Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
- Mohamed Diomande20
- Leon Balogun (Thay: John Souttar)35
- Hamza Igamane (Kiến tạo: James Tavernier)47
- Connor Barron (Thay: Nedim Bajrami)68
- Dujon Sterling (Thay: Vaclav Cerny)69
- Cyriel Dessers (Thay: Hamza Igamane)79
- Robbie Fraser (Thay: Ridvan Yilmaz)80
- Dejan Kulusevski (Thay: Timo Werner)46
- Dominic Solanke (Thay: Brennan Johnson)60
- Pape Sarr (Thay: Rodrigo Bentancur)60
- Lucas Bergvall (Thay: Yves Bissouma)61
- Radu Dragusin68
- Lucas Bergvall73
- Dejan Kulusevski (Kiến tạo: Dominic Solanke)75
Thống kê trận đấu Rangers vs Tottenham
Diễn biến Rangers vs Tottenham
Ridvan Yilmaz rời sân và được thay thế bởi Robbie Fraser.
Hamza Igamane rời sân và được thay thế bởi Cyriel Dessers.
Dominic Solanke là người kiến tạo cho bàn thắng.
G O O O A A A L - Dejan Kulusevski đã trúng đích!
Thẻ vàng cho Lucas Bergvall.
Vaclav Cerny rời sân và được thay thế bởi Dujon Sterling.
Nedim Bajrami rời sân và được thay thế bởi Connor Barron.
Thẻ vàng cho Radu Dragusin.
Yves Bissouma rời sân và được thay thế bởi Lucas Bergvall.
Rodrigo Bentancur rời sân và được thay thế bởi Pape Sarr.
Brennan Johnson rời sân và được thay thế bởi Dominic Solanke.
James Tavernier là người kiến tạo cho bàn thắng.
G O O O A A A L - Hamza Igamane đã trúng mục tiêu!
Timo Werner rời sân và được thay thế bởi Dejan Kulusevski.
Hiệp 2 đang diễn ra.
Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
John Souttar rời sân và được thay thế bởi Leon Balogun.
Thẻ vàng cho Mohamed Diomande.
Đội hình xuất phát Rangers vs Tottenham
Rangers (4-2-3-1): Jack Butland (1), James Tavernier (2), John Souttar (5), Robin Pröpper (4), Ridvan Yilmaz (3), Nedim Bajrami (14), Nicolas Raskin (43), Václav Černý (18), Mohammed Diomande (10), Jefte (22), Hamza Igamane (29)
Tottenham (4-3-3): Fraser Forster (20), Pedro Porro (23), Archie Gray (14), Radu Drăgușin (6), Destiny Udogie (13), James Maddison (10), Yves Bissouma (8), Rodrigo Bentancur (30), Brennan Johnson (22), Son (7), Timo Werner (16)
Thay người | |||
35’ | John Souttar Leon Balogun | 46’ | Timo Werner Dejan Kulusevski |
68’ | Nedim Bajrami Connor Barron | 60’ | Rodrigo Bentancur Pape Matar Sarr |
69’ | Vaclav Cerny Dujon Sterling | 60’ | Brennan Johnson Dominic Solanke |
79’ | Hamza Igamane Cyriel Dessers | 61’ | Yves Bissouma Lucas Bergvall |
80’ | Ridvan Yilmaz Robbie Fraser |
Cầu thủ dự bị | |||
Oscar Cortes | Brandon Austin | ||
Liam Kelly | Alfie Whiteman | ||
Dujon Sterling | Alfie Dorrington | ||
Leon Balogun | Malachi Hardy | ||
Leon King | Lucas Bergvall | ||
Robbie Fraser | Dejan Kulusevski | ||
Connor Barron | Pape Matar Sarr | ||
Kieran Dowell | Callum William Olusesi | ||
Ross McCausland | Dominic Solanke | ||
Bailey Rice | William Lankshear | ||
Findlay Curtis | Luca Williams-Barnet | ||
Cyriel Dessers |
Tình hình lực lượng | |||
Neraysho Kasanwirjo Chấn thương đầu gối | Guglielmo Vicario Chấn thương mắt cá | ||
Rabbi Matondo Chấn thương gân kheo | Micky van de Ven Chấn thương cơ | ||
Danilo Chấn thương đầu gối | Ben Davies Chấn thương gân kheo | ||
Cristian Romero Chấn thương cơ | |||
Mikey Moore Không xác định | |||
Wilson Odobert Chấn thương gân kheo | |||
Richarlison Chấn thương gân kheo |
Nhận định Rangers vs Tottenham
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Rangers
Thành tích gần đây Tottenham
Bảng xếp hạng Europa League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lazio | 6 | 5 | 1 | 0 | 11 | 16 | |
2 | Athletic Club | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | |
3 | Anderlecht | 6 | 4 | 2 | 0 | 5 | 14 | |
4 | Lyon | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 13 | |
5 | E.Frankfurt | 6 | 4 | 1 | 1 | 4 | 13 | |
6 | Galatasaray | 6 | 3 | 3 | 0 | 4 | 12 | |
7 | Man United | 6 | 3 | 3 | 0 | 4 | 12 | |
8 | Rangers | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 11 | |
9 | Tottenham | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | |
10 | FCSB | 6 | 3 | 2 | 1 | 2 | 11 | |
11 | Ajax | 6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 10 | |
12 | Sociedad | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | |
13 | Bodoe/Glimt | 6 | 3 | 1 | 2 | 1 | 10 | |
14 | AS Roma | 6 | 2 | 3 | 1 | 3 | 9 | |
15 | Olympiacos | 6 | 2 | 3 | 1 | 2 | 9 | |
16 | Ferencvaros | 6 | 3 | 0 | 3 | 1 | 9 | |
17 | Viktoria Plzen | 6 | 2 | 3 | 1 | 1 | 9 | |
18 | FC Porto | 6 | 2 | 2 | 2 | 2 | 8 | |
19 | AZ Alkmaar | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | |
20 | Union St.Gilloise | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | |
21 | Fenerbahce | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | |
22 | PAOK FC | 6 | 2 | 1 | 3 | 2 | 7 | |
23 | FC Midtjylland | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | |
24 | Elfsborg | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | |
25 | SC Braga | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | |
26 | Hoffenheim | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | |
27 | Maccabi Tel Aviv | 6 | 2 | 0 | 4 | -6 | 6 | |
28 | Besiktas | 6 | 2 | 0 | 4 | -7 | 6 | |
29 | Slavia Prague | 6 | 1 | 1 | 4 | -2 | 4 | |
30 | FC Twente | 6 | 0 | 4 | 2 | -3 | 4 | |
31 | Malmo FF | 6 | 1 | 1 | 4 | -6 | 4 | |
32 | Ludogorets | 6 | 0 | 3 | 3 | -5 | 3 | |
33 | Qarabag | 6 | 1 | 0 | 5 | -10 | 3 | |
34 | RFS | 6 | 0 | 2 | 4 | -7 | 2 | |
35 | Nice | 6 | 0 | 2 | 4 | -8 | 2 | |
36 | Dynamo Kyiv | 6 | 0 | 0 | 6 | -14 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại