![]() Nonato (Thay: Paulo Ganso) 19 | |
![]() Nonato 34 | |
![]() Wellington 45 | |
![]() Gustavo Gomez 45+1' | |
![]() Mayke (Thay: Marcos Rocha) 55 | |
![]() Jorge (Thay: Joaquin Piquerez) 55 | |
![]() Willian (Thay: Nathan) 63 | |
![]() Rafael Navarro (Thay: Danilo) 69 | |
![]() Gustavo Scarpa (Thay: Wesley) 69 | |
![]() Dudu 72 | |
![]() Caio Paulista (Thay: Samuel) 75 | |
![]() Fred (Thay: Nonato) 75 | |
![]() German Cano (Kiến tạo: Caio Paulista) 83 |
Thống kê trận đấu Palmeiras vs Fluminense
số liệu thống kê

Palmeiras

Fluminense
48 Kiểm soát bóng 52
10 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Palmeiras vs Fluminense
Palmeiras (4-2-3-1): Weverton (21), Marcos Rocha (2), Gustavo Gomez (15), Murilo Cerqueira (26), Joaquin Piquerez (22), Danilo (28), Ze Rafael (8), Dudu (7), Raphael Veiga (23), Wesley (11), Roni (10)
Fluminense (4-2-3-1): Fabio (12), Samuel (2), Nino (33), David Braz (44), Mario Pineida (6), Wellington (5), Yago (20), Luiz Henrique (11), Paulo Ganso (10), Nathan (13), German Cano (14)

Palmeiras
4-2-3-1
21
Weverton
2
Marcos Rocha
15
Gustavo Gomez
26
Murilo Cerqueira
22
Joaquin Piquerez
28
Danilo
8
Ze Rafael
7
Dudu
23
Raphael Veiga
11
Wesley
10
Roni
14
German Cano
13
Nathan
10
Paulo Ganso
11
Luiz Henrique
20
Yago
5
Wellington
6
Mario Pineida
44
David Braz
33
Nino
2
Samuel
12
Fabio

Fluminense
4-2-3-1
Thay người | |||
55’ | Joaquin Piquerez Jorge | 19’ | Fred Nonato |
55’ | Marcos Rocha Mayke | 63’ | Nathan Willian |
69’ | Wesley Gustavo Scarpa | 75’ | Nonato Fred |
69’ | Danilo Rafael Navarro | 75’ | Samuel Caio Paulista |
Cầu thủ dự bị | |||
Gustavo Scarpa | Cristiano | ||
Breno Lopes | Willian | ||
Rafael Navarro | Luccas Claro | ||
Benjamin Kuscevic | Nonato | ||
Jorge | Muriel | ||
Marcelo Lomba | Marcos Felipe | ||
Giovani | Fred | ||
Gabriel Menino | Calegari | ||
Eduard Atuesta | Martinelli | ||
Kaiky Naves | Manoel Messias | ||
Mayke | Marlon | ||
Pedro Bicalho | Caio Paulista |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Brazil
Thành tích gần đây Palmeiras
Brazil Paulista A1
Thành tích gần đây Fluminense
VĐQG Brazil
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 38 | 23 | 10 | 5 | 30 | 79 | H H T T T |
2 | ![]() | 38 | 22 | 7 | 9 | 27 | 73 | T T B T B |
3 | ![]() | 38 | 20 | 10 | 8 | 19 | 70 | T H T T H |
4 | ![]() | 38 | 19 | 11 | 8 | 14 | 68 | H H B B T |
5 | ![]() | 38 | 18 | 11 | 9 | 17 | 65 | T T B B B |
6 | ![]() | 38 | 17 | 8 | 13 | 10 | 59 | H H B B B |
7 | ![]() | 38 | 15 | 11 | 12 | 9 | 56 | T T T T T |
8 | ![]() | 38 | 15 | 8 | 15 | 0 | 53 | B H T B T |
9 | ![]() | 38 | 14 | 10 | 14 | 2 | 52 | B H H B T |
10 | ![]() | 38 | 14 | 8 | 16 | -13 | 50 | B B H T T |
11 | ![]() | 38 | 13 | 8 | 17 | -7 | 47 | T H T H H |
12 | ![]() | 38 | 11 | 14 | 13 | -7 | 47 | H H B B T |
13 | ![]() | 38 | 12 | 10 | 16 | -6 | 46 | H H H T T |
14 | ![]() | 38 | 12 | 9 | 17 | -6 | 45 | H H T H B |
15 | ![]() | 38 | 11 | 12 | 15 | -11 | 45 | H H T T B |
16 | ![]() | 38 | 10 | 14 | 14 | -4 | 44 | H B H T T |
17 | ![]() | 38 | 11 | 9 | 18 | -6 | 42 | T H H B B |
18 | ![]() | 38 | 9 | 11 | 18 | -19 | 38 | B H B B B |
19 | ![]() | 38 | 7 | 9 | 22 | -29 | 30 | B B H T B |
20 | ![]() | 38 | 6 | 12 | 20 | -20 | 30 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại