- Gervane Kastaneer (Kiến tạo: Davy van den Berg)27
- Lennart Thy (Kiến tạo: Luis Goerlich)34
- Lennart Thy (Kiến tạo: Gervane Kastaneer)36
- Gervane Kastaneer38
- Luis Goerlich42
- Gabi Caschili (Thay: Younes Taha)57
- Melayro Bogarde (Thay: Luis Goerlich)62
- Jordy Tutuarima (Thay: Davy van den Berg)76
- Daijiro Chirino (Thay: Haris Medunjanin)76
- Jimmy Kaparos (Thay: Bart van Hintum)76
- Daijiro Chirino (Thay: Bart van Hintum)76
- Jimmy Kaparos (Thay: Haris Medunjanin)76
- Jordy Tutuarima (Thay: Davy van den Berg)82
- Daijiro Chirino (Thay: Haris Medunjanin)82
- Jimmy Kaparos (Thay: Bart van Hintum)82
- Marko Vejinovic38
- Samuel Armenteros (Kiến tạo: Michael Brouwer)45+2'
- Melih Ibrahimoglu (Thay: Marko Vejinovic)46
- Rigino Cicilia (Thay: Thomas Bruns)62
- Mateo Les (Thay: Ruben Roosken)62
- Sem Scheperman (Thay: Thomas Bruns)62
- Sem Scheperman (Thay: Lucas Schoofs)63
- Rigino Cicilia (Thay: Lucas Schoofs)63
- Rigino Cicilia (Kiến tạo: Samuel Armenteros)88
- Sven Sonnenberg (Thay: Navajo Bakboord)90
Thống kê trận đấu PEC Zwolle vs Heracles
số liệu thống kê
PEC Zwolle
Heracles
47 Kiểm soát bóng 53
17 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát PEC Zwolle vs Heracles
PEC Zwolle (3-4-1-2): Jasper Schendelaar (1), Bram Van Polen (2), Rav Van den Berg (33), Bart van Hintum (5), Luis Gorlich (3), Davy Van Den Berg (11), Haris Medunjanin (4), Thomas Van Den Belt (6), Younes Taha El Idrissi (20), Gervane Kastaneer (7), Lennart Thy (9)
Heracles (4-3-3): Michael Brouwer (1), Navajo Bakboord (19), Marco Rente (5), Justin Hoogma (21), Ruben Roosken (12), Lucas Schoofs (15), Marko Vejinovic (18), Thomas Bruns (17), Nikolai Laursen (11), Samuel Armenteros (33), Emil Hansson (29)
PEC Zwolle
3-4-1-2
1
Jasper Schendelaar
2
Bram Van Polen
33
Rav Van den Berg
5
Bart van Hintum
3
Luis Gorlich
11
Davy Van Den Berg
4
Haris Medunjanin
6
Thomas Van Den Belt
20
Younes Taha El Idrissi
7
Gervane Kastaneer
9 2
Lennart Thy
29
Emil Hansson
33
Samuel Armenteros
11
Nikolai Laursen
17
Thomas Bruns
18
Marko Vejinovic
15
Lucas Schoofs
12
Ruben Roosken
21
Justin Hoogma
5
Marco Rente
19
Navajo Bakboord
1
Michael Brouwer
Heracles
4-3-3
Thay người | |||
57’ | Younes Taha Gabi Caschili | 46’ | Marko Vejinovic Melih Ibrahimoglu |
62’ | Luis Goerlich Melayro Bogarde | 62’ | Thomas Bruns Sem Scheperman |
76’ | Bart van Hintum Daijiro Chirino | 62’ | Ruben Roosken Mateo Les |
76’ | Haris Medunjanin Jimmy Kaparos | 63’ | Lucas Schoofs Rigino Cicilia |
76’ | Davy van den Berg Jordy Tutuarima | 90’ | Navajo Bakboord Sven Sonnenberg |
Cầu thủ dự bị | |||
Chardi Landu | Sylian Aldren Mokono | ||
Sven Zitman | Koen Bucker | ||
Daijiro Chirino | Robin Jalving | ||
Melayro Bogarde | Rigino Cicilia | ||
Jimmy Kaparos | Melih Ibrahimoglu | ||
Gabi Caschili | Sem Scheperman | ||
Jordy Tutuarima | Mateo Les | ||
Dean Diego Guezen | Heritier Deyonge | ||
Tomislav Mrkonjic | Elias Sierra | ||
Mike Hauptmeijer | Sven Sonnenberg | ||
Apostolos Vellios | Lasse Wehmeyer | ||
Sam Kersten |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hà Lan
Giao hữu
VĐQG Hà Lan
Hạng 2 Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Thành tích gần đây PEC Zwolle
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Thành tích gần đây Heracles
Cúp quốc gia Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Bảng xếp hạng Hạng 2 Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Volendam | 20 | 12 | 4 | 4 | 19 | 40 | T H T H T |
2 | Excelsior | 20 | 11 | 6 | 3 | 19 | 39 | H T H H H |
3 | FC Dordrecht | 20 | 10 | 6 | 4 | 8 | 36 | H T T T H |
4 | FC Den Bosch | 20 | 9 | 6 | 5 | 12 | 33 | T B H H T |
5 | De Graafschap | 20 | 9 | 5 | 6 | 9 | 32 | B T B B B |
6 | Cambuur | 20 | 10 | 2 | 8 | 9 | 32 | B H T T B |
7 | FC Emmen | 20 | 9 | 5 | 6 | 8 | 32 | T B H H B |
8 | ADO Den Haag | 20 | 8 | 7 | 5 | 8 | 31 | B T B T T |
9 | Helmond Sport | 20 | 9 | 4 | 7 | -1 | 31 | T B H B B |
10 | Roda JC Kerkrade | 19 | 8 | 6 | 5 | 1 | 30 | T T H T B |
11 | Telstar | 20 | 6 | 8 | 6 | 2 | 26 | B H B T B |
12 | FC Eindhoven | 20 | 7 | 5 | 8 | -5 | 26 | T T T B H |
13 | MVV Maastricht | 20 | 5 | 8 | 7 | -2 | 23 | T T H B T |
14 | Jong AZ Alkmaar | 20 | 6 | 4 | 10 | -5 | 22 | B B B H T |
15 | TOP Oss | 20 | 5 | 7 | 8 | -17 | 22 | H H H T B |
16 | Jong PSV | 20 | 6 | 3 | 11 | -6 | 21 | T B B H T |
17 | Jong Ajax | 19 | 4 | 6 | 9 | -4 | 18 | T B B T B |
18 | VVV-Venlo | 20 | 4 | 4 | 12 | -18 | 16 | B B H T H |
19 | Jong FC Utrecht | 20 | 2 | 7 | 11 | -20 | 13 | H H B B T |
20 | Vitesse | 20 | 4 | 7 | 9 | -17 | 0 | B T H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại