- Filipe Relvas28
- Paulo Estrela (Thay: Dener Clemente)46
- Lucas Ventura (Thay: Goncalo Costa)46
- Guga47
- Alemao57
- Helio Varela (Kiến tạo: Sylvester Jasper)61
- Ronie Carrillo73
- Moustapha Seck (Thay: Sylvester Jasper)78
- Luan Campos (Thay: Helio Varela)78
- Zinho (Thay: Carlinhos)86
- Luan Campos90+9'
- Gustavo Assuncao29
- Theo Fonseca31
- Gustavo Assuncao39
- Alex Dobre (Thay: Theo Fonseca)67
- Oscar Aranda (Thay: Chiquinho)67
- Henrique Araujo (Thay: Nathan Santos)75
- Martin Aguirregabiria (Thay: Gustavo Sa)75
- Tom Lacoux (Thay: Gustavo Assuncao)85
Thống kê trận đấu Portimonense vs Famalicao
số liệu thống kê
Portimonense
Famalicao
49 Kiểm soát bóng 51
11 Phạm lỗi 19
15 Ném biên 24
1 Việt vị 3
7 Chuyền dài 21
2 Phạt góc 5
4 Thẻ vàng 1
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 8
2 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 2
1 Phản công 0
7 Thủ môn cản phá 3
11 Phát bóng 2
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Portimonense vs Famalicao
Portimonense (3-4-3): Vinicius Silvestre (12), Pedrao (44), Joao Victor Tornich (43), Filipe Relvas (22), Guga (27), Carlinhos (11), Dener Clemente (13), Goncalo Costa (18), Sylvester Jasper (7), Ronie Carrillo (19), Helio Varela (77)
Famalicao (4-2-3-1): Luiz Junior (31), Nathan Santos (22), Justin De Haas (16), Otavio (13), Francisco Moura (74), Mirko Topic (8), Gustavo Assuncao (12), Chiquinho (10), Gustavo Sa (20), Theo Fonseca (95), Jhonder Cadiz (29)
Portimonense
3-4-3
12
Vinicius Silvestre
44
Pedrao
43
Joao Victor Tornich
22
Filipe Relvas
27
Guga
11
Carlinhos
13
Dener Clemente
18
Goncalo Costa
7
Sylvester Jasper
19
Ronie Carrillo
77
Helio Varela
29
Jhonder Cadiz
95
Theo Fonseca
20
Gustavo Sa
10
Chiquinho
12
Gustavo Assuncao
8
Mirko Topic
74
Francisco Moura
13
Otavio
16
Justin De Haas
22
Nathan Santos
31
Luiz Junior
Famalicao
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Goncalo Costa Lucas de Souza Ventura | 67’ | Chiquinho Oscar Aranda |
46’ | Dener Clemente Paulo Estrela | 67’ | Theo Fonseca Alexandru Dobre |
78’ | Sylvester Jasper Moustapha Seck | 75’ | Gustavo Sa Martin Aguirregabiria |
78’ | Helio Varela Luan Campos | 75’ | Nathan Santos Henrique Araujo |
86’ | Carlinhos Zinho | 85’ | Gustavo Assuncao Tom Lacoux |
Cầu thủ dự bị | |||
Moustapha Seck | Ivan Zlobin | ||
Lucas de Souza Ventura | Enea Mihaj | ||
Kosuke Nakamura | Tom Lacoux | ||
Paulo Rafael Pereira Araujo | Oscar Aranda | ||
Paulo Estrela | Otso Liimatta | ||
Luan Campos | Alexandru Dobre | ||
Kim Yonghak | Martin Aguirregabiria | ||
Rildo Goncalves | Pablo | ||
Zinho | Henrique Araujo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Portimonense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Famalicao
VĐQG Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting | 15 | 12 | 1 | 2 | 33 | 37 | T B B T H |
2 | FC Porto | 15 | 12 | 1 | 2 | 27 | 37 | B T H T T |
3 | Benfica | 14 | 11 | 2 | 1 | 26 | 35 | T T T H T |
4 | SC Braga | 15 | 8 | 4 | 3 | 11 | 28 | B T H H T |
5 | Santa Clara | 15 | 9 | 0 | 6 | 1 | 27 | T T T B B |
6 | Vitoria de Guimaraes | 14 | 6 | 4 | 4 | 4 | 22 | T B T B H |
7 | Casa Pia AC | 15 | 5 | 5 | 5 | -2 | 20 | H B H T T |
8 | Moreirense | 15 | 6 | 2 | 7 | -3 | 20 | T B T B B |
9 | Famalicao | 15 | 4 | 7 | 4 | 1 | 19 | H B H H B |
10 | Gil Vicente | 15 | 4 | 5 | 6 | -7 | 17 | B B T T H |
11 | Rio Ave | 14 | 4 | 4 | 6 | -10 | 16 | H T T B H |
12 | Estoril | 14 | 3 | 5 | 6 | -9 | 14 | B H T H B |
13 | AVS Futebol SAD | 15 | 2 | 7 | 6 | -11 | 13 | H B H H H |
14 | Boavista | 15 | 2 | 6 | 7 | -9 | 12 | B H H B H |
15 | Nacional | 14 | 3 | 3 | 8 | -11 | 12 | B H B T B |
16 | CF Estrela da Amadora | 14 | 3 | 3 | 8 | -12 | 12 | B T B T B |
17 | Farense | 15 | 3 | 3 | 9 | -12 | 12 | H T H B T |
18 | Arouca | 15 | 3 | 2 | 10 | -17 | 11 | H B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại