![]() Mirlind Daku 17 | |
![]() Janez Pisek 24 | |
![]() Mark Strajnar 27 | |
![]() Arnel Jakupovic 37 | |
![]() Amar Beganovic 43 | |
![]() Dardan Shabanhaxhaj 51 | |
![]() Tio Cipot 58 | |
![]() Ziga Kous (Thay: Dardan Shabanhaxhaj) 60 | |
![]() Nikola Petkovic (Thay: Tio Cipot) 60 | |
![]() Mirlind Daku 61 | |
![]() Enes Alic (Thay: Nick Perc) 65 | |
![]() Benjamin Markus (Thay: Jost Pisek) 65 | |
![]() Slobodan Vuk 66 | |
![]() Janez Pisek 67 | |
![]() (Pen) Luka Bobicanec 70 | |
![]() Matej Podlogar (Thay: Mark Strajnar) 80 | |
![]() Josip Majic (Thay: Mihael Klepac) 80 | |
![]() Andraz Zinic (Thay: Slobodan Vuk) 80 | |
![]() Zeni Husmani 86 | |
![]() Andrej Duric (Thay: Mitja Ilenic) 86 | |
![]() Nik Lorbek (Thay: Matic Marusko) 87 | |
![]() Matej Podlogar 88 | |
![]() Nikola Petkovic 90 | |
![]() Nikola Petkovic 90+1' |
Thống kê trận đấu Mura vs Domzale
số liệu thống kê

Mura

Domzale
12 Phạm lỗi 11
23 Ném biên 22
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 4
4 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
11 Sút trúng đích 6
8 Sút không trúng đích 2
6 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 5
4 Phát bóng 13
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Mura vs Domzale
Thay người | |||
60’ | Dardan Shabanhaxhaj Ziga Kous | 65’ | Jost Pisek Benjamin Markus |
60’ | Tio Cipot Nikola Petkovic | 65’ | Nick Perc Enes Alic |
80’ | Mihael Klepac Josip Majic | 80’ | Slobodan Vuk Andraz Zinic |
87’ | Matic Marusko Nik Lorbek | 80’ | Mark Strajnar Matej Podlogar |
86’ | Mitja Ilenic Andrej Duric |
Cầu thủ dự bị | |||
Klemen Mihelak | Andraz Zinic | ||
Klemen Pucko | Andrej Duric | ||
Gregor Balazic | Benjamin Markus | ||
Alen Kozar | Gasper Tratnik | ||
Ziga Kous | Nikola Jovicevic | ||
Nik Lorbek | Nermin Hodzic | ||
Josip Majic | Matej Podlogar | ||
Martin Sroler | Emir Saitoski | ||
Nikola Petkovic | Enes Alic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Mura
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Domzale
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 35 | 21 | 10 | 4 | 43 | 73 | T H B H T |
2 | ![]() | 35 | 19 | 10 | 6 | 33 | 67 | T T H T H |
3 | ![]() | 35 | 18 | 9 | 8 | 23 | 63 | T H T T H |
4 | ![]() | 35 | 17 | 9 | 9 | 25 | 60 | H T H B T |
5 | ![]() | 35 | 14 | 12 | 9 | 8 | 54 | B H T T H |
6 | ![]() | 35 | 10 | 10 | 15 | -21 | 40 | H H B B T |
7 | ![]() | 35 | 9 | 8 | 18 | -12 | 35 | B H B H B |
8 | ![]() | 35 | 10 | 5 | 20 | -31 | 35 | B B T B B |
9 | ![]() | 35 | 7 | 7 | 21 | -31 | 28 | B H B T H |
10 | ![]() | 35 | 5 | 10 | 20 | -37 | 25 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại