![]() (Pen) Stefan Schwab 33 | |
![]() Filipe Soares 39 | |
![]() Thuram (Thay: Salvador Sanchez) 46 | |
![]() Vangelis Platellas (Thay: Vasilios Mantzis) 46 | |
![]() Thuram (Kiến tạo: Jerson Cabral) 58 | |
![]() Omar El Kaddouri (Thay: Diego Biseswar) 62 | |
![]() Theocharis Tsingaras (Thay: Filipe Soares) 62 | |
![]() Giannis Michailidis 69 | |
![]() Reinaldo Lenis 71 | |
![]() Vieirinha (Thay: Sidcley) 76 | |
![]() Georgios Koutsias (Thay: Leo Jaba) 82 | |
![]() Omar El Kaddouri 84 | |
![]() Ricardo Valente (Thay: Jerson Cabral) 87 | |
![]() Alexandru Mitrita 88 | |
![]() Nikolaos Vafeas (Thay: Aias Aosman) 90 |
Thống kê trận đấu PAOK FC vs Ionikos
số liệu thống kê

PAOK FC

Ionikos
67 Kiểm soát bóng 33
14 Phạm lỗi 17
22 Ném biên 15
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 5
4 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
7 Sút không trúng đích 0
2 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
3 Phát bóng 14
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát PAOK FC vs Ionikos
PAOK FC (4-2-3-1): Alexandros Paschalakis (31), Juan Sastre (23), Enea Mihaj (6), Giannis Michailidis (49), Sidcley (16), Filipe Soares (50), Stefan Schwab (22), Leo Jaba (11), Diego Biseswar (21), Alexandru Mitrita (28), Antonio-Mirko Colak (29)
Ionikos (4-3-3): Lefteris Choutesiotis (94), Georgios Mygas (22), Dmytro Chygrynskiy (16), Salvador Sanchez (23), Giorgos Valerianos (15), Aias Aosman (7), Alaixys Romao (24), Dalcio Gomes (10), Reinaldo Lenis (92), Vasilios Mantzis (99), Jerson Cabral (11)

PAOK FC
4-2-3-1
31
Alexandros Paschalakis
23
Juan Sastre
6
Enea Mihaj
49
Giannis Michailidis
16
Sidcley
50
Filipe Soares
22
Stefan Schwab
11
Leo Jaba
21
Diego Biseswar
28
Alexandru Mitrita
29
Antonio-Mirko Colak
11
Jerson Cabral
99
Vasilios Mantzis
92
Reinaldo Lenis
10
Dalcio Gomes
24
Alaixys Romao
7
Aias Aosman
15
Giorgos Valerianos
23
Salvador Sanchez
16
Dmytro Chygrynskiy
22
Georgios Mygas
94
Lefteris Choutesiotis

Ionikos
4-3-3
Thay người | |||
62’ | Filipe Soares Theocharis Tsingaras | 46’ | Salvador Sanchez Thuram |
62’ | Diego Biseswar Omar El Kaddouri | 46’ | Vasilios Mantzis Vangelis Platellas |
76’ | Sidcley Vieirinha | 87’ | Jerson Cabral Ricardo Valente |
82’ | Leo Jaba Georgios Koutsias | 90’ | Aias Aosman Nikolaos Vafeas |
Cầu thủ dự bị | |||
Zivko Zivkovic | Thuram | ||
Lucas Taylor | Georgios Manalis | ||
Lefteris Lyratzis | Leftheris Matsoukas | ||
Sverrir Ingi Ingason | Vangelis Platellas | ||
Vieirinha | Konstantinos Tsirigotis | ||
Kyriakos Giaxis | Nikolaos Vafeas | ||
Theocharis Tsingaras | Nejc Vidmar | ||
Omar El Kaddouri | Giannis Gotsoulias | ||
Georgios Koutsias | Ricardo Valente |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hy Lạp
Thành tích gần đây PAOK FC
VĐQG Hy Lạp
Europa League
VĐQG Hy Lạp
Europa League
VĐQG Hy Lạp
Thành tích gần đây Ionikos
Cúp quốc gia Hy Lạp
VĐQG Hy Lạp
Bảng xếp hạng VĐQG Hy Lạp
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 18 | 6 | 2 | 29 | 60 | H T T T T |
2 | ![]() | 26 | 16 | 5 | 5 | 28 | 53 | T T T B H |
3 | ![]() | 26 | 14 | 8 | 4 | 9 | 50 | B T B T H |
4 | ![]() | 26 | 14 | 4 | 8 | 25 | 46 | T T B T B |
5 | ![]() | 26 | 12 | 6 | 8 | 3 | 42 | T B T H H |
6 | ![]() | 26 | 10 | 6 | 10 | -1 | 36 | B T T T B |
7 | ![]() | 26 | 10 | 5 | 11 | 0 | 35 | B B T T H |
8 | ![]() | 26 | 10 | 5 | 11 | -2 | 35 | H B B B B |
9 | ![]() | 26 | 9 | 6 | 11 | -2 | 33 | T T B B H |
10 | ![]() | 26 | 6 | 10 | 10 | -4 | 28 | T T T B H |
11 | 26 | 8 | 4 | 14 | -17 | 28 | B B B T T | |
12 | ![]() | 26 | 6 | 4 | 16 | -22 | 22 | B B B H B |
13 | 26 | 4 | 9 | 13 | -16 | 21 | T B B B T | |
14 | ![]() | 26 | 3 | 6 | 17 | -30 | 15 | B B T B T |
Conference League | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 28 | 14 | 6 | 8 | 7 | 27 | T H H T T |
2 | ![]() | 28 | 11 | 5 | 12 | -3 | 21 | B B B B T |
3 | ![]() | 28 | 11 | 5 | 12 | 0 | 21 | T T H T B |
4 | ![]() | 28 | 10 | 6 | 12 | -4 | 18 | T T B B B |
Trụ hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 28 | 8 | 10 | 10 | 0 | 34 | T B H T T |
2 | ![]() | 28 | 9 | 7 | 12 | -3 | 34 | B B H B H |
3 | 28 | 8 | 5 | 15 | -20 | 29 | B T T H B | |
4 | 28 | 5 | 10 | 13 | -14 | 25 | B B T H T | |
5 | ![]() | 28 | 6 | 6 | 16 | -22 | 24 | B H B H H |
6 | ![]() | 28 | 3 | 7 | 18 | -32 | 16 | T B T H B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 28 | 19 | 6 | 3 | 30 | 63 | T T T T B |
2 | ![]() | 28 | 15 | 8 | 5 | 9 | 53 | B T H B T |
3 | ![]() | 28 | 16 | 5 | 7 | 25 | 53 | T B H B B |
4 | ![]() | 28 | 16 | 4 | 8 | 27 | 52 | B T B T T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại