- Maxime Bernauer (Thay: Julien Le Cardinal)46
- Maxime Bernauer46
- Morgan Guilavogui63
- Morgan Guilavogui (Thay: Lebogang Phiri)63
- Ilan Kebbal79
- Ilan Kebbal (Thay: Mehdi Chahiri)79
- Julien Lopez (Thay: Warren Caddy)79
- Yasser Balde5
- Kader N'Chobi (Thay: Zakaria Naidji)72
- Dembo Sylla (Thay: Geoffray Durbant)83
- Jordan Adeoti (Thay: Julien Maggiotti)90
Thống kê trận đấu Paris FC vs Laval
số liệu thống kê
Paris FC
Laval
63 Kiểm soát bóng 37
14 Phạm lỗi 13
15 Ném biên 24
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 1
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 0
4 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Paris FC vs Laval
Paris FC (4-3-3): Vincent Demarconnay (1), Julien Le Cardinal (26), Samir Chergui (31), Jordan Lefort (15), Florent Hanin (29), Lebogang Phiri (12), Cyril Mandouki (14), Jonathan Iglesias (10), Alimami Gory (27), Warren Caddy (22), Mehdi Chahiri (7)
Laval (5-3-2): Alexis Sauvage (16), Anthony Goncalves (39), Yasser Balde (12), Yohan Tavares (23), Bryan Goncalves (7), Edson Seidou (25), Sam Sanna (6), Jimmy Roye (4), Julien Maggiotti (5), Geoffray Durbant (9), Zakaria Naidji (24)
Paris FC
4-3-3
1
Vincent Demarconnay
26
Julien Le Cardinal
31
Samir Chergui
15
Jordan Lefort
29
Florent Hanin
12
Lebogang Phiri
14
Cyril Mandouki
10
Jonathan Iglesias
27
Alimami Gory
22
Warren Caddy
7
Mehdi Chahiri
24
Zakaria Naidji
9
Geoffray Durbant
5
Julien Maggiotti
4
Jimmy Roye
6
Sam Sanna
25
Edson Seidou
7
Bryan Goncalves
23
Yohan Tavares
12
Yasser Balde
39
Anthony Goncalves
16
Alexis Sauvage
Laval
5-3-2
Thay người | |||
46’ | Julien Le Cardinal Maxime Bernauer | 72’ | Zakaria Naidji Yapo N'Chobi |
63’ | Lebogang Phiri Morgan Guilavogui | 83’ | Geoffray Durbant Dembo Sylla |
79’ | Warren Caddy Julien Lopez | 90’ | Julien Maggiotti Jordan Souleymane Adeoti |
79’ | Mehdi Chahiri Ilan Kebbal |
Cầu thủ dự bị | |||
Julien Lopez | Maxime Hautbois | ||
Morgan Guilavogui | Marvin Baudry | ||
Ilan Kebbal | Dembo Sylla | ||
Maxime Bernauer | Ryan Ferhaoui | ||
Jaouen Hadjam | Jordan Souleymane Adeoti | ||
Obed Nkambadio | Yapo N'Chobi | ||
Gabriel Oualengbe | Hamza Mouali |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Ligue 2
Thành tích gần đây Paris FC
Ligue 2
Cúp quốc gia Pháp
Ligue 2
Thành tích gần đây Laval
Cúp quốc gia Pháp
Ligue 2
Cúp quốc gia Pháp
Ligue 2
Cúp quốc gia Pháp
Ligue 2
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 16 | 10 | 3 | 3 | 15 | 33 | B T H T T |
2 | Paris FC | 16 | 9 | 4 | 3 | 11 | 31 | H H H T B |
3 | Dunkerque | 16 | 10 | 1 | 5 | 5 | 31 | T T T B T |
4 | Metz | 16 | 8 | 5 | 3 | 11 | 29 | T T H T H |
5 | FC Annecy | 16 | 7 | 6 | 3 | 5 | 27 | T B H T H |
6 | Laval | 16 | 7 | 4 | 5 | 8 | 25 | H H T T T |
7 | Guingamp | 16 | 8 | 1 | 7 | 4 | 25 | T B T T B |
8 | Amiens | 16 | 7 | 2 | 7 | -1 | 23 | B H B T B |
9 | SC Bastia | 16 | 4 | 10 | 2 | 2 | 22 | B H H H T |
10 | Pau | 16 | 6 | 4 | 6 | -1 | 22 | B H T B T |
11 | Rodez | 16 | 5 | 5 | 6 | 3 | 20 | H T H T H |
12 | Grenoble | 16 | 5 | 3 | 8 | -2 | 18 | B B H B B |
13 | Troyes | 16 | 5 | 3 | 8 | -4 | 18 | H T H B T |
14 | Red Star | 16 | 5 | 3 | 8 | -12 | 18 | T B B H T |
15 | Clermont Foot 63 | 16 | 4 | 5 | 7 | -5 | 17 | T B H B H |
16 | Caen | 16 | 4 | 3 | 9 | -6 | 15 | T B H B B |
17 | AC Ajaccio | 16 | 4 | 3 | 9 | -7 | 15 | B T B B B |
18 | Martigues | 16 | 2 | 3 | 11 | -26 | 9 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại