Quả phát bóng lên cho Perugia tại Stadio Renato Curi.
![]() Andrea La Mantia (Thay: Gabriele Moncini) 13 | |
![]() Andrea La Mantia (Thay: Gabriele Moncini) 16 | |
![]() Marco Varnier 29 | |
![]() Fabio Maistro (Thay: Federico Proia) 46 | |
![]() (Pen) Federico Melchiorri 62 | |
![]() Simone Rabbi (Thay: Mattia Finotto) 63 | |
![]() Alessandro Fiordaliso (Thay: Georgi Tunjov) 63 | |
![]() Biagio Meccariello 64 | |
![]() Yeferson Paz 69 | |
![]() Luca Strizzolo (Thay: Federico Melchiorri) 70 | |
![]() Luca Valzania 76 | |
![]() Luca Valzania (Thay: Niccolo Zanellato) 76 | |
![]() Gregorio Luperini (Thay: Christian Kouan) 81 | |
![]() Stipe Vulikic 81 | |
![]() Stipe Vulikic (Thay: Aleandro Rosi) 81 | |
![]() Giuseppe Di Serio 86 | |
![]() Giuseppe Di Serio (Thay: Marco Olivieri) 86 | |
![]() Francesco Lisi (Thay: Yeferson Paz) 86 |
Thống kê trận đấu Perugia vs SPAL


Diễn biến Perugia vs SPAL
Matteo Gualtieri cho Spal hưởng quả phát bóng lên.
Đá phạt cho Spal bên phần sân nhà.
Matteo Gualtieri ra hiệu cho Perugia hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.
Spal thực hiện quả ném biên bên phần sân của Perugia.
Spal ném biên.
Perugia được hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.
Perugia được hưởng quả ném biên bên phần sân nhà.
Ở Perugia, đội khách được hưởng quả phạt trực tiếp.
Đá phạt cho Spal bên phần sân nhà.
Bóng an toàn khi Perugia được hưởng quả ném biên bên phần sân của mình.
Perugia tấn công nhưng Francesco Lisi đã bị thổi phạt việt vị.
Ném biên cho Perugia bên phần sân của Spal.
Fabrizio Castori thực hiện lần thay người thứ năm tại Stadio Renato Curi với Giuseppe Di Serio vào thay Marco Olivieri.
Francesco Lisi vào thay Yeferson Paz Blandon cho đội nhà.
Matteo Gualtieri cho đội khách được hưởng quả ném biên.
Ném biên cho Spal bên phần sân nhà.
Perugia được hưởng quả phát bóng lên.
Spal thực hiện quả ném biên nguy hiểm.
Phạt góc được trao cho Spal.
Andrea La Mantia của đội khách bị cho là việt vị.
Đội hình xuất phát Perugia vs SPAL
Perugia (3-4-1-2): Stefano Gori (1), Filippo Sgarbi (97), Marcos Curado (21), Aleandro Rosi (2), Tiago Casasola (24), Yeferson Paz Blandon (17), Paolo Bartolomei (16), Simone Santoro (25), Christian Kouan (28), Federico Melchiorri (9), Marco Olivieri (11)
SPAL (3-5-2): Enrico Alfonso (1), Patryk Peda (27), Marco Varnier (13), Biagio Meccariello (6), Georgi Tunjov (40), Alessandro Tripaldelli (3), Federico Proia (8), Salvatore Esposito (5), Niccolo Zanellato (10), Gabriele Moncini (9), Mattia Finotto (11)


Thay người | |||
70’ | Federico Melchiorri Luca Strizzolo | 16’ | Gabriele Moncini Andrea La Mantia |
81’ | Aleandro Rosi Stipe Vulikic | 46’ | Federico Proia Fabio Maistro |
81’ | Christian Kouan Gregorio Luperini | 63’ | Georgi Tunjov Alessandro Fiordaliso |
86’ | Marco Olivieri Giuseppe Di Serio | 63’ | Mattia Finotto Simone Rabbi |
86’ | Yeferson Paz Francesco Lisi | 76’ | Niccolo Zanellato Luca Valzania |
Cầu thủ dự bị | |||
Edoardo Iannoni | Demba Thiam | ||
Gabriele Angella | Andrea La Mantia | ||
Andrea Beghetto | Raffaele Celia | ||
Giuseppe Di Serio | Alessandro Fiordaliso | ||
Stipe Vulikic | Fabio Maistro | ||
Luca Strizzolo | Simone Rabbi | ||
Alessio Abibi | Christian Dalle Mura | ||
Jacopo Furlan | Alessandro Murgia | ||
Francesco Lisi | Matteo Arena | ||
Gregorio Luperini | Matteo Prati | ||
Luca Valzania | |||
Nicola Rauti |
Nhận định Perugia vs SPAL
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Perugia
Thành tích gần đây SPAL
Bảng xếp hạng Serie B
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 24 | 6 | 4 | 41 | 78 | T T B T T |
2 | ![]() | 34 | 21 | 6 | 7 | 27 | 69 | T T B T T |
3 | ![]() | 34 | 15 | 15 | 4 | 24 | 60 | H B T H H |
4 | ![]() | 34 | 15 | 11 | 8 | 18 | 56 | T H T H T |
5 | 34 | 13 | 11 | 10 | 0 | 50 | T T T H B | |
6 | ![]() | 34 | 13 | 9 | 12 | 9 | 48 | B T T B T |
7 | ![]() | 34 | 10 | 18 | 6 | 6 | 48 | T B H H B |
8 | ![]() | 34 | 9 | 17 | 8 | 3 | 44 | H B H T B |
9 | ![]() | 34 | 10 | 14 | 10 | 1 | 44 | B T T B T |
10 | 34 | 11 | 11 | 12 | -1 | 44 | H B H H B | |
11 | 34 | 10 | 11 | 13 | -8 | 41 | H T H H T | |
12 | ![]() | 34 | 8 | 15 | 11 | -11 | 39 | T T H H H |
13 | ![]() | 34 | 10 | 8 | 16 | -9 | 38 | H B H B T |
14 | 34 | 8 | 13 | 13 | -11 | 37 | B T T H B | |
15 | ![]() | 34 | 9 | 9 | 16 | -11 | 36 | H B B T T |
16 | ![]() | 34 | 7 | 14 | 13 | -8 | 35 | B T B H B |
17 | ![]() | 34 | 7 | 14 | 13 | -12 | 35 | H B B T B |
18 | ![]() | 34 | 8 | 11 | 15 | -12 | 35 | H B B B T |
19 | ![]() | 34 | 9 | 8 | 17 | -25 | 35 | B H H B B |
20 | ![]() | 34 | 6 | 13 | 15 | -21 | 27 | B B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại