![]() Armando Obispo (Kiến tạo: Joey Veerman) 11 | |
![]() Mike van der Hoorn (Kiến tạo: Jens Toornstra) 16 | |
![]() David Min 33 | |
![]() Adamo Nagalo (Thay: Armando Obispo) 46 | |
![]() Paxten Aaronson 61 | |
![]() Ismael Saibari (Thay: Guus Til) 63 | |
![]() Noa Lang (Thay: Johan Bakayoko) 63 | |
![]() Jerdy Schouten 64 | |
![]() Joey Veerman 69 | |
![]() Isaac Babadi (Thay: Jerdy Schouten) 74 | |
![]() Paxten Aaronson (Kiến tạo: Oscar Fraulo) 75 | |
![]() Noah Ohio (Thay: Jens Toornstra) 79 | |
![]() Miliano Jonathans (Thay: David Min) 79 | |
![]() Alonzo Engwanda (Thay: Zidane Iqbal) 81 | |
![]() Isaac Babadi (Kiến tạo: Noa Lang) 90+2' |
Thống kê trận đấu PSV vs FC Utrecht
số liệu thống kê

PSV

FC Utrecht
71 Kiểm soát bóng 30
11 Phạm lỗi 9
19 Ném biên 13
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
19 Sút trúng đích 3
10 Sút không trúng đích 3
5 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 15
4 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát PSV vs FC Utrecht
PSV (4-3-3): Walter Benítez (1), Richard Ledezma (37), Ryan Flamingo (6), Armando Obispo (4), Mauro Júnior (17), Joey Veerman (23), Guus Til (20), Jerdy Schouten (22), Johan Bakayoko (11), Luuk de Jong (9), Ivan Perišić (5)
FC Utrecht (4-4-2): Vasilis Barkas (1), Siebe Horemans (2), Mike van der Hoorn (3), Nick Viergever (24), Souffian El Karouani (16), Jens Toornstra (18), Oscar Fraulo (6), Zidane Iqbal (14), Paxten Aaronson (21), David Min (9), Sébastien Haller (91)

PSV
4-3-3
1
Walter Benítez
37
Richard Ledezma
6
Ryan Flamingo
4
Armando Obispo
17
Mauro Júnior
23
Joey Veerman
20
Guus Til
22
Jerdy Schouten
11
Johan Bakayoko
9
Luuk de Jong
5
Ivan Perišić
91
Sébastien Haller
9
David Min
21
Paxten Aaronson
14
Zidane Iqbal
6
Oscar Fraulo
18
Jens Toornstra
16
Souffian El Karouani
24
Nick Viergever
3
Mike van der Hoorn
2
Siebe Horemans
1
Vasilis Barkas

FC Utrecht
4-4-2
Thay người | |||
46’ | Armando Obispo Adamo Nagalo | 79’ | David Min Miliano Jonathans |
63’ | Guus Til Ismael Saibari | 79’ | Jens Toornstra Noah Ohio |
63’ | Johan Bakayoko Noa Lang | 81’ | Zidane Iqbal Alonzo Engwanda |
74’ | Jerdy Schouten Isaac Babadi |
Cầu thủ dự bị | |||
Ismael Saibari | Anthony Descotte | ||
Noa Lang | Alonzo Engwanda | ||
Joël Drommel | Michael Brouwer | ||
Niek Schiks | Tom de Graaff | ||
Tyrell Malacia | Kolbeinn Finnsson | ||
Wessel Kuhn | Matisse Didden | ||
Adamo Nagalo | Joshua Mukeh | ||
Isaac Babadi | Miliano Jonathans | ||
Tygo Land | Rafik El Arguioui | ||
Esmir Bajraktarevic | Noah Ohio | ||
Couhaib Driouech | Adrian Blake | ||
Jesper Uneken |
Tình hình lực lượng | |||
Sergiño Dest Chấn thương đầu gối | Niklas Vesterlund Không xác định | ||
Olivier Boscagli Chấn thương cơ | Can Bozdogan Không xác định | ||
Malik Tillman Chấn thương mắt cá | |||
Ricardo Pepi Chấn thương đầu gối |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hà Lan
Thành tích gần đây PSV
Champions League
VĐQG Hà Lan
Champions League
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Champions League
VĐQG Hà Lan
Champions League
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Thành tích gần đây FC Utrecht
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 20 | 3 | 2 | 35 | 63 | T T T T T |
2 | ![]() | 25 | 17 | 4 | 4 | 45 | 55 | H H H B T |
3 | ![]() | 25 | 14 | 7 | 4 | 8 | 49 | H B H T T |
4 | ![]() | 25 | 13 | 7 | 5 | 19 | 46 | H T T H T |
5 | ![]() | 24 | 12 | 8 | 4 | 21 | 44 | B T H T H |
6 | ![]() | 24 | 13 | 4 | 7 | 16 | 43 | B T T T B |
7 | ![]() | 25 | 12 | 5 | 8 | 6 | 41 | B T B T T |
8 | ![]() | 25 | 9 | 5 | 11 | -10 | 32 | H B B T T |
9 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -14 | 30 | H H H T B |
10 | ![]() | 24 | 7 | 7 | 10 | -10 | 28 | H B T T H |
11 | ![]() | 25 | 8 | 4 | 13 | -16 | 28 | H B H B H |
12 | ![]() | 25 | 6 | 9 | 10 | -14 | 27 | H T B T B |
13 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -1 | 26 | B H B H B |
14 | ![]() | 25 | 6 | 7 | 12 | -11 | 25 | H B H B B |
15 | ![]() | 25 | 5 | 9 | 11 | -10 | 24 | T B B T H |
16 | ![]() | 25 | 6 | 6 | 13 | -13 | 24 | B H B B B |
17 | ![]() | 24 | 4 | 5 | 15 | -17 | 17 | T T T B B |
18 | ![]() | 25 | 3 | 5 | 17 | -34 | 14 | T H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại