![]() Gustavo Varela 29 | |
![]() Momo Diaby (Thay: Alex Soares) 46 | |
![]() Teo Fernandes (Thay: Nuno Vieira Campos) 46 | |
![]() Ivan Lima (Thay: Luan Dias Farias) 59 | |
![]() Camilo Duran (Thay: Diogo Maria Costa Ferreira) 66 | |
![]() Rafael Luis (Thay: Nuno Miguel Madeira Fernandes Felix) 67 | |
![]() Tiago Miguel Gerlades Parente (Thay: Kiko) 77 | |
![]() Melro (Thay: Gustavo Miguel Pereira Sousa) 78 | |
![]() (Pen) Diogo Prioste 86 | |
![]() Yuki Kobayashi (Thay: Filipe Relvas) 89 | |
![]() Davis (Thay: Alemao) 89 | |
![]() Yuki Kobayashi (Thay: Alemao) 89 | |
![]() Davis (Thay: Filipe Relvas) 89 |
Thống kê trận đấu Portimonense vs Benfica B
số liệu thống kê

Portimonense

Benfica B
45 Kiểm soát bóng 55
9 Phạm lỗi 14
23 Ném biên 25
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 6
3 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Portimonense vs Benfica B
Thay người | |||
46’ | Alex Soares Momo Diaby | 59’ | Luan Dias Farias Ivan Lima |
46’ | Nuno Vieira Campos Teo Fernandes | 67’ | Nuno Miguel Madeira Fernandes Felix Rafael Luis |
66’ | Diogo Maria Costa Ferreira Camilo Duran | 77’ | Kiko Tiago Miguel Gerlades Parente |
89’ | Alemao Yuki Kobayashi | 78’ | Gustavo Miguel Pereira Sousa Melro |
89’ | Filipe Relvas Davis |
Cầu thủ dự bị | |||
Philip Tear | Pedro Haueisen de Souza | ||
Claudio Mendes | Joao Carvalho Fonseca | ||
Ricardo Sousa | Joao Veloso | ||
Yuki Kobayashi | Beni Souza | ||
Davis | Rafael Luis | ||
Kelechi | Ivan Lima | ||
Camilo Duran | Tiago Miguel Gerlades Parente | ||
Momo Diaby | Melro | ||
Teo Fernandes | Bernardes |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Portimonense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Benfica B
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 14 | 12 | 2 | 21 | 54 | H T T T T |
2 | ![]() | 28 | 14 | 8 | 6 | 17 | 50 | T T T T T |
3 | ![]() | 28 | 12 | 11 | 5 | 15 | 47 | T B H T H |
4 | ![]() | 28 | 12 | 8 | 8 | 6 | 44 | T H B T H |
5 | ![]() | 28 | 12 | 8 | 8 | 8 | 44 | B T T B B |
6 | ![]() | 28 | 12 | 7 | 9 | 9 | 43 | T H T T B |
7 | ![]() | 28 | 12 | 7 | 9 | 6 | 43 | H T H B T |
8 | ![]() | 28 | 12 | 7 | 9 | 4 | 43 | B T B B B |
9 | ![]() | 28 | 10 | 10 | 8 | 5 | 40 | H H T B T |
10 | ![]() | 28 | 10 | 9 | 9 | 1 | 39 | B B T B B |
11 | ![]() | 28 | 8 | 10 | 10 | -8 | 34 | T H H T H |
12 | ![]() | 28 | 8 | 10 | 10 | -1 | 34 | H H H B T |
13 | ![]() | 28 | 7 | 10 | 11 | -5 | 31 | B B T B H |
14 | ![]() | 28 | 8 | 6 | 14 | -11 | 30 | T H B B B |
15 | ![]() | 28 | 8 | 6 | 14 | -11 | 30 | B B B T B |
16 | ![]() | 28 | 6 | 10 | 12 | -10 | 28 | B H B T T |
17 | ![]() | 28 | 6 | 6 | 16 | -26 | 24 | T B B B T |
18 | ![]() | 28 | 4 | 9 | 15 | -20 | 21 | B H B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại