![]() Mihai Bordeianu (Kiến tạo: Alin Roman) 20 | |
![]() Alexandru Mateiu 22 | |
![]() Gheorghe Grozav (Kiến tạo: Tommi Jyry) 25 | |
![]() Marian Huja 36 | |
![]() Florian Kamberi 38 | |
![]() Catalin Itu (Thay: Valentin Gheorghe) 46 | |
![]() Samuel Gouet (Thay: Julian Marchioni) 46 | |
![]() David Atanaskoski 49 | |
![]() Alexandru Tudorie 53 | |
![]() Mihai Bordeianu 55 | |
![]() Herman Moussaki (Thay: Alexandru Tudorie) 74 | |
![]() Lukas Zima 79 | |
![]() Yohan Roche 79 | |
![]() Mario Bratu (Thay: Mihnea Radulescu) 82 | |
![]() Denis Radu (Thay: Alexandru Mateiu) 82 | |
![]() Shayon Harrison (Thay: Todor Todoroski) 87 | |
![]() Goncalo Teixeira (Thay: David Atanaskoski) 87 | |
![]() Mario Bratu (Kiến tạo: Ricardinho) 88 | |
![]() Victor Stancovici (Thay: Tommi Jyry) 90 | |
![]() Alin Botogan (Thay: Gheorghe Grozav) 90 |
Thống kê trận đấu Petrolul Ploiesti vs CSM Politehnica Iasi
số liệu thống kê

Petrolul Ploiesti

CSM Politehnica Iasi
74 Kiểm soát bóng 26
14 Phạm lỗi 21
18 Ném biên 16
1 Việt vị 1
28 Chuyền dài 4
14 Phạt góc 0
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
10 Sút trúng đích 1
9 Sút không trúng đích 2
2 Cú sút bị chặn 0
1 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 7
5 Phát bóng 15
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Petrolul Ploiesti vs CSM Politehnica Iasi
Petrolul Ploiesti (4-1-4-1): Lukas Zima (38), Ricardinho (24), Yohan Roche (69), Marian Huja (2), Lucian Dumitriu (44), Tidiane Keita (23), Mihnea Radulescu (17), Alexandru Mateiu (8), Tommi Jyry (6), Gheorghe Grozav (7), Alexandru Tudorie (19)
CSM Politehnica Iasi (4-4-1-1): Jesus Fernandez Collado (88), Todor Todoroski (30), Guilherme Soares (42), Claudio Moreira Silva (4), David Atanaskoski (33), Andrei Gheorghita (80), Mihai Bordeianu (37), Julian Augusto Marchioni (24), Valentin Gheorghe (11), Roman Alin (10), Florian Kamberi (22)

Petrolul Ploiesti
4-1-4-1
38
Lukas Zima
24
Ricardinho
69
Yohan Roche
2
Marian Huja
44
Lucian Dumitriu
23
Tidiane Keita
17
Mihnea Radulescu
8
Alexandru Mateiu
6
Tommi Jyry
7
Gheorghe Grozav
19
Alexandru Tudorie
22
Florian Kamberi
10
Roman Alin
11
Valentin Gheorghe
24
Julian Augusto Marchioni
37
Mihai Bordeianu
80
Andrei Gheorghita
33
David Atanaskoski
4
Claudio Moreira Silva
42
Guilherme Soares
30
Todor Todoroski
88
Jesus Fernandez Collado

CSM Politehnica Iasi
4-4-1-1
Thay người | |||
74’ | Alexandru Tudorie Herman Moussaki | 46’ | Julian Marchioni Samuel Oum Gouet |
82’ | Alexandru Mateiu Denis Radu | 46’ | Valentin Gheorghe Catalin Itu |
82’ | Mihnea Radulescu Mario Bratu | 87’ | David Atanaskoski Goncalo Teixeira |
90’ | Tommi Jyry Victor Stancovici | 87’ | Todor Todoroski Shayon Harrison |
90’ | Gheorghe Grozav Alin Botogan |
Cầu thủ dự bị | |||
Mihai Esanu | Ionut Ailenei | ||
Alexandru Iulian Stanica | David Popa | ||
Hasan Jahic | Toma Niga | ||
Ioan Tolea | Samuel Oum Gouet | ||
Denis Radu | Goncalo Teixeira | ||
Mario Bratu | Robert Miskovic | ||
Victor Stancovici | Florin Ionut Ilie | ||
Alin Botogan | Shayon Harrison | ||
Christian Irobiso | Catalin Itu | ||
Herman Moussaki | Matei Tanasa | ||
David Ilie | Stefan Stefanovici | ||
Raul Bucur | Tailson |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Romania
VĐQG Romania
Thành tích gần đây Petrolul Ploiesti
VĐQG Romania
Thành tích gần đây CSM Politehnica Iasi
VĐQG Romania
Bảng xếp hạng VĐQG Romania
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 15 | 11 | 4 | 19 | 56 | T T T H T |
2 | ![]() | 30 | 14 | 12 | 4 | 24 | 54 | T H T H T |
3 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 17 | 52 | T T H T B |
4 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 16 | 52 | H T T B H |
5 | ![]() | 30 | 13 | 12 | 5 | 15 | 51 | H B B T T |
6 | ![]() | 30 | 11 | 13 | 6 | 9 | 46 | H T T H B |
7 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | 3 | 41 | B B T H B |
8 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | -6 | 41 | H T T B T |
9 | ![]() | 30 | 9 | 13 | 8 | 0 | 40 | H B B B T |
10 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -9 | 35 | T T B B H |
11 | ![]() | 30 | 8 | 10 | 12 | -7 | 34 | B T B H B |
12 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -8 | 32 | H B B T B |
13 | ![]() | 30 | 8 | 7 | 15 | -17 | 31 | H H H T T |
14 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -11 | 31 | H B H T T |
15 | ![]() | 30 | 7 | 5 | 18 | -19 | 26 | B B H B B |
16 | ![]() | 30 | 5 | 5 | 20 | -26 | 20 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại