Niccolo Baroni trao quả ném biên cho đội khách.
- Gabriel Charpentier (Thay: Ange Bonny)46
- Gabriel Charpentier (Thay: Ange-Yoan Bonny)46
- Simon Sohm61
- Simon Sohm (Thay: Hernani)61
- Anthony Partipilo (Thay: Adrian Benedyczak)61
- Cristian Daniel Ansaldi (Thay: Lautaro Valenti)72
- Drissa Camara (Thay: Dennis Man)73
- Tommaso Biasci (Kiến tạo: Mario Situm)11
- Matias Antonini Lui (Kiến tạo: Jari Vandeputte)39
- Simone Pontisso (Thay: Jacopo Petriccione)62
- Giuseppe Ambrosino (Thay: Pietro Iemmello)62
- Andrea Oliveri (Thay: Dimitrios Sounas)71
- Matteo Stoppa (Thay: Tommaso Biasci)87
- Marco Pompetti (Thay: Jari Vandeputte)87
Thống kê trận đấu Parma vs Catanzaro
Diễn biến Parma vs Catanzaro
Đá phạt cho Catanzaro bên phần sân của Parma Calcio.
Niccolo Baroni trao cho Catanzaro quả phát bóng lên.
Ném biên cho Catanzaro bên phần sân nhà.
Catanzaro được Niccolo Baroni hưởng quả phạt góc.
Bóng đi ra ngoài do quả phát bóng lên của Catanzaro.
Ở Parma, đội chủ nhà được hưởng quả đá phạt trực tiếp.
Parma Calcio bị thổi còi do lỗi việt vị.
Đội khách thay Jari Vandeputte bằng Marco Pompetti.
Đội khách thay Tommaso Biasci bằng Matteo Stoppa.
Catanzaro thực hiện quả phát bóng lên.
Anthony Partipilo của Parma Calcio thực hiện cú sút nhưng bóng đi chệch mục tiêu.
Catanzaro được hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.
Đá phạt cho Parma Calcio bên phần sân của Catanzaro.
Anthony Partipilo của Parma Calcio sút bóng về phía khung thành Ennio Tardini. Nhưng kết thúc không thành công.
Parma Calcio được Niccolo Baroni hưởng quả phạt góc.
Quả phát bóng lên cho Parma Calcio trên Ennio Tardini.
Giuseppe Ambrosino của Catanzaro thực hiện cú sút nhưng không trúng đích.
Ném biên cho Catanzaro trên Ennio Tardini.
Catanzaro cần phải thận trọng. Parma Calcio thực hiện quả ném biên tấn công.
Niccolo Baroni ra hiệu cho Parma Calcio được hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.
Đội hình xuất phát Parma vs Catanzaro
Parma (4-3-3): Leandro Chichizola (1), Enrico Del Prato (15), Alessandro Circati (39), Lautaro Valenti (30), Gianluca Di Chiara (77), Adrian Bernabe (10), Nahuel Estevez (8), Hernani (27), Dennis Man (98), Ange Bonny (13), Adrian Benedyczak (7)
Catanzaro (4-4-2): Andrea Fulignati (1), Mario Situm (92), Stefano Scognamillo (14), Matias Antonini Lui (4), Davide Veroli (72), Dimitrios Sounas (24), Jacopo Petriccione (10), Luca Verna (8), Jari Vandeputte (27), Pietro Iemmello (9), Tommaso Biasci (28)
Thay người | |||
46’ | Ange-Yoan Bonny Gabriel Charpentier | 62’ | Pietro Iemmello Giuseppe Ambrosino |
61’ | Adrian Benedyczak Anthony Partipilo | 62’ | Jacopo Petriccione Simone Pontisso |
61’ | Hernani Simon Sohm | 71’ | Dimitrios Sounas Andrea Oliveri |
72’ | Lautaro Valenti Cristian Ansaldi | 87’ | Jari Vandeputte Marco Pompetti |
73’ | Dennis Man Drissa Camara | 87’ | Tommaso Biasci Matteo Stoppa |
Cầu thủ dự bị | |||
Martin Turk | Andrea Oliveri | ||
Edoardo Corvi | Edoardo Borrelli | ||
Vasilios Zagaritis | Andrea Sala | ||
Valentin Mihaila | Giuseppe Ambrosino | ||
Drissa Camara | Kevin Miranda | ||
Gabriel Charpentier | Luka Krajnc | ||
Anthony Partipilo | Luca D'Andrea | ||
Antoine Hainaut | Marco Pompetti | ||
Simon Sohm | Simone Pontisso | ||
Antonio Colak | Matteo Stoppa | ||
Cristian Ansaldi | Enrico Brignola | ||
Wylan Cyprien | Alfredo Donnarumma |
Nhận định Parma vs Catanzaro
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Parma
Thành tích gần đây Catanzaro
Bảng xếp hạng Serie B
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 18 | 13 | 4 | 1 | 25 | 43 | T T T T T |
2 | Spezia | 18 | 10 | 7 | 1 | 18 | 37 | T B T H T |
3 | Pisa | 18 | 11 | 4 | 3 | 15 | 37 | B H T T B |
4 | Juve Stabia | 18 | 7 | 7 | 4 | 0 | 28 | H H T T T |
5 | Cremonese | 18 | 7 | 5 | 6 | 4 | 26 | T T B H H |
6 | Cesena FC | 18 | 7 | 4 | 7 | 2 | 25 | H B B T B |
7 | Bari | 18 | 5 | 9 | 4 | 3 | 24 | T H T B B |
8 | Catanzaro | 18 | 4 | 11 | 3 | 3 | 23 | H H T T B |
9 | Modena | 18 | 5 | 8 | 5 | 1 | 23 | H H H T T |
10 | Carrarese | 18 | 6 | 5 | 7 | -4 | 23 | T B T H T |
11 | Mantova | 18 | 5 | 7 | 6 | -2 | 22 | H H B H T |
12 | Palermo | 18 | 5 | 6 | 7 | 1 | 21 | H T B B B |
13 | Brescia | 18 | 5 | 6 | 7 | -3 | 21 | H H B H H |
14 | Sampdoria | 18 | 4 | 7 | 7 | -6 | 19 | H H B H H |
15 | AC Reggiana | 18 | 4 | 6 | 8 | -5 | 18 | H B T B B |
16 | Salernitana | 18 | 4 | 6 | 8 | -7 | 18 | B T H B H |
17 | Sudtirol | 18 | 5 | 2 | 11 | -13 | 17 | B B B H T |
18 | Cittadella | 18 | 4 | 5 | 9 | -17 | 17 | B H B H T |
19 | Cosenza | 18 | 4 | 8 | 6 | -3 | 16 | H H B B B |
20 | Frosinone | 18 | 3 | 7 | 8 | -12 | 16 | B T T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại