Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
![]() Marcos Curado (Kiến tạo: Salvatore Burrai) 18 | |
![]() Marco Mancosu (Kiến tạo: Luca Mora) 26 | |
![]() Marcello Falzerano 28 | |
![]() (Pen) Marco Mancosu 39 | |
![]() Aleandro Rosi 67 | |
![]() Marcos Curado 72 | |
![]() Marco Mancosu 73 | |
![]() Alessandro Tripaldelli 74 | |
![]() Lorenzo Colombo 78 | |
![]() Luca Coccolo 80 | |
![]() Kevin Piscopo 84 | |
![]() (Pen) Manuel De Luca 86 |
Thống kê trận đấu SPAL vs Perugia


Diễn biến SPAL vs Perugia
Matos sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Valentin Vanbaleghem.
Matos sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Valentin Vanbaleghem.
Gabriele Angella ra sân và anh ấy được thay thế bởi Filippo Sgarbi.
Gabriele Angella ra sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

G O O O A A A L - Manuel De Luca của Perugia sút từ chấm phạt đền!

Thẻ vàng cho Kevin Piscopo.

Thẻ vàng cho Kevin Piscopo.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho Luca Coccolo.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho Lorenzo Colombo.

Thẻ vàng cho Lorenzo Colombo.
Patryk Peda ra sân và anh ấy được thay thế bởi Raffaele Celia.
Patryk Peda ra sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

Thẻ vàng cho Alessandro Tripaldelli.

Thẻ vàng cho Marco Mancosu.

Thẻ vàng cho Marcos Curado.
Francesco Lisi sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Gabriele Ferrarini.
Francesco Lisi sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Gabriele Ferrarini.
Giovanni Crociata ra sân và thay thế anh là Jacopo Da Riva.
Đội hình xuất phát SPAL vs Perugia
SPAL (4-3-1-2): Andrea Seculin (90), Patryk Peda (29), Francesco Vicari (23), Luca Coccolo (33), Alessandro Tripaldelli (3), Giovanni Crociata (7), Salvatore Esposito (5), Luca Mora (19), Marco Mancosu (8), Lorenzo Colombo (9), Federico Melchiorri (11)
Perugia (3-4-1-2): Leandro Chichizola (22), Aleandro Rosi (2), Gabriele Angella (5), Marcos Curado (21), Marcello Falzerano (23), Jacopo Segre (6), Salvatore Burrai (8), Francesco Lisi (44), Simone Santoro (25), Jacopo Murano (11), Matos (10)


Thay người | |||
67’ | Giovanni Crociata Jacopo Da Riva | 65’ | Simone Santoro Christian Kouan |
68’ | Federico Melchiorri Kevin Piscopo | 65’ | Jacopo Murano Manuel De Luca |
75’ | Patryk Peda Raffaele Celia | 70’ | Francesco Lisi Gabriele Ferrarini |
87’ | Matos Valentin Vanbaleghem | ||
87’ | Gabriele Angella Filippo Sgarbi |
Cầu thủ dự bị | |||
Alberto Pomini | Andrea Fulignati | ||
Demba Thiam | Andrea Ghion | ||
Mikael Egill Ellertsson | Alessandro Murgia | ||
Riccardo Spaltro | Andrea Bianchimano | ||
Franco Zuculini | Valentin Vanbaleghem | ||
David Heidenreich | Christian Kouan | ||
Kevin Piscopo | Gabriele Ferrarini | ||
Jacopo Da Riva | Gianmaria Zanandrea | ||
Ayoub Abou | Filippo Sgarbi | ||
Ludovico D'Orazio | Manuel De Luca | ||
Raffaele Celia | Manu Gyabuaa | ||
Steven Nador | Samuele Righetti |
Nhận định SPAL vs Perugia
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây SPAL
Thành tích gần đây Perugia
Bảng xếp hạng Serie B
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 20 | 6 | 3 | 34 | 66 | T T H T H |
2 | ![]() | 29 | 17 | 6 | 6 | 20 | 57 | B H T B B |
3 | ![]() | 29 | 14 | 12 | 3 | 23 | 54 | H H B H T |
4 | ![]() | 29 | 12 | 9 | 8 | 14 | 45 | T H B H T |
5 | ![]() | 29 | 9 | 16 | 4 | 5 | 43 | H T T H B |
6 | 29 | 11 | 8 | 10 | 2 | 41 | T H T T H | |
7 | 29 | 10 | 10 | 9 | -1 | 40 | T T B B H | |
8 | ![]() | 29 | 10 | 9 | 10 | 6 | 39 | H H T T H |
9 | ![]() | 29 | 8 | 15 | 6 | 4 | 39 | B H T H H |
10 | ![]() | 29 | 7 | 14 | 8 | 1 | 35 | B H T H B |
11 | ![]() | 29 | 9 | 6 | 14 | -8 | 33 | B T H H T |
12 | ![]() | 29 | 9 | 6 | 14 | -22 | 33 | T B B T B |
13 | 29 | 8 | 8 | 13 | -10 | 32 | B T H H B | |
14 | ![]() | 29 | 6 | 13 | 10 | -6 | 31 | H B H B H |
15 | ![]() | 29 | 7 | 10 | 12 | -6 | 31 | B H H H B |
16 | ![]() | 29 | 6 | 13 | 10 | -7 | 31 | T B H H H |
17 | 29 | 6 | 12 | 11 | -10 | 30 | B H B B H | |
18 | ![]() | 29 | 6 | 12 | 11 | -15 | 30 | H H H T T |
19 | ![]() | 29 | 7 | 8 | 14 | -12 | 29 | H B H B T |
20 | ![]() | 29 | 6 | 11 | 12 | -12 | 25 | T B B H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại