![]() Nermin Hodzic 21 | |
![]() Zeni Husmani 34 | |
![]() (VAR check) 39 | |
![]() Matic Marusko 42 | |
![]() Slobodan Vuk 52 | |
![]() Niko Kasalo 68 | |
![]() Lazar Zlicic (Thay: Martin Sroler) 71 | |
![]() Ivan Saric (Thay: Niko Kasalo) 71 | |
![]() Benjamin Markus (Thay: Jost Pisek) 71 | |
![]() Matej Podlogar 77 | |
![]() Daniel Offenbacher (Thay: Ziga Repas) 79 | |
![]() Amadej Brecl (Thay: Elmedin Fazlic) 83 | |
![]() Bartol Barisic (Thay: Franko Kovacevic) 83 | |
![]() Ziga Kous (Thay: Leard Sadriu) 85 | |
![]() Daniel Offenbacher 90 | |
![]() Gasper Tratnik 90+4' |
Thống kê trận đấu Domzale vs Mura
số liệu thống kê

Domzale

Mura
14 Phạm lỗi 19
19 Ném biên 33
6 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 2
5 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 3
3 Sút không trúng đích 7
2 Cú sút bị chặn 5
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 0
14 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Domzale vs Mura
Thay người | |||
71’ | Jost Pisek Benjamin Markus | 71’ | Niko Kasalo Ivan Saric |
79’ | Ziga Repas Daniel Offenbacher | 71’ | Martin Sroler Lazar Zlicic |
83’ | Elmedin Fazlic Amadej Brecl | 85’ | Leard Sadriu Ziga Kous |
83’ | Franko Kovacevic Bartol Barisic |
Cầu thủ dự bị | |||
Benjamin Markus | Gregor Balazic | ||
Daniel Offenbacher | Timotej Brkic | ||
Benjamin Maticic | Nikola Jovicevic | ||
Emir Saitoski | Ziga Kous | ||
Alen Bukovec | Florijan Raduha | ||
Amadej Brecl | Ivan Saric | ||
Bartol Barisic | Domantas Simkus | ||
Lazar Zlicic | |||
Zan Crnko |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Domzale
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Mura
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 35 | 21 | 10 | 4 | 43 | 73 | T H B H T |
2 | ![]() | 35 | 19 | 10 | 6 | 33 | 67 | T T H T H |
3 | ![]() | 35 | 18 | 9 | 8 | 23 | 63 | T H T T H |
4 | ![]() | 35 | 17 | 9 | 9 | 25 | 60 | H T H B T |
5 | ![]() | 35 | 14 | 12 | 9 | 8 | 54 | B H T T H |
6 | ![]() | 35 | 10 | 10 | 15 | -21 | 40 | H H B B T |
7 | ![]() | 35 | 9 | 8 | 18 | -12 | 35 | B H B H B |
8 | ![]() | 35 | 10 | 5 | 20 | -31 | 35 | B B T B B |
9 | ![]() | 35 | 7 | 7 | 21 | -31 | 28 | B H B T H |
10 | ![]() | 35 | 5 | 10 | 20 | -37 | 25 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại