![]() Andrzej Niewulis 53 | |
![]() Tom Hateley 90+3' | |
![]() Mateusz Wdowiak 90+4' |
Thống kê trận đấu Rakow Czestochowa vs Piast Gliwice
số liệu thống kê

Rakow Czestochowa

Piast Gliwice
55 Kiểm soát bóng 45
11 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 5
8 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Rakow Czestochowa vs Piast Gliwice
Rakow Czestochowa (3-4-2-1): Vladan Kovacevic (1), Fran Tudor (7), Andrzej Niewulis (6), Milan Rundic (3), Mateusz Wdowiak (17), Marko Poletanovic (20), Ben Lederman (8), Patryk Kun (23), Sturgeon (70), Ivi Lopez (11), Jakub Arak (18)
Piast Gliwice (4-2-3-1): Frantisek Plach (26), Martin Konczkowski (20), Ariel Mosor (2), Jakub Czerwinski (4), Alexandros Katranis (98), Patryk Sokolowski (18), Patryk Lipski (17), Kristopher Vida (10), Michal Chrapek (6), Damian Kadzior (92), Alberto Toril (9)

Rakow Czestochowa
3-4-2-1
1
Vladan Kovacevic
7
Fran Tudor
6
Andrzej Niewulis
3
Milan Rundic
17
Mateusz Wdowiak
20
Marko Poletanovic
8
Ben Lederman
23
Patryk Kun
70
Sturgeon
11
Ivi Lopez
18
Jakub Arak
9
Alberto Toril
92
Damian Kadzior
6
Michal Chrapek
10
Kristopher Vida
17
Patryk Lipski
18
Patryk Sokolowski
98
Alexandros Katranis
4
Jakub Czerwinski
2
Ariel Mosor
20
Martin Konczkowski
26
Frantisek Plach

Piast Gliwice
4-2-3-1
Thay người | |||
75’ | Ivi Lopez Wiktor Dlugosz | 77’ | Patryk Lipski Tom Hateley |
79’ | Jakub Arak Sebastian Musiolik | 89’ | Damian Kadzior Arkadiusz Pyrka |
88’ | Sturgeon Daniel Szelagowski | 89’ | Alberto Toril Nikola Stojiljkovic |
Cầu thủ dự bị | |||
Daniel Szelagowski | Jakub Szmatula | ||
Zarko Udovicic | Jakub Holubek | ||
Zoran Arsenic | Mateusz Winciersz | ||
Jordan Courtney-Perkins | Michael Ameyaw | ||
Iwo Kaczmarski | Tomasz Mokwa | ||
Sebastian Musiolik | Miguel Munoz | ||
Kacper Trelowski | Tom Hateley | ||
Wiktor Dlugosz | Arkadiusz Pyrka | ||
Nikola Stojiljkovic |
Nhận định Rakow Czestochowa vs Piast Gliwice
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Thành tích gần đây Rakow Czestochowa
VĐQG Ba Lan
Thành tích gần đây Piast Gliwice
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 24 | 16 | 2 | 6 | 27 | 50 | B B T T T |
2 | ![]() | 24 | 14 | 7 | 3 | 20 | 49 | B T T T T |
3 | ![]() | 24 | 14 | 6 | 4 | 16 | 48 | B T H T T |
4 | ![]() | 24 | 11 | 7 | 6 | 14 | 40 | B T B T H |
5 | ![]() | 24 | 12 | 4 | 8 | 10 | 40 | T T T B H |
6 | ![]() | 24 | 10 | 8 | 6 | 8 | 38 | H H H T B |
7 | ![]() | 24 | 11 | 4 | 9 | 3 | 37 | B T B B T |
8 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | -5 | 36 | B B T T H |
9 | ![]() | 24 | 9 | 6 | 9 | 3 | 33 | T H B B T |
10 | ![]() | 24 | 8 | 9 | 7 | 1 | 33 | T H H T B |
11 | ![]() | 24 | 8 | 8 | 8 | -7 | 32 | T H T T T |
12 | ![]() | 24 | 8 | 4 | 12 | -6 | 28 | H B T H T |
13 | ![]() | 24 | 7 | 6 | 11 | -12 | 27 | H B B H B |
14 | ![]() | 24 | 6 | 5 | 13 | -9 | 23 | T B H B B |
15 | ![]() | 24 | 6 | 4 | 14 | -17 | 22 | T B B B B |
16 | ![]() | 24 | 5 | 7 | 12 | -12 | 22 | B B T B B |
17 | ![]() | 24 | 5 | 6 | 13 | -17 | 21 | T T B B B |
18 | ![]() | 24 | 2 | 9 | 13 | -17 | 15 | H T B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại