Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Roman Yakuba 21 | |
![]() Efthimios Koulouris 36 | |
![]() Jin-Hyun Lee (Thay: Wojciech Hajda) 46 | |
![]() Mateusz Radecki (Thay: Michal Walski) 46 | |
![]() Alexander Gorgon (Thay: Vahan Bichakhchyan) 56 | |
![]() Joao Gamboa 64 | |
![]() Adrian Przyborek (Thay: Kacper Lukasiak) 68 | |
![]() Rafal Kurzawa (Thay: Joao Gamboa) 68 | |
![]() Michail Kosidis 71 | |
![]() Linus Wahlqvist Egnell 83 | |
![]() Jakov Blagaic (Thay: Mateusz Stepien) 84 | |
![]() Artur Siemaszko (Thay: Mateusz Cholewiak) 84 | |
![]() Wojciech Lisowski (Thay: Leonardo Koutris) 84 | |
![]() Olaf Korczakowski (Thay: Kamil Grosicki) 84 | |
![]() Olaf Korczakowski 86 | |
![]() Artur Siemaszko 90+1' |
Thống kê trận đấu Pogon Szczecin vs Puszcza Niepolomice


Diễn biến Pogon Szczecin vs Puszcza Niepolomice

Thẻ vàng cho Artur Siemaszko.

Thẻ vàng cho Olaf Korczakowski.
Kamil Grosicki rời sân và được thay thế bởi Olaf Korczakowski.
Leonardo Koutris rời sân và được thay thế bởi Wojciech Lisowski.
Mateusz Cholewiak rời sân và được thay thế bởi Artur Siemaszko.
Mateusz Stepien rời sân và được thay thế bởi Jakov Blagaic.

V À A A O O O - Linus Wahlqvist Egnell ghi bàn!

V À A A O O O - Michail Kosidis ghi bàn!
Joao Gamboa rời sân và được thay thế bởi Rafal Kurzawa.
Kacper Lukasiak rời sân và được thay thế bởi Adrian Przyborek.

Thẻ vàng cho Joao Gamboa.
Vahan Bichakhchyan rời sân và được thay thế bởi Alexander Gorgon.
Michal Walski rời sân và được thay thế bởi Mateusz Radecki.
Wojciech Hajda rời sân và được thay thế bởi Jin-Hyun Lee.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A O O O - Efthimios Koulouris đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Roman Yakuba.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Pogon Szczecin vs Puszcza Niepolomice
Pogon Szczecin (4-1-4-1): Valentin Cojocaru (77), Linus Wahlqvist (28), Benedikt Zech (23), Leo Borges (4), Leonardo Koutris (32), Joao Gamboa (21), Vahan Bichakhchyan (22), Kacper Lukasiak (19), Fredrik Ulvestad (8), Kamil Grosicki (11), Efthymis Koulouris (9)
Puszcza Niepolomice (4-2-3-1): Kewin Komar (1), Artur Craciun (22), Dawid Szymonowicz (4), Roman Yakuba (3), Dawid Abramowicz (33), Jakub Serafin (14), Michal Walski (16), Mateusz Stepien (12), Wojciech Hajda (70), Mateusz Cholewiak (11), Michalis Kosidis (35)


Thay người | |||
56’ | Vahan Bichakhchyan Alexander Gorgon | 46’ | Michal Walski Mateusz Radecki |
68’ | Kacper Lukasiak Adrian Przyborek | 46’ | Wojciech Hajda Lee Jin-hyun |
68’ | Joao Gamboa Rafal Kurzawa | 84’ | Mateusz Stepien Jakov Blagaic |
84’ | Leonardo Koutris Wojciech Lisowski | 84’ | Mateusz Cholewiak Artur Siemaszko |
84’ | Kamil Grosicki Olaf Korczakowski |
Cầu thủ dự bị | |||
Krzysztof Kaminski | Michal Perchel | ||
Jakub Lis | Lukasz Solowiej | ||
Wojciech Lisowski | Piotr Mrozinski | ||
Adrian Przyborek | Jakov Blagaic | ||
Alexander Gorgon | Mateusz Radecki | ||
Rafal Kurzawa | Lee Jin-hyun | ||
Kacper Smolinski | Artur Siemaszko | ||
Antoni Klukowski | Rok Kidric | ||
Olaf Korczakowski | Krystian Okoniewski |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Pogon Szczecin
Thành tích gần đây Puszcza Niepolomice
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 21 | 4 | 8 | 36 | 67 | T H T T H |
2 | ![]() | 33 | 19 | 9 | 5 | 27 | 66 | B T T B H |
3 | ![]() | 33 | 17 | 9 | 7 | 14 | 60 | B B H T H |
4 | ![]() | 33 | 17 | 6 | 10 | 19 | 57 | T T B T H |
5 | ![]() | 33 | 15 | 8 | 10 | 15 | 53 | T T B T B |
6 | ![]() | 33 | 13 | 9 | 11 | 4 | 48 | B T B B T |
7 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | -12 | 46 | T B B B T |
8 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | 4 | 46 | H H H T B |
9 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | 1 | 46 | T B B T H |
10 | ![]() | 33 | 11 | 12 | 10 | 2 | 45 | H B H T T |
11 | ![]() | 33 | 11 | 11 | 11 | -8 | 44 | H T T B H |
12 | ![]() | 33 | 11 | 8 | 14 | -3 | 41 | H H H T H |
13 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | -10 | 40 | B H B B T |
14 | ![]() | 33 | 10 | 7 | 16 | -14 | 37 | B T T T H |
15 | ![]() | 33 | 10 | 6 | 17 | -17 | 36 | T H B T B |
16 | ![]() | 33 | 7 | 9 | 17 | -17 | 30 | H H B T H |
17 | ![]() | 33 | 6 | 11 | 16 | -15 | 29 | B B T B H |
18 | ![]() | 33 | 6 | 9 | 18 | -26 | 27 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại