![]() Djordje Gordic 42 | |
![]() Moses Barnabas 45+6' | |
![]() Haris Vuckic (Thay: Danijel Sturm) 63 | |
![]() Aleksandar Vucenovic (Thay: Nino Kukovec) 68 | |
![]() Andrej Pogacar (Thay: Djordje Gordic) 68 | |
![]() Dejan Lazarevic (Thay: Behar Feta) 70 | |
![]() Nick Perc (Thay: Luka Dovzan Karahodzic) 70 | |
![]() Miha Kompan Breznik (Thay: Nino Vukasovic) 75 | |
![]() Jasa Martincic (Thay: Matej Malensek) 81 | |
![]() Dejan Vokic (Thay: Stjepan Davidovic) 82 | |
![]() Rene Rantusa Lampreht (Thay: Luka Kambic) 84 | |
![]() Gal Kranjcic (Thay: Tom Alen Tolic) 84 |
Thống kê trận đấu Radomlje vs Domzale
số liệu thống kê

Radomlje

Domzale
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
5 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Radomlje vs Domzale
Thay người | |||
68’ | Djordje Gordic Andrej Pogacar | 63’ | Danijel Sturm Haris Vuckic |
68’ | Nino Kukovec Aleksandar Vucenovic | 70’ | Behar Feta Dejan Lazarevic |
75’ | Nino Vukasovic Miha Kompan Breznik | 70’ | Luka Dovzan Karahodzic Nick Perc |
81’ | Matej Malensek Jasa Martincic | 84’ | Luka Kambic Rene Rantusa Lampreht |
82’ | Stjepan Davidovic Dejan Vokic | 84’ | Tom Alen Tolic Gal Kranjcic |
Cầu thủ dự bị | |||
Samo Pridgar | Rok Vodisek | ||
Tilen Gasper Stiftar | Rene Hrvatin | ||
Nik Voglar | Rene Rantusa Lampreht | ||
Zan Zaler | Bruno Jenjic | ||
Miha Kompan Breznik | Haris Vuckic | ||
Andrej Pogacar | Abraham Nwankwo | ||
Jasa Martincic | Edvin Krupic | ||
Milojevic | Dejan Lazarevic | ||
- Chino | Nick Perc | ||
Dejan Vokic | Gal Kranjcic | ||
Aleksandar Vucenovic | Rene Prodanovic | ||
Luka Baruca |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Radomlje
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Domzale
VĐQG Slovenia
Giao hữu
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 16 | 6 | 3 | 29 | 54 | T T B B T |
2 | ![]() | 25 | 14 | 6 | 5 | 24 | 48 | B T T T B |
3 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 11 | 44 | T T H H B |
4 | ![]() | 24 | 12 | 5 | 7 | 13 | 41 | B B H H T |
5 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | 10 | 36 | B H T B H |
6 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -3 | 30 | H B H T B |
7 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -15 | 30 | H B H H T |
8 | ![]() | 25 | 7 | 4 | 14 | -17 | 25 | T B B B T |
9 | ![]() | 24 | 3 | 7 | 14 | -24 | 16 | T B H H H |
10 | ![]() | 24 | 4 | 4 | 16 | -28 | 16 | B B T T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại