![]() Andrej Duric (Kiến tạo: Christian Schoissengeyr) 30 | |
![]() Ivan Durdov 52 | |
![]() Alen Kozar (Thay: Ziga Kous) 64 | |
![]() Martin Sroler (Thay: Domantas Simkus) 64 | |
![]() Mirlind Daku 70 | |
![]() Alen Kozar 71 | |
![]() Arnel Jakupovic (Thay: Franko Kovacevic) 75 | |
![]() Bartol Barisic (Thay: Ivan Durdov) 75 | |
![]() Daniel Offenbacher (Thay: Nikola Jovicevic) 79 | |
![]() Josip Majic (Thay: Klemen Pucko) 89 | |
![]() Miha Kompan Breznik (Thay: Srdan Kuzmic) 89 | |
![]() Daniel Offenbacher 90+3' |
Thống kê trận đấu Mura vs Domzale
số liệu thống kê

Mura

Domzale
11 Phạm lỗi 10
27 Ném biên 11
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 3
9 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
7 Phát bóng 14
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Mura vs Domzale
Thay người | |||
64’ | Ziga Kous Alen Kozar | 75’ | Franko Kovacevic Arnel Jakupovic |
64’ | Domantas Simkus Martin Sroler | 75’ | Ivan Durdov Bartol Barisic |
89’ | Srdan Kuzmic Miha Kompan Breznik | 79’ | Nikola Jovicevic Daniel Offenbacher |
89’ | Klemen Pucko Josip Majic |
Cầu thủ dự bị | |||
Nejc Vidmar | Gasper Tratnik | ||
Vid Sumenjak | Luka Topalovic | ||
Leard Sadriu | Daniel Offenbacher | ||
Alen Kozar | Domen Zajsek | ||
Miha Kompan Breznik | Emir Saitoski | ||
Josip Majic | Nick Perc | ||
Martin Sroler | Arnel Jakupovic | ||
Zan Bucek | Mark Strajnar | ||
Domijan | Bartol Barisic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Mura
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Domzale
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 35 | 21 | 10 | 4 | 43 | 73 | T H B H T |
2 | ![]() | 35 | 19 | 10 | 6 | 33 | 67 | T T H T H |
3 | ![]() | 35 | 18 | 9 | 8 | 23 | 63 | T H T T H |
4 | ![]() | 35 | 17 | 9 | 9 | 25 | 60 | H T H B T |
5 | ![]() | 35 | 14 | 12 | 9 | 8 | 54 | B H T T H |
6 | ![]() | 35 | 10 | 10 | 15 | -21 | 40 | H H B B T |
7 | ![]() | 35 | 9 | 8 | 18 | -12 | 35 | B H B H B |
8 | ![]() | 35 | 10 | 5 | 20 | -31 | 35 | B B T B B |
9 | ![]() | 35 | 7 | 7 | 21 | -31 | 28 | B H B T H |
10 | ![]() | 35 | 5 | 10 | 20 | -37 | 25 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại