![]() Sandi Nuhanovic 30 | |
![]() Sandi Nuhanovic 39 | |
![]() Zan Trontelj (Thay: Ziga Kous) 46 | |
![]() Luka Topalovic (Thay: Nick Perc) 46 | |
![]() Robert Caks (Thay: Julien Lamy) 60 | |
![]() Dario Kolobaric 67 | |
![]() Luka Turudija (Thay: Filippo Tripi) 77 | |
![]() Robert Caks 78 | |
![]() Amadej Marosa 80 | |
![]() Niko Kasalo (Thay: Amadej Marosa) 81 | |
![]() Belmin Bobaric (Thay: Tilen Klemencic) 84 | |
![]() Luka Dovzan Karahodzic (Thay: Dario Kolobaric) 86 | |
![]() Almin Kurtovic 87 | |
![]() Jan Dapo 89 | |
![]() Jost Pisek 90+1' |
Thống kê trận đấu Domzale vs Mura
số liệu thống kê

Domzale

Mura
8 Phạm lỗi 7
30 Ném biên 18
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 9
9 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 2
3 Phát bóng 18
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Domzale vs Mura
Thay người | |||
46’ | Nick Perc Luka Topalovic | 46’ | Ziga Kous Zan Trontelj |
84’ | Tilen Klemencic Belmin Bobaric | 60’ | Julien Lamy Robert Caks |
86’ | Dario Kolobaric Luka Dovzan Karahodzic | 77’ | Filippo Tripi Luka Turudija |
81’ | Amadej Marosa Niko Kasalo |
Cầu thủ dự bị | |||
Gasper Tratnik | Florijan Raduha | ||
Benjamin Maticic | Daniel Katic | ||
Luka Topalovic | Emir Saitoski | ||
Luka Dovzan Karahodzic | Ben Cottrell | ||
Abraham Nwankwo | Ivan Saric | ||
Edvin Krupic | Niko Kasalo | ||
Aljaz Zabukovnik | Nikola Jovicevic | ||
Lukas Hempt | Zan Trontelj | ||
Tom Alen Tolic | Luka Turudija | ||
Zeni Husmani | Alexandros Kyziridis | ||
Belmin Bobaric | Robert Caks |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Domzale
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Mura
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 35 | 21 | 10 | 4 | 43 | 73 | T H B H T |
2 | ![]() | 35 | 19 | 10 | 6 | 33 | 67 | T T H T H |
3 | ![]() | 35 | 18 | 9 | 8 | 23 | 63 | T H T T H |
4 | ![]() | 35 | 17 | 9 | 9 | 25 | 60 | H T H B T |
5 | ![]() | 35 | 14 | 12 | 9 | 8 | 54 | B H T T H |
6 | ![]() | 35 | 10 | 10 | 15 | -21 | 40 | H H B B T |
7 | ![]() | 35 | 9 | 8 | 18 | -12 | 35 | B H B H B |
8 | ![]() | 35 | 10 | 5 | 20 | -31 | 35 | B B T B B |
9 | ![]() | 35 | 7 | 7 | 21 | -31 | 28 | B H B T H |
10 | ![]() | 35 | 5 | 10 | 20 | -37 | 25 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại