![]() Filip Djuricic 6 | |
![]() Willian Arao 13 | |
![]() Erik Palmer-Brown 13 | |
![]() Jens Joensson 35 | |
![]() (Pen) Fotis Ioannidis 38 | |
![]() Damian Szymanski (Thay: Gerasimos Mitoglou) 46 | |
![]() Tete (Thay: Filip Djuricic) 61 | |
![]() Adam Gnezda Cerin (Thay: Anastasios Bakasetas) 61 | |
![]() Aboubakary Koita (Thay: Ehsan Haji Safi) 74 | |
![]() Paolo Fernandes (Thay: Levi Garcia) 74 | |
![]() Damian Szymanski 77 | |
![]() Alexander Jeremejeff (Thay: Fotis Ioannidis) 80 | |
![]() Robert Ljubicic (Thay: Jens Joensson) 80 | |
![]() Frantzdy Pierrot (Thay: Anthony Martial) 80 | |
![]() Daniel Mancini (Thay: Facundo Pellistri) 86 | |
![]() Tete 90+6' | |
![]() Filip Mladenovic 90+6' |
Thống kê trận đấu Panathinaikos vs Athens
số liệu thống kê

Panathinaikos

Athens
27 Kiểm soát bóng 73
14 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
2 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 7
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 2
3 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Panathinaikos vs Athens
Panathinaikos (4-3-3): Bartlomiej Dragowski (69), Georgios Vagiannidis (2), Erik Palmer-Brown (14), Sverrir Ingason (15), Filip Mladenović (25), Anastasios Bakasetas (11), Willian Arao (55), Nemanja Maksimović (20), Facundo Pellistri (28), Fotis Ioannidis (7), Filip Đuričić (31)
Athens (4-1-4-1): Thomas Strakosha (1), Lazaros Rota (12), Domagoj Vida (21), Gerasimos Mitoglou (24), Ehsan Hajsafi (28), Jens Jonsson (6), Erik Lamela (9), Orbelín Pineda (13), Roberto Pereyra (37), Anthony Martial (26), Levi Garcia (7)

Panathinaikos
4-3-3
69
Bartlomiej Dragowski
2
Georgios Vagiannidis
14
Erik Palmer-Brown
15
Sverrir Ingason
25
Filip Mladenović
11
Anastasios Bakasetas
55
Willian Arao
20
Nemanja Maksimović
28
Facundo Pellistri
7
Fotis Ioannidis
31
Filip Đuričić
7
Levi Garcia
26
Anthony Martial
37
Roberto Pereyra
13
Orbelín Pineda
9
Erik Lamela
6
Jens Jonsson
28
Ehsan Hajsafi
24
Gerasimos Mitoglou
21
Domagoj Vida
12
Lazaros Rota
1
Thomas Strakosha

Athens
4-1-4-1
Thay người | |||
61’ | Filip Djuricic Tete | 46’ | Gerasimos Mitoglou Damian Szymański |
61’ | Anastasios Bakasetas Adam Gnezda Čerin | 74’ | Ehsan Haji Safi Aboubakary Koita |
80’ | Fotis Ioannidis Alexander Jeremejeff | 74’ | Levi Garcia Paolo Fernandes |
86’ | Facundo Pellistri Daniel Mancini | 80’ | Jens Joensson Robert Ljubicic |
80’ | Anthony Martial Frantzdy Pierrot |
Cầu thủ dự bị | |||
Yuri Lodygin | Alberto Brignoli | ||
Philipp Max | Moses Odubajo | ||
Giannis Kotsiras | Robert Ljubicic | ||
Zeca | Petros Mantalos | ||
Tete | Damian Szymański | ||
Adam Gnezda Čerin | Frantzdy Pierrot | ||
Daniel Mancini | Aboubakary Koita | ||
Dimitris Limnios | Niclas Eliasson | ||
Alexander Jeremejeff | Paolo Fernandes |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hy Lạp
Thành tích gần đây Panathinaikos
VĐQG Hy Lạp
Europa Conference League
VĐQG Hy Lạp
Europa Conference League
VĐQG Hy Lạp
Europa Conference League
VĐQG Hy Lạp
Cúp quốc gia Hy Lạp
VĐQG Hy Lạp
Thành tích gần đây Athens
VĐQG Hy Lạp
Cúp quốc gia Hy Lạp
VĐQG Hy Lạp
Bảng xếp hạng VĐQG Hy Lạp
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 18 | 6 | 2 | 29 | 60 | H T T T T |
2 | ![]() | 26 | 16 | 5 | 5 | 28 | 53 | T T T B H |
3 | ![]() | 26 | 14 | 8 | 4 | 9 | 50 | B T B T H |
4 | ![]() | 26 | 14 | 4 | 8 | 25 | 46 | T T B T B |
5 | ![]() | 26 | 12 | 6 | 8 | 3 | 42 | T B T H H |
6 | ![]() | 26 | 10 | 6 | 10 | -1 | 36 | B T T T B |
7 | ![]() | 26 | 10 | 5 | 11 | 0 | 35 | B B T T H |
8 | ![]() | 26 | 10 | 5 | 11 | -2 | 35 | H B B B B |
9 | ![]() | 26 | 9 | 6 | 11 | -2 | 33 | T T B B H |
10 | ![]() | 26 | 6 | 10 | 10 | -4 | 28 | T T T B H |
11 | 26 | 8 | 4 | 14 | -17 | 28 | B B B T T | |
12 | ![]() | 26 | 6 | 4 | 16 | -22 | 22 | B B B H B |
13 | 26 | 4 | 9 | 13 | -16 | 21 | T B B B T | |
14 | ![]() | 26 | 3 | 6 | 17 | -30 | 15 | B B T B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại