Thứ Năm, 13/03/2025 Mới nhất
Mandela Keita
18
(Pen) Joel Pohjanpalo
20
Antonio Candela
32
Ange Bonny (Thay: Matteo Cancellieri)
46
Ange-Yoan Bonny (Thay: Matteo Cancellieri)
46
Dennis Man (Thay: Pontus Almqvist)
46
Drissa Camara (Thay: Mandela Keita)
46
(Pen) Hernani
56
Gaetano Oristanio (Thay: John Yeboah)
61
Franco Carboni (Thay: Antonio Candela)
61
Antoine Hainaut (Thay: Alessandro Vogliacco)
69
Bjarki Steinn Bjarkason
74
Alessio Zerbin (Thay: Bjarki Steinn Bjarkason)
76
Gaetano Oristanio (VAR check)
78
Anas Haj Mohamed (Thay: Valentin Mihaila)
86
Simon Sohm
87
Antoine Hainaut
87
Cheick Conde (Thay: Issa Doumbia)
88
Christian Gytkjaer (Thay: Joel Pohjanpalo)
88
Simon Sohm
89
Franco Carboni
90+3'

Thống kê trận đấu Parma vs Venezia

số liệu thống kê
Parma
Parma
Venezia
Venezia
60 Kiểm soát bóng 41
13 Phạm lỗi 16
20 Ném biên 16
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 2
8 Sút không trúng đích 2
3 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 7
2 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Parma vs Venezia

Tất cả (367)
90+6'

Số lượng khán giả hôm nay là 15865 người.

90+6'

Gaetano Oristanio từ Venezia bị thổi phạt việt vị.

90+6'

Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+6'

Kiểm soát bóng: Parma Calcio 1913: 59%, Venezia: 41%.

90+6'

Franco Carboni giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

90+5'

Parma Calcio 1913 thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+5'

Jay Idzes giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

90+5'

Đường chuyền của Hernani từ Parma Calcio 1913 thành công tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.

90+5'

Kiểm soát bóng: Parma Calcio 1913: 59%, Venezia: 41%.

90+4' Trọng tài chạy lại để rút thẻ vàng cho Franco Carboni của Venezia vì pha phạm lỗi trước đó.

Trọng tài chạy lại để rút thẻ vàng cho Franco Carboni của Venezia vì pha phạm lỗi trước đó.

90+4'

Trọng tài thổi phạt cho Venezia khi Mikael Egill Ellertsson phạm lỗi với Dennis Man.

90+4'

Parma Calcio 1913 bắt đầu một pha phản công.

90+3' Trọng tài chạy lại để rút thẻ vàng cho Franco Carboni từ Venezia vì pha phạm lỗi trước đó.

Trọng tài chạy lại để rút thẻ vàng cho Franco Carboni từ Venezia vì pha phạm lỗi trước đó.

90+3'

Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Mikael Egill Ellertsson từ Venezia phạm lỗi với Dennis Man.

90+3'

Parma Calcio 1913 bắt đầu một đợt phản công.

90+3'

Venezia đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+3'

Filip Stankovic bắt bóng an toàn khi anh lao ra và bắt gọn bóng.

90+3'

Parma Calcio 1913 với một đợt tấn công có thể nguy hiểm.

90+3'

Quả phát bóng lên cho Venezia.

90+2'

Dennis Man từ Parma Calcio 1913 sút bóng ra ngoài mục tiêu.

90+2'

Dennis Man từ Parma Calcio 1913 thực hiện quả phạt góc từ cánh trái.

Đội hình xuất phát Parma vs Venezia

Parma (4-2-3-1): Zion Suzuki (31), Enrico Del Prato (15), Alessandro Vogliacco (21), Lautaro Valenti (5), Emanuele Valeri (14), Simon Sohm (19), Mandela Keita (16), Pontus Almqvist (11), Hernani (27), Valentin Mihăilă (28), Matteo Cancellieri (22)

Venezia (3-5-2): Filip Stankovic (35), Antonio Candela (27), Jay Idzes (4), Ridgeciano Haps (5), Bjarki Bjarkason (19), Mikael Egill Ellertsson (77), Hans Nicolussi Caviglia (14), Issa Doumbia (97), Gianluca Busio (6), John Yeboah (10), Joel Pohjanpalo (20)

Parma
Parma
4-2-3-1
31
Zion Suzuki
15
Enrico Del Prato
21
Alessandro Vogliacco
5
Lautaro Valenti
14
Emanuele Valeri
19
Simon Sohm
16
Mandela Keita
11
Pontus Almqvist
27
Hernani
28
Valentin Mihăilă
22
Matteo Cancellieri
20
Joel Pohjanpalo
10
John Yeboah
6
Gianluca Busio
97
Issa Doumbia
14
Hans Nicolussi Caviglia
77
Mikael Egill Ellertsson
19
Bjarki Bjarkason
5
Ridgeciano Haps
4
Jay Idzes
27
Antonio Candela
35
Filip Stankovic
Venezia
Venezia
3-5-2
Thay người
46’
Matteo Cancellieri
Ange Bonny
61’
Antonio Candela
Franco Carboni
46’
Pontus Almqvist
Dennis Man
61’
John Yeboah
Gaetano Oristanio
46’
Mandela Keita
Drissa Camara
76’
Bjarki Steinn Bjarkason
Alessio Zerbin
69’
Alessandro Vogliacco
Antoine Hainaut
88’
Issa Doumbia
Cheick Conde
86’
Valentin Mihaila
Anas Haj Mohamed
88’
Joel Pohjanpalo
Chris Gytkjaer
Cầu thủ dự bị
Richard Marcone
Franco Carboni
Edoardo Corvi
Gaetano Oristanio
Mathias Fjortoft Lovik
Jesse Joronen
Giovanni Leoni
Matteo Grandi
Nicolas Trabucchi
Cheick Conde
Nahuel Estevez
Alessio Zerbin
Antoine Hainaut
Alberto Chiesurin
Elia Plicco
Saad El Haddad
Ange Bonny
Chris Gytkjaer
Anas Haj Mohamed
Dennis Man
Drissa Camara
Tình hình lực lượng

Alessandro Circati

Chấn thương dây chằng chéo

Francesco Zampano

Kỷ luật

Yordan Osorio

Đau lưng

Richie Sagrado

Chấn thương đùi

Botond Balogh

Chấn thương đùi

Joel Schingtienne

Chấn thương cơ

Adrian Bernabe

Chấn thương đùi

Marin Sverko

Va chạm

Mateusz Kowalski

Va chạm

Giorgio Altare

Chấn thương đùi

Gabriel Charpentier

Chấn thương gân Achilles

Michael Svoboda

Chấn thương đầu gối

Adrian Benedyczak

Không xác định

Alfred Duncan

Chấn thương đầu gối

Huấn luyện viên

Cristian Chivu

Eusebio Di Francesco

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Serie B
26/12 - 2022
H1: 0-1
20/05 - 2023
H1: 1-1
07/10 - 2023
H1: 0-0
03/02 - 2024
H1: 1-1
Serie A
09/11 - 2024
H1: 1-1
19/01 - 2025
H1: 0-1

Thành tích gần đây Parma

Serie A
08/03 - 2025
H1: 0-1
02/03 - 2025
H1: 1-0
22/02 - 2025
H1: 1-0
17/02 - 2025
H1: 0-1
09/02 - 2025
H1: 0-0
01/02 - 2025
H1: 1-1
26/01 - 2025
H1: 1-1
19/01 - 2025
H1: 0-1
12/01 - 2025
H1: 0-0
06/01 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây Venezia

Serie A
08/03 - 2025
01/03 - 2025
22/02 - 2025
18/02 - 2025
H1: 0-0
09/02 - 2025
H1: 0-0
01/02 - 2025
H1: 0-0
28/01 - 2025
19/01 - 2025
H1: 0-1
12/01 - 2025
H1: 0-1
04/01 - 2025
H1: 1-1

Bảng xếp hạng Serie A

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1InterInter2818733661T B T H T
2NapoliNapoli2818642260H H B H T
3AtalantaAtalanta2817743758T H T H T
4JuventusJuventus28131322052T T T T B
5LazioLazio2815671451T H H T H
6BolognaBologna28131141050T B T T T
7AS RomaAS Roma2813781346T T T T T
8FiorentinaFiorentina2813691345B B B T B
9AC MilanAC Milan2812881044T B B B T
10UdineseUdinese2811710-340H T T T H
11TorinoTorino288119-135H B T T H
12GenoaGenoa2871110-1032H T B H H
13Como 1907Como 1907287813-1029B T T B H
14CagliariCagliari286814-1526T H B B H
15Hellas VeronaHellas Verona288218-3026B B T B B
16LecceLecce286715-2625H H B B B
17ParmaParma285914-1424B B T B H
18EmpoliEmpoli2841014-2222B B B H B
19VeneziaVenezia2831015-1919B B H H H
20MonzaMonza282818-2514B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Italia

Xem thêm
top-arrow
X