![]() Dardan Shabanhaxhaj 11 | |
![]() Emir Saitoski 24 | |
![]() Edin Julardzija 30 | |
![]() Tilen Klemencic 33 | |
![]() Gaber Dobrovoljc (Thay: Kai Cipot) 45 | |
![]() Amadej Brecl (Thay: Luka Topalovic) 46 | |
![]() Almin Kurtovic 53 | |
![]() Roko Jurisic 61 | |
![]() Darrick Morris 61 | |
![]() Nikola Petkovic (Thay: Emir Saitoski) 64 | |
![]() Elmedin Fazlic (Thay: Tilen Klemencic) 64 | |
![]() Benjamin Markus (Thay: Zeni Husmani) 64 | |
![]() Proleta 72 | |
![]() Tilen Scernjavic (Thay: Roko Jurisic) 75 | |
![]() Gasper Cerne (Thay: Jan Dapo) 75 | |
![]() Gasper Cerne 78 | |
![]() Belmin Bobaric (Thay: Mario Krstovski) 89 | |
![]() (og) Klemen Mihelak 90+4' | |
![]() Amadej Brecl 90+8' |
Thống kê trận đấu Mura vs Domzale
số liệu thống kê

Mura

Domzale
14 Phạm lỗi 16
22 Ném biên 38
0 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 4
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 3
2 Sút không trúng đích 2
4 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 4
6 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Mura vs Domzale
Thay người | |||
45’ | Kai Cipot Gaber Dobrovoljc | 46’ | Luka Topalovic Amadej Brecl |
64’ | Emir Saitoski Nikola Petkovic | 64’ | Tilen Klemencic Elmedin Fazlic |
75’ | Roko Jurisic Tilen Scernjavic | 64’ | Zeni Husmani Benjamin Markus |
75’ | Jan Dapo Gasper Cerne | ||
89’ | Mario Krstovski Belmin Bobaric |
Cầu thủ dự bị | |||
Florijan Raduha | Denny Tiganj | ||
Tilen Scernjavic | Benjamin Maticic | ||
Ziga Kous | Belmin Bobaric | ||
Gaber Dobrovoljc | Elmedin Fazlic | ||
Graj | Amadej Brecl | ||
Luka Turudija | Duranovic Said | ||
Filippo Tripi | Benjamin Markus | ||
Jelovica | Mirza Hasanbegovic | ||
Nikola Petkovic | Gasper Cerne | ||
Domijan | |||
Vid Sumenjak |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Mura
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Domzale
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 35 | 21 | 10 | 4 | 43 | 73 | T H B H T |
2 | ![]() | 35 | 19 | 10 | 6 | 33 | 67 | T T H T H |
3 | ![]() | 35 | 18 | 9 | 8 | 23 | 63 | T H T T H |
4 | ![]() | 35 | 17 | 9 | 9 | 25 | 60 | H T H B T |
5 | ![]() | 35 | 14 | 12 | 9 | 8 | 54 | B H T T H |
6 | ![]() | 35 | 10 | 10 | 15 | -21 | 40 | H H B B T |
7 | ![]() | 35 | 9 | 8 | 18 | -12 | 35 | B H B H B |
8 | ![]() | 35 | 10 | 5 | 20 | -31 | 35 | B B T B B |
9 | ![]() | 35 | 7 | 7 | 21 | -31 | 28 | B H B T H |
10 | ![]() | 35 | 5 | 10 | 20 | -37 | 25 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại