Catanzaro được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
![]() Riccardo Pagano 8 | |
![]() Mateus Lusuardi 32 | |
![]() Giacomo Quagliata (Kiến tạo: Riccardo Pagano) 59 | |
![]() Emanuele Pecorino (Thay: Frank Tsadjout) 64 | |
![]() Fares Ghedjemis (Thay: Anthony Partipilo) 64 | |
![]() Filippo Pittarello (Thay: Andrea La Mantia) 67 | |
![]() Ilias Koutsoupias 73 | |
![]() Mario Situm (Thay: Tommaso Cassandro) 75 | |
![]() Rares Ilie (Thay: Simone Pontisso) 75 | |
![]() Giorgi Kvernadze (Thay: Ilias Koutsoupias) 77 | |
![]() Ebrima Darboe (Thay: Ilias Koutsoupias) 77 | |
![]() Giorgi Kvernadze (Thay: Giuseppe Ambrosino) 77 | |
![]() Rares Ilie 89 |
Thống kê trận đấu Frosinone vs Catanzaro


Diễn biến Frosinone vs Catanzaro
Fabio Maresca ra hiệu cho một quả đá phạt cho Catanzaro ở phần sân của họ.
Liệu Catanzaro có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Frosinone không?
Fabio Maresca ra hiệu cho một quả đá phạt cho Frosinone ở phần sân nhà.

Rares Ilie của Catanzaro đã bị phạt thẻ trong trận đấu với Frosinone.
Catanzaro được hưởng một quả phạt góc do Fabio Maresca trao.
Bóng an toàn khi Catanzaro được hưởng quả ném biên ở phần sân của họ.
Catanzaro có một quả phát bóng lên.
Frosinone được hưởng một quả phạt góc do Fabio Maresca trao.
Frosinone có một quả ném biên nguy hiểm.
Quả phát bóng lên cho Catanzaro tại Stadio Benito Stirpe.
Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Frosinone.
Frosinone được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Catanzaro được hưởng quả ném biên tại Stadio Benito Stirpe.
Đá phạt ở vị trí tốt cho Catanzaro!
Đá phạt cho Frosinone ở phần sân của Catanzaro.
Phạt góc cho Frosinone.
Ebrima Darboe vào sân thay cho Ilias Koutsoupias của đội chủ nhà.
Giorgi Kvernadze vào sân thay cho Giuseppe Ambrosino của Frosinone.
Ném biên cao trên sân cho Catanzaro ở Frosinone.
Catanzaro được trọng tài Fabio Maresca cho hưởng một quả phạt góc.
Đội hình xuất phát Frosinone vs Catanzaro
Frosinone (3-5-2): Michele Cerofolini (31), Emil Bohinen (32), Ilario Monterisi (30), Mateus Lusuardi (47), Gianluca Di Chiara (77), Ilias Koutsoupias (80), Ben Lhassine Kone (92), Frank Tsadjout (74), Anthony Oyono (20), Anthony Partipilo (70), Giuseppe Ambrosino (10)
Catanzaro (3-5-2): Mirko Pigliacelli (22), Giacomo Quagliata (3), Stefano Scognamillo (14), Federico Bonini (6), Tommaso Cassandro (84), Nicolo Brighenti (23), Marco Pompetti (21), Simone Pontisso (20), Riccardo Pagano (24), Andrea La Mantia (19), Pietro Iemmello (9)


Thay người | |||
64’ | Anthony Partipilo Fares Ghedjemis | 67’ | Andrea La Mantia Filippo Pittarello |
64’ | Frank Tsadjout Emanuele Pecorino | 75’ | Tommaso Cassandro Mario Situm |
77’ | Ilias Koutsoupias Ebrima Darboe | 75’ | Simone Pontisso Rares Ilie |
77’ | Giuseppe Ambrosino Giorgi Kvernadze |
Cầu thủ dự bị | |||
Alessandro Sorrentino | Ludovico Gelmi | ||
Jeremy Oyono | Edoardo Borrelli | ||
Kevin Barcella | Marco D`Alessandro | ||
Gabriele Bracaglia | Mario Situm | ||
Ebrima Darboe | Demba Seck | ||
Matteo Cichella | Rares Ilie | ||
Fares Ghedjemis | Mamadou Coulibaly | ||
Emanuele Pecorino | Christian Corradi | ||
Fabio Lucioni | Jacopo Petriccione | ||
Tjas Begic | Tommaso Biasci | ||
Isak Vural | Karol Maiolo | ||
Giorgi Kvernadze | Filippo Pittarello |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Frosinone
Thành tích gần đây Catanzaro
Bảng xếp hạng Serie B
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 20 | 6 | 3 | 34 | 66 | T T H T H |
2 | ![]() | 29 | 17 | 6 | 6 | 20 | 57 | B H T B B |
3 | ![]() | 29 | 14 | 12 | 3 | 23 | 54 | H H B H T |
4 | ![]() | 29 | 12 | 9 | 8 | 14 | 45 | T H B H T |
5 | ![]() | 29 | 9 | 16 | 4 | 5 | 43 | H T T H B |
6 | 29 | 11 | 8 | 10 | 2 | 41 | T H T T H | |
7 | 29 | 10 | 10 | 9 | -1 | 40 | T T B B H | |
8 | ![]() | 29 | 10 | 9 | 10 | 6 | 39 | H H T T H |
9 | ![]() | 29 | 8 | 15 | 6 | 4 | 39 | B H T H H |
10 | ![]() | 29 | 7 | 14 | 8 | 1 | 35 | B H T H B |
11 | ![]() | 29 | 9 | 6 | 14 | -8 | 33 | B T H H T |
12 | ![]() | 29 | 9 | 6 | 14 | -22 | 33 | T B B T B |
13 | 29 | 8 | 8 | 13 | -10 | 32 | B T H H B | |
14 | ![]() | 29 | 6 | 13 | 10 | -6 | 31 | H B H B H |
15 | ![]() | 29 | 7 | 10 | 12 | -6 | 31 | B H H H B |
16 | ![]() | 29 | 6 | 13 | 10 | -7 | 31 | T B H H H |
17 | 29 | 6 | 12 | 11 | -10 | 30 | B H B B H | |
18 | ![]() | 29 | 6 | 12 | 11 | -15 | 30 | H H H T T |
19 | ![]() | 29 | 7 | 8 | 14 | -12 | 29 | H B H B T |
20 | ![]() | 29 | 6 | 11 | 12 | -12 | 25 | T B B H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại