![]() Amadej Brecl (Thay: Mirko Mutavcic) 16 | |
![]() Dardan Shabanhaxhaj 44 | |
![]() Filippo Tripi (Thay: Niko Kasalo) 46 | |
![]() Filip Stuparevic (Thay: Dario Kolobaric) 55 | |
![]() Jost Pisek (Thay: Ziga Repas) 55 | |
![]() Jan Dapo (Thay: Belmin Bobaric) 55 | |
![]() Matic Marusko 66 | |
![]() Matic Marusko 70 | |
![]() Mario Krstovski 73 | |
![]() Brdik (Thay: Matic Marusko) 80 | |
![]() Elmedin Fazlic 84 | |
![]() Tom Alen Tolic (Thay: Luka Topalovic) 85 | |
![]() Nikola Petkovic (Thay: Amadej Marosa) 92 |
Thống kê trận đấu Domzale vs Mura
số liệu thống kê

Domzale

Mura
12 Phạm lỗi 7
29 Ném biên 18
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
12 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
2 Sút không trúng đích 5
3 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
8 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Domzale vs Mura
Thay người | |||
16’ | Mirko Mutavcic Amadej Brecl | 46’ | Niko Kasalo Filippo Tripi |
55’ | Dario Kolobaric Filip Stuparevic | 80’ | Matic Marusko Brdik |
55’ | Belmin Bobaric Jan Dapo | ||
55’ | Ziga Repas Jost Pisek | ||
85’ | Luka Topalovic Tom Alen Tolic |
Cầu thủ dự bị | |||
Denny Tiganj | Florijan Raduha | ||
Benjamin Maticic | Tilen Scernjavic | ||
Filip Stuparevic | Filippo Tripi | ||
Jan Dapo | Leard Sadriu | ||
Tom Alen Tolic | Brdik | ||
Jost Pisek | Emir Saitoski | ||
Amadej Brecl | Nikola Jovicevic | ||
Ranaldo Biggs | Nikola Petkovic | ||
Mirza Hasanbegovic | Mihajlo Spasojevic | ||
Sacha Marasovic | |||
Zeni Husmani |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Domzale
VĐQG Slovenia
Giao hữu
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Mura
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Giao hữu
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 16 | 6 | 3 | 29 | 54 | T T B B T |
2 | ![]() | 25 | 14 | 6 | 5 | 24 | 48 | B T T T B |
3 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 11 | 44 | T T H H B |
4 | ![]() | 24 | 12 | 5 | 7 | 13 | 41 | B B H H T |
5 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | 10 | 36 | B H T B H |
6 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -3 | 30 | H B H T B |
7 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -15 | 30 | H B H H T |
8 | ![]() | 25 | 7 | 4 | 14 | -17 | 25 | T B B B T |
9 | ![]() | 24 | 3 | 7 | 14 | -24 | 16 | T B H H H |
10 | ![]() | 24 | 4 | 4 | 16 | -28 | 16 | B B T T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại