti)73
- Fabrizio Paghera (Thay: Marino Defendi)76
- Gabriele Capanni (Thay: Antonio Palumbo)83
- Luka Bogdan (Thay: Valerio Mantovani)83
Thống kê trận đấu Palermo vs Ternana
Diễn biến Palermo vs Ternana
Giuseppe Aurelio của Palermo thực hiện nỗ lực sút bóng hỏng.
Luca Vido của Palermo thực hiện cú dứt điểm nhưng không thành công.
Palermo được hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.
Luca Vido nhận thẻ vàng cho đội chủ nhà.
Luca Vido nhận thẻ vàng cho đội chủ nhà.
Ở Palermo, đội khách được hưởng quả phạt trực tiếp.
Luca Vido của Palermo thực hiện cú sút trúng mục tiêu. Thủ môn tiết kiệm, mặc dù.
Quả ném biên cho đội chủ nhà bên phần sân đối diện.
Ternana được hưởng quả ném biên bên phần sân nhà.
Palermo thực hiện quả ném biên nguy hiểm.
Ném biên cho Ternana tại Renzo Barbera.
Palermo thực hiện quả ném biên bên phần sân của Ternana.
Gianpiero Miele cho đội khách được hưởng quả ném biên.
Ternana được hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.
Quả phát bóng lên cho Palermo tại Renzo Barbera.
Đội chủ nhà thay Gennaro Tutino bằng Luca Vido.
Gabriele Capanni vào thay Antonio Palumbo bên đội khách.
Đội khách thay Valerio Mantovani bằng Luka Bogdan.
Ternana thực hiện quả phát bóng lên.
Anthony Partipilo thay Ternana bị thổi còi việt vị.
Đội hình xuất phát Palermo vs Ternana
Palermo (3-5-2): Mirko Pigliacelli (22), Ales Mateju (37), Ionut Nedelcearu (18), Ivan Marconi (15), Nicola Valente (30), Edoardo Masciangelo (11), Jeremie Broh (14), Claudio Gomes (5), Jacopo Segre (8), Matteo Brunori (9), Gennaro Tutino (7)
Ternana (3-4-1-2): Antony Iannarilli (1), Salim Diakite (23), Frederik Sorensen (4), Valerio Mantovani (13), Francesco Cassata (29), Niccolo Corrado (91), Francesco Di Tacchio (14), Mamadou Coulibaly (2), Antonio Palumbo (5), Anthony Partipilo (21), Cesar Falletti (10)
Thay người | |||
46’ | Jacopo Segre Dario Saric | 73’ | Fabrizio Paghera Marino Defendi |
46’ | Edoardo Masciangelo Giuseppe Aurelio | 73’ | Niccolo Corrado Bruno Martella |
73’ | Nicola Valente Francesco Di Mariano | 76’ | Marino Defendi Fabrizio Paghera |
73’ | Matteo Brunori Edoardo Soleri | 83’ | Antonio Palumbo Gabriele Capanni |
83’ | Gennaro Tutino Luca Vido | 83’ | Valerio Mantovani Luka Bogdan |
Cầu thủ dự bị | |||
Samuele Massolo | Gabriele Capanni | ||
Renzo Orihuela | Tommaso Vitali | ||
Francesco Di Mariano | Titas Krapikas | ||
Luca Vido | Luka Bogdan | ||
Samuele Damiani | Marino Defendi | ||
Alessio Buttaro | Bruno Martella | ||
Valerio Verre | Federico Mazzarani | ||
Dario Saric | Fabrizio Paghera | ||
Giuseppe Aurelio | Carmelo Ferrara | ||
Davide Bettella | Mirco Ferrante | ||
Edoardo Lancini | |||
Edoardo Soleri |
Nhận định Palermo vs Ternana
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Palermo
Thành tích gần đây Ternana
Bảng xếp hạng Serie B
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 18 | 13 | 4 | 1 | 25 | 43 | T T T T T |
2 | Spezia | 18 | 10 | 7 | 1 | 18 | 37 | T B T H T |
3 | Pisa | 18 | 11 | 4 | 3 | 15 | 37 | B H T T B |
4 | Juve Stabia | 18 | 7 | 7 | 4 | 0 | 28 | H H T T T |
5 | Cremonese | 18 | 7 | 5 | 6 | 4 | 26 | T T B H H |
6 | Cesena FC | 18 | 7 | 4 | 7 | 2 | 25 | H B B T B |
7 | Bari | 18 | 5 | 9 | 4 | 3 | 24 | T H T B B |
8 | Catanzaro | 18 | 4 | 11 | 3 | 3 | 23 | H H T T B |
9 | Modena | 18 | 5 | 8 | 5 | 1 | 23 | H H H T T |
10 | Carrarese | 18 | 6 | 5 | 7 | -4 | 23 | T B T H T |
11 | Mantova | 18 | 5 | 7 | 6 | -2 | 22 | H H B H T |
12 | Palermo | 18 | 5 | 6 | 7 | 1 | 21 | H T B B B |
13 | Brescia | 18 | 5 | 6 | 7 | -3 | 21 | H H B H H |
14 | Sampdoria | 18 | 4 | 7 | 7 | -6 | 19 | H H B H H |
15 | AC Reggiana | 18 | 4 | 6 | 8 | -5 | 18 | H B T B B |
16 | Salernitana | 18 | 4 | 6 | 8 | -7 | 18 | B T H B H |
17 | Sudtirol | 18 | 5 | 2 | 11 | -13 | 17 | B B B H T |
18 | Cittadella | 18 | 4 | 5 | 9 | -17 | 17 | B H B H T |
19 | Cosenza | 18 | 4 | 8 | 6 | -3 | 16 | H H B B B |
20 | Frosinone | 18 | 3 | 7 | 8 | -12 | 16 | B T T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại