![]() Tomi Horvat 28 | |
![]() Matej Podlogar (Thay: Enes Alic) 61 | |
![]() Amar Beganovic (Thay: Tio Cipot) 61 | |
![]() Nikola Jovicevic (Thay: Zeni Husmani) 61 | |
![]() Ziga Kous 62 | |
![]() Matej Podlogar 65 | |
![]() Mihael Klepac 68 | |
![]() Samsindin Ouro (Thay: Ziga Kous) 71 | |
![]() Matej Podlogar 73 | |
![]() Marko Martinovic 76 | |
![]() Ziga Repas (Thay: Marko Martinovic) 77 | |
![]() (VAR check) 80 | |
![]() Klemen Sturm (Thay: Mihael Klepac) 84 | |
![]() Kai Cipot (Thay: Marin Karamarko) 84 | |
![]() Klemen Sturm 88 | |
![]() Slobodan Vuk (Thay: Janez Pisek) 89 | |
![]() Amar Beganovic 90+4' |
Thống kê trận đấu Mura vs Domzale
số liệu thống kê

Mura

Domzale
16 Phạm lỗi 12
23 Ném biên 13
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 7
4 Sút không trúng đích 10
8 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 4
16 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Mura vs Domzale
Thay người | |||
61’ | Tio Cipot Amar Beganovic | 61’ | Enes Alic Matej Podlogar |
71’ | Ziga Kous Samsindin Ouro | 61’ | Zeni Husmani Nikola Jovicevic |
84’ | Marin Karamarko Kai Cipot | 77’ | Marko Martinovic Ziga Repas |
84’ | Mihael Klepac Klemen Sturm | 89’ | Janez Pisek Slobodan Vuk |
Cầu thủ dự bị | |||
Lan Erjavec | Klemen Mihelak | ||
Kai Cipot | Ranaldo Biggs | ||
Amar Beganovic | Benjamin Markus | ||
Klemen Sturm | Ziga Repas | ||
Alen Kozar | Andraz Zinic | ||
Samsindin Ouro | Matej Podlogar | ||
Mitja Lotric | Nikola Jovicevic | ||
Ziga Skoflek | Dejan Georgijevic | ||
Matko Obradovic | Slobodan Vuk |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Mura
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Domzale
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 35 | 21 | 10 | 4 | 43 | 73 | T H B H T |
2 | ![]() | 35 | 19 | 10 | 6 | 33 | 67 | T T H T H |
3 | ![]() | 35 | 18 | 9 | 8 | 23 | 63 | T H T T H |
4 | ![]() | 35 | 17 | 9 | 9 | 25 | 60 | H T H B T |
5 | ![]() | 35 | 14 | 12 | 9 | 8 | 54 | B H T T H |
6 | ![]() | 35 | 10 | 10 | 15 | -21 | 40 | H H B B T |
7 | ![]() | 35 | 9 | 8 | 18 | -12 | 35 | B H B H B |
8 | ![]() | 35 | 10 | 5 | 20 | -31 | 35 | B B T B B |
9 | ![]() | 35 | 7 | 7 | 21 | -31 | 28 | B H B T H |
10 | ![]() | 35 | 5 | 10 | 20 | -37 | 25 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại