Trọng tài thổi còi mãn cuộc
- Duane Holmes (Kiến tạo: Robert Brady)22
- Emil Riis Jakobsen (Kiến tạo: Mads Froekjaer-Jensen)37
- Emil Riis Jakobsen42
- Kian Best (Thay: Robert Brady)61
- Jack Whatmough (Thay: Jordan Storey)61
- Andrew Hughes68
- Liam Lindsay74
- Noah Mawene77
- Noah Mawene (Thay: Alistair McCann)77
- Layton Stewart (Thay: Will Keane)77
- Joshua Seary (Thay: Duane Holmes)85
- Oliver Rathbone44
- Cohen Bramall (Thay: Cafu)46
- Tom Eaves (Thay: Charlie Wyke)69
- Andy Rinomhota (Thay: Oliver Rathbone)69
- Shane Ferguson (Thay: Lee Peltier)79
- Femi Seriki (Thay: Sebastian Revan)86
- Jamie Lindsay90+4'
Thống kê trận đấu Preston North End vs Rotherham United
Diễn biến Preston North End vs Rotherham United
Thẻ vàng dành cho Jamie Lindsay.
Thẻ vàng cho [player1].
Sebastian Revan rời sân và được thay thế bởi Femi Seriki.
Duane Holmes rời sân và được thay thế bởi Joshua Seary.
Lee Peltier rời sân và được thay thế bởi Shane Ferguson.
Will Keane rời sân và được thay thế bởi Layton Stewart.
Alistair McCann rời sân và được thay thế bởi Noah Mawene.
Alistair McCann sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Thẻ vàng dành cho Liam Lindsay.
Oliver Rathbone rời sân và được thay thế bởi Andy Rinomhota.
Charlie Wyke sắp ra sân và được thay thế bởi Tom Eaves.
Thẻ vàng dành cho Andrew Hughes.
Jordan Storey sắp rời sân và được thay thế bởi Jack Whatmough.
Robert Brady rời sân và được thay thế bởi Kian Best.
Cafu rời sân và được thay thế bởi Cohen Bramall.
Hiệp hai đang được tiến hành.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một
Rotherham được hưởng quả phát bóng lên.
Trong cuộc tấn công của Preston Preston thông qua Robbie Brady. Tuy nhiên, pha dứt điểm không đạt mục tiêu.
Ném biên cho Preston bên phần sân nhà.
Đội hình xuất phát Preston North End vs Rotherham United
Preston North End (3-4-1-2): Freddie Woodman (1), Jordan Storey (14), Liam Lindsay (6), Andrew Hughes (16), Duane Holmes (25), Ali McCann (13), Alan Browne (8), Robbie Brady (11), Mads Frøkjær-Jensen (10), Will Keane (7), Emil Riis (19)
Rotherham United (4-4-2): Viktor Johansson (1), Hakeem Odoffin (22), Cameron Humphreys (24), Lee Peltier (21), Sebastian Revan (28), Oliver Rathbone (18), Jamie Lindsay (16), Cafú (7), Sam Clucas (8), Charlie Wyke (14), Sam Nombe (29)
Thay người | |||
61’ | Jordan Storey Jack Whatmough | 46’ | Cafu Cohen Bramall |
61’ | Robert Brady Kian Best | 69’ | Charlie Wyke Tom Eaves |
77’ | Alistair McCann Noah Mawene | 69’ | Oliver Rathbone Andy Rinomhota |
77’ | Will Keane Layton Stewart | 79’ | Lee Peltier Shane Ferguson |
86’ | Sebastian Revan Femi Seriki |
Cầu thủ dự bị | |||
David Cornell | Dillon Phillips | ||
Greg Cunningham | Cohen Bramall | ||
Jack Whatmough | Femi Seriki | ||
Kian Best | Shane Ferguson | ||
Josh Seary | Tom Eaves | ||
Ben Woodburn | Ben Hatton | ||
Milutin Osmajic | Arvin Appiah | ||
Noah Mawene | Andy Rinomhota | ||
Layton Stewart |
Nhận định Preston North End vs Rotherham United
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Preston North End
Thành tích gần đây Rotherham United
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sheffield United | 22 | 15 | 5 | 2 | 21 | 48 | T H T T T |
2 | Leeds United | 22 | 13 | 6 | 3 | 26 | 45 | B T T H T |
3 | Burnley | 22 | 12 | 8 | 2 | 19 | 44 | T H H T T |
4 | Sunderland | 22 | 12 | 7 | 3 | 16 | 43 | B T H T T |
5 | Blackburn Rovers | 21 | 11 | 4 | 6 | 7 | 37 | T T T T B |
6 | Middlesbrough | 22 | 10 | 5 | 7 | 10 | 35 | T H B T H |
7 | West Brom | 22 | 8 | 11 | 3 | 10 | 35 | H H T B T |
8 | Watford | 21 | 10 | 4 | 7 | 2 | 34 | T H H T B |
9 | Sheffield Wednesday | 22 | 9 | 5 | 8 | -2 | 32 | T H B T T |
10 | Millwall | 21 | 7 | 7 | 7 | 3 | 28 | H B B B T |
11 | Swansea | 22 | 7 | 6 | 9 | 0 | 27 | H H T B B |
12 | Bristol City | 22 | 6 | 9 | 7 | -2 | 27 | T B H H B |
13 | Norwich City | 22 | 6 | 8 | 8 | 3 | 26 | T B H B B |
14 | QPR | 22 | 5 | 10 | 7 | -5 | 25 | H T T H T |
15 | Luton Town | 22 | 7 | 4 | 11 | -13 | 25 | B H T B T |
16 | Derby County | 22 | 6 | 6 | 10 | -1 | 24 | B B H T B |
17 | Coventry City | 22 | 6 | 6 | 10 | -6 | 24 | H T B T B |
18 | Preston North End | 22 | 4 | 11 | 7 | -7 | 23 | H H T H B |
19 | Stoke City | 22 | 5 | 7 | 10 | -7 | 22 | B B B H B |
20 | Portsmouth | 20 | 4 | 8 | 8 | -10 | 20 | H T H B T |
21 | Hull City | 22 | 4 | 7 | 11 | -10 | 19 | B B H B T |
22 | Cardiff City | 21 | 4 | 6 | 11 | -15 | 18 | B H B H B |
23 | Oxford United | 21 | 4 | 6 | 11 | -16 | 18 | B H B B B |
24 | Plymouth Argyle | 21 | 4 | 6 | 11 | -23 | 18 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại