Thứ Hai, 28/04/2025
Armando Obispo (Kiến tạo: Joey Veerman)
11
Mike van der Hoorn (Kiến tạo: Jens Toornstra)
16
David Min
33
Adamo Nagalo (Thay: Armando Obispo)
46
Paxten Aaronson
61
Ismael Saibari (Thay: Guus Til)
63
Noa Lang (Thay: Johan Bakayoko)
63
Jerdy Schouten
64
Joey Veerman
69
Isaac Babadi (Thay: Jerdy Schouten)
74
Paxten Aaronson (Kiến tạo: Oscar Fraulo)
75
Noah Ohio (Thay: Jens Toornstra)
79
Miliano Jonathans (Thay: David Min)
79
Alonzo Engwanda (Thay: Zidane Iqbal)
81
Isaac Babadi (Kiến tạo: Noa Lang)
90+2'

Thống kê trận đấu PSV vs FC Utrecht

số liệu thống kê
PSV
PSV
FC Utrecht
FC Utrecht
71 Kiểm soát bóng 30
11 Phạm lỗi 9
19 Ném biên 13
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
19 Sút trúng đích 3
10 Sút không trúng đích 3
5 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 15
4 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát PSV vs FC Utrecht

PSV (4-3-3): Walter Benítez (1), Richard Ledezma (37), Ryan Flamingo (6), Armando Obispo (4), Mauro Júnior (17), Joey Veerman (23), Guus Til (20), Jerdy Schouten (22), Johan Bakayoko (11), Luuk de Jong (9), Ivan Perišić (5)

FC Utrecht (4-4-2): Vasilis Barkas (1), Siebe Horemans (2), Mike van der Hoorn (3), Nick Viergever (24), Souffian El Karouani (16), Jens Toornstra (18), Oscar Fraulo (6), Zidane Iqbal (14), Paxten Aaronson (21), David Min (9), Sébastien Haller (91)

PSV
PSV
4-3-3
1
Walter Benítez
37
Richard Ledezma
6
Ryan Flamingo
4
Armando Obispo
17
Mauro Júnior
23
Joey Veerman
20
Guus Til
22
Jerdy Schouten
11
Johan Bakayoko
9
Luuk de Jong
5
Ivan Perišić
91
Sébastien Haller
9
David Min
21
Paxten Aaronson
14
Zidane Iqbal
6
Oscar Fraulo
18
Jens Toornstra
16
Souffian El Karouani
24
Nick Viergever
3
Mike van der Hoorn
2
Siebe Horemans
1
Vasilis Barkas
FC Utrecht
FC Utrecht
4-4-2
Thay người
46’
Armando Obispo
Adamo Nagalo
79’
David Min
Miliano Jonathans
63’
Guus Til
Ismael Saibari
79’
Jens Toornstra
Noah Ohio
63’
Johan Bakayoko
Noa Lang
81’
Zidane Iqbal
Alonzo Engwanda
74’
Jerdy Schouten
Isaac Babadi
Cầu thủ dự bị
Ismael Saibari
Anthony Descotte
Noa Lang
Alonzo Engwanda
Joël Drommel
Michael Brouwer
Niek Schiks
Tom de Graaff
Tyrell Malacia
Kolbeinn Finnsson
Wessel Kuhn
Matisse Didden
Adamo Nagalo
Joshua Mukeh
Isaac Babadi
Miliano Jonathans
Tygo Land
Rafik El Arguioui
Esmir Bajraktarevic
Noah Ohio
Couhaib Driouech
Adrian Blake
Jesper Uneken
Tình hình lực lượng

Sergiño Dest

Chấn thương đầu gối

Niklas Vesterlund

Không xác định

Olivier Boscagli

Chấn thương cơ

Can Bozdogan

Không xác định

Malik Tillman

Chấn thương mắt cá

Ricardo Pepi

Chấn thương đầu gối

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Hà Lan
16/09 - 2012
17/02 - 2013
15/12 - 2013
09/03 - 2014
26/10 - 2014
08/02 - 2015
08/11 - 2015
04/12 - 2021
H1: 2-1
13/03 - 2022
H1: 0-0
16/10 - 2022
H1: 3-1
19/02 - 2023
H1: 1-1
12/08 - 2023
H1: 1-0
21/01 - 2024
H1: 0-1
01/12 - 2024
H1: 1-1
15/02 - 2025
H1: 1-1

Thành tích gần đây PSV

VĐQG Hà Lan
25/04 - 2025
H1: 1-1
13/04 - 2025
06/04 - 2025
30/03 - 2025
H1: 0-1
16/03 - 2025
Champions League
13/03 - 2025
H1: 2-1
VĐQG Hà Lan
09/03 - 2025
Champions League
05/03 - 2025
H1: 1-3
VĐQG Hà Lan
02/03 - 2025
Cúp quốc gia Hà Lan
27/02 - 2025

Thành tích gần đây FC Utrecht

VĐQG Hà Lan
25/04 - 2025
20/04 - 2025
H1: 1-0
13/04 - 2025
06/04 - 2025
30/03 - 2025
15/03 - 2025
09/03 - 2025
01/03 - 2025
15/02 - 2025
H1: 1-1
09/02 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AjaxAjax3023433673H T T T B
2PSVPSV3021455567T B T T T
3FeyenoordFeyenoord3018843662T T T T T
4FC UtrechtFC Utrecht3118851962T H T T T
5FC TwenteFC Twente3013981248B B H H B
6AZ AlkmaarAZ Alkmaar3013891447H H B B H
7Go Ahead EaglesGo Ahead Eagles291379646T T B H H
8SC HeerenveenSC Heerenveen3010713-1537H B T B T
9FC GroningenFC Groningen309813-1335H B B B T
10HeraclesHeracles3081111-1535H T H T B
11Sparta RotterdamSparta Rotterdam2981011-334H H T T T
12NEC NijmegenNEC Nijmegen299614-133B T H B T
13Fortuna SittardFortuna Sittard299614-1633T B B H B
14NAC BredaNAC Breda308814-1832H H B H H
15PEC ZwollePEC Zwolle3071013-1331H T H H B
16Willem IIWillem II296617-1924B B B B B
17RKC WaalwijkRKC Waalwijk304719-2719B H H B B
18Almere City FCAlmere City FC304719-3819H T H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X