- Ricardo Pepi (Kiến tạo: Ismael Saibari)9
- Noa Lang (Kiến tạo: Ismael Saibari)40
- Malik Tillman (Kiến tạo: Ivan Perisic)50
- Ricardo Pepi (Kiến tạo: Noa Lang)58
- Luuk de Jong (Thay: Ryan Flamingo)63
- Armando Obispo (Thay: Olivier Boscagli)63
- Couhaib Driouech (Thay: Noa Lang)63
- Isaac Babadi (Thay: Ismael Saibari)63
- (og) Jasper Schendelaar71
- Johan Bakayoko (Thay: Ivan Perisic)74
- (Pen) Luuk de Jong82
- Johan Bakayoko89
- Younes Namli44
- Filip Krastev (Thay: Olivier Aertssen)57
- Eliano Reijnders (Thay: Sherel Floranus)57
- Ryan Thomas (Thay: Dylan Mbayo)57
- Odysseus Velanas (Thay: Dylan Vente)72
Thống kê trận đấu PSV vs PEC Zwolle
số liệu thống kê
PSV
PEC Zwolle
74 Kiểm soát bóng 26
7 Phạm lỗi 9
30 Ném biên 13
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 1
6 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
2 Phát bóng 14
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát PSV vs PEC Zwolle
PSV (4-3-3): Walter Benítez (1), Rick Karsdorp (2), Ryan Flamingo (6), Olivier Boscagli (18), Matteo Dams (32), Malik Tillman (7), Guus Til (20), Ismael Saibari (34), Ivan Perišić (5), Ricardo Pepi (14), Noa Lang (10)
PEC Zwolle (4-3-1-2): Jasper Schendelaar (1), Sherel Floranus (2), Olivier Aertssen (3), Anselmo Garcia MacNulty (4), Damian van der Haar (33), Jamiro Monteiro (35), Anouar El Azzouzi (6), Davy van den Berg (10), Younes Namli (7), Dylan Mbayo (11), Dylan Vente (9)
PSV
4-3-3
1
Walter Benítez
2
Rick Karsdorp
6
Ryan Flamingo
18
Olivier Boscagli
32
Matteo Dams
7
Malik Tillman
20
Guus Til
34
Ismael Saibari
5
Ivan Perišić
14 2
Ricardo Pepi
10
Noa Lang
9
Dylan Vente
11
Dylan Mbayo
7
Younes Namli
10
Davy van den Berg
6
Anouar El Azzouzi
35
Jamiro Monteiro
33
Damian van der Haar
4
Anselmo Garcia MacNulty
3
Olivier Aertssen
2
Sherel Floranus
1
Jasper Schendelaar
PEC Zwolle
4-3-1-2
Thay người | |||
63’ | Olivier Boscagli Armando Obispo | 57’ | Sherel Floranus Eliano Reijnders |
63’ | Ismael Saibari Isaac Babadi | 57’ | Dylan Mbayo Ryan Thomas |
63’ | Ryan Flamingo Luuk de Jong | 72’ | Dylan Vente Odysseus Velanas |
63’ | Noa Lang Couhaib Driouech | ||
74’ | Ivan Perisic Johan Bakayoko |
Cầu thủ dự bị | |||
Joël Drommel | Kenneth Vermeer | ||
Niek Schiks | Mike Hauptmeijer | ||
Armando Obispo | Thierry Lutonda | ||
Mauro Júnior | Odysseus Velanas | ||
Isaac Babadi | Eliano Reijnders | ||
Richard Ledezma | Ryan Thomas | ||
Luuk de Jong | Nick Fichtinger | ||
Johan Bakayoko | Teun Gijselhart | ||
Couhaib Driouech | Filip Yavorov Krastev | ||
Braydon Manu | |||
Kaj de Rooij | |||
Thomas Buitink |
Tình hình lực lượng | |||
Sergiño Dest Chấn thương đầu gối | Tristan Gooijer Chấn thương đầu gối | ||
Joey Veerman Chấn thương háng | Samir Lagsir Chấn thương đầu gối | ||
Jerdy Schouten Chấn thương đùi | |||
Hirving Lozano Chấn thương cơ |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hà Lan
Thành tích gần đây PSV
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Champions League
VĐQG Hà Lan
Champions League
VĐQG Hà Lan
Champions League
Thành tích gần đây PEC Zwolle
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PSV | 17 | 15 | 0 | 2 | 46 | 45 | T T T B T |
2 | Ajax | 17 | 12 | 3 | 2 | 21 | 39 | T H B T T |
3 | FC Utrecht | 17 | 11 | 3 | 3 | 6 | 36 | B H T H B |
4 | Feyenoord | 17 | 10 | 5 | 2 | 19 | 35 | T H T T B |
5 | AZ Alkmaar | 17 | 10 | 2 | 5 | 14 | 32 | T T T T T |
6 | FC Twente | 17 | 9 | 4 | 4 | 11 | 31 | T T B T B |
7 | Go Ahead Eagles | 17 | 7 | 4 | 6 | 3 | 25 | T B T H T |
8 | Fortuna Sittard | 17 | 7 | 4 | 6 | 0 | 25 | B H H T T |
9 | Willem II | 17 | 6 | 4 | 7 | 2 | 22 | H B B T T |
10 | NAC Breda | 17 | 7 | 1 | 9 | -8 | 22 | H T T B B |
11 | SC Heerenveen | 17 | 6 | 3 | 8 | -14 | 21 | B H T T B |
12 | NEC Nijmegen | 17 | 5 | 2 | 10 | -1 | 17 | B B B H B |
13 | PEC Zwolle | 17 | 4 | 5 | 8 | -10 | 17 | B T H B H |
14 | FC Groningen | 16 | 4 | 4 | 8 | -12 | 16 | T B T H B |
15 | Heracles | 16 | 3 | 5 | 8 | -15 | 14 | B H B H B |
16 | Sparta Rotterdam | 17 | 2 | 6 | 9 | -12 | 12 | B B B H B |
17 | Almere City FC | 17 | 2 | 3 | 12 | -27 | 9 | B B B B T |
18 | RKC Waalwijk | 17 | 1 | 4 | 12 | -23 | 7 | H H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại