![]() Danijel Sturm 6 | |
![]() Jost Pisek 24 | |
![]() Dario Vizinger 34 | |
![]() Luka Dovzan Karahodzic (Thay: Gal Kranjcic) 63 | |
![]() Luka Kerin (Thay: Edin Julardzija) 67 | |
![]() Gal Kurez (Thay: Jost Pisek) 67 | |
![]() Bruno Jenjic (Thay: Marcel Lorber) 76 | |
![]() Nick Perc (Thay: Behar Feta) 76 | |
![]() Amadej Marosa (Thay: Dario Vizinger) 80 | |
![]() Edvin Krupic (Thay: Tom Alen Tolic) 90 | |
![]() Filippo Tripi (Thay: Almin Kurtovic) 90 | |
![]() Nikola Jovicevic (Thay: Matic Vrbanec) 90 |
Thống kê trận đấu Domzale vs Mura
số liệu thống kê

Domzale

Mura
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Domzale vs Mura
Thay người | |||
63’ | Gal Kranjcic Luka Dovzan Karahodzic | 67’ | Edin Julardzija Luka Kerin |
76’ | Marcel Lorber Bruno Jenjic | 67’ | Jost Pisek Gal Kurez |
76’ | Behar Feta Nick Perc | 80’ | Dario Vizinger Amadej Marosa |
90’ | Tom Alen Tolic Edvin Krupic | 90’ | Matic Vrbanec Nikola Jovicevic |
90’ | Almin Kurtovic Filippo Tripi |
Cầu thủ dự bị | |||
Luka Baruca | Aljaz Antolin | ||
Lucas Erjavsek | Alin Kumer | ||
Lovro Grajfoner | Domijan | ||
Rene Hrvatin | Nikola Jovicevic | ||
Bruno Jenjic | Luka Kerin | ||
Luka Dovzan Karahodzic | Gal Kurez | ||
Edvin Krupic | Amadej Marosa | ||
Nick Perc | Mario Mustapic | ||
Rene Prodanovic | Sandi Nuhanovic | ||
Mark Voldrih Simcic | Zan Petrovic | ||
Matej Tadic | Vid Sumenjak | ||
Rok Vodisek | Filippo Tripi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Domzale
VĐQG Slovenia
Giao hữu
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Mura
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Giao hữu
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 16 | 6 | 3 | 29 | 54 | T T B B T |
2 | ![]() | 25 | 14 | 6 | 5 | 24 | 48 | B T T T B |
3 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 11 | 44 | T T H H B |
4 | ![]() | 24 | 12 | 5 | 7 | 13 | 41 | B B H H T |
5 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | 10 | 36 | B H T B H |
6 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -3 | 30 | H B H T B |
7 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -15 | 30 | H B H H T |
8 | ![]() | 25 | 7 | 4 | 14 | -17 | 25 | T B B B T |
9 | ![]() | 24 | 3 | 7 | 14 | -24 | 16 | T B H H H |
10 | ![]() | 24 | 4 | 4 | 16 | -28 | 16 | B B T T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại