Ternana cần phải thận trọng. Brescia thực hiện quả ném biên tấn công.
- Michele Besaggio26
- Massimo Bertagnoli (Thay: Michele Besaggio)46
- Birkir Bjarnason (Thay: Nicolas Galazzi)64
- Tommie van de Looi (Thay: Fabrizio Paghera)64
- Matteo Ferro81
- Matteo Ferro (Thay: Flavio Bianchi)82
- Gregorio Luperini27
- Costantino Favasuli (Thay: Antonio Raimondo)63
- Filippo Di Stefano (Thay: Gaston Pereiro)64
- Federico Dionisi (Thay: Franco Carboni)64
- Gabriele Boloca (Thay: Marco Capuano)75
- Federico Dionisi76
- Lorenzo Amatucci88
- Giacomo Faticanti (Thay: Gregorio Luperini)88
Thống kê trận đấu Brescia vs Ternana
Diễn biến Brescia vs Ternana
Quả phát bóng lên cho Ternana tại Stadio Mario Rigamonti.
Ở Brescia, đội khách được hưởng quả đá phạt trực tiếp.
Ternana ném biên.
Alexander Jallow của đội Brescia thực hiện cú sút nhưng bóng đi chệch mục tiêu.
Kevin Bonacina trao cho Ternana một quả phát bóng lên.
Ternana được hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.
Roberto Breda (Ternana) thực hiện lần thay người thứ năm, với Giacomo Faticanti thay cho Gregorio Luperini.
Tại Stadio Mario Rigamonti, Lorenzo Amatucci đã bị thẻ vàng cho đội khách.
Đá phạt cho Brescia bên phần sân nhà.
Đội chủ nhà được hưởng quả ném biên bên phần sân đối diện.
Ternana được hưởng quả ném biên bên phần sân nhà.
Brescia được hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.
Ternana thực hiện quả phát bóng lên.
Brescia được hưởng quả phát bóng lên.
Ném biên cho Brescia bên phần sân nhà.
Đó là quả phát bóng lên cho đội khách Brescia.
Cú đánh đầu của Birkir Bjarnason đi chệch khung thành cho Brescia.
Ném biên cho Brescia bên phần sân của Ternana.
Matteo Ferro vào sân thay Flavio Junior Bianchi cho đội chủ nhà.
Brescia quá háo hức và rơi vào bẫy việt vị.
Đội hình xuất phát Brescia vs Ternana
Brescia (4-3-2-1): Luca Lezzerini (1), Lorenzo Dickmann (24), Andrea Cistana (15), Davide Adorni (28), Alexander Jallow (18), Dimitri Bisoli (25), Fabrizio Paghera (4), Michele Besaggio (39), Nicolas Galazzi (23), Flavio Junior Bianchi (9), Gabriele Moncini (11)
Ternana (3-5-2): Tommaso Vitali (18), Christian Dalle Mura (6), Marco Capuano (19), Lorenzo Lucchesi (44), Tiago Casasola (15), Gregorio Luperini (71), Lorenzo Amatucci (72), Kees De Boer (8), Franco Carboni (79), Gaston Pereiro (10), Antonio Raimondo (9)
Thay người | |||
46’ | Michele Besaggio Massimo Bertagnoli | 63’ | Antonio Raimondo Costantino Favasuli |
64’ | Nicolas Galazzi Birkir Bjarnason | 64’ | Franco Carboni Federico Dionisi |
64’ | Fabrizio Paghera Tom Van de Looi | 64’ | Gaston Pereiro Filippo Di Stefano |
82’ | Flavio Bianchi Matteo Ferro | 75’ | Marco Capuano Gabriele Boloca |
88’ | Gregorio Luperini Giacomo Faticanti |
Cầu thủ dự bị | |||
Andrea Papetti | Denis Franchi | ||
Michele Avella | Niklas Pyyhtia | ||
Birkir Bjarnason | Giacomo Faticanti | ||
Raffaele Cartano | Costantino Favasuli | ||
Riccardo Fogliata | Andrea Favilli | ||
Matthieu Huard | Federico Dionisi | ||
Massimiliano Mangraviti | Gabriele Boloca | ||
Matteo Ferro | Federico Viviani | ||
Tom Van de Looi | Filippo Di Stefano | ||
Massimo Bertagnoli | Iulius Marginean | ||
Riccardo Zoia | |||
Jakub Labojko |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Brescia
Thành tích gần đây Ternana
Bảng xếp hạng Serie B
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 18 | 13 | 4 | 1 | 25 | 43 | T T T T T |
2 | Spezia | 18 | 10 | 7 | 1 | 18 | 37 | T B T H T |
3 | Pisa | 18 | 11 | 4 | 3 | 15 | 37 | B H T T B |
4 | Juve Stabia | 18 | 7 | 7 | 4 | 0 | 28 | H H T T T |
5 | Cremonese | 18 | 7 | 5 | 6 | 4 | 26 | T T B H H |
6 | Cesena FC | 18 | 7 | 4 | 7 | 2 | 25 | H B B T B |
7 | Bari | 18 | 5 | 9 | 4 | 3 | 24 | T H T B B |
8 | Catanzaro | 18 | 4 | 11 | 3 | 3 | 23 | H H T T B |
9 | Modena | 18 | 5 | 8 | 5 | 1 | 23 | H H H T T |
10 | Carrarese | 18 | 6 | 5 | 7 | -4 | 23 | T B T H T |
11 | Mantova | 18 | 5 | 7 | 6 | -2 | 22 | H H B H T |
12 | Palermo | 18 | 5 | 6 | 7 | 1 | 21 | H T B B B |
13 | Brescia | 18 | 5 | 6 | 7 | -3 | 21 | H H B H H |
14 | Sampdoria | 18 | 4 | 7 | 7 | -6 | 19 | H H B H H |
15 | AC Reggiana | 18 | 4 | 6 | 8 | -5 | 18 | H B T B B |
16 | Salernitana | 18 | 4 | 6 | 8 | -7 | 18 | B T H B H |
17 | Sudtirol | 18 | 5 | 2 | 11 | -13 | 17 | B B B H T |
18 | Cittadella | 18 | 4 | 5 | 9 | -17 | 17 | B H B H T |
19 | Cosenza | 18 | 4 | 8 | 6 | -3 | 16 | H H B B B |
20 | Frosinone | 18 | 3 | 7 | 8 | -12 | 16 | B T T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại