Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Sergi Enrich (Thay: Leonardo Sequeira)55
- Sergi Enrich55
- Raul Moro (Thay: Koba Koindredi)68
- Mangel70
- Lucas Ahijado86
- Manuel Vallejo86
- Manuel Vallejo (Thay: Viti)86
- Fer Nino (Kiến tạo: Carlos Romero)8
- Alberto del Moral42
- Alex Millan (Thay: Diego Collado)60
- Pacheco Ruiz (Thay: Sergio Lozano)60
- Antonio Pacheco60
- Antonio Pacheco (Thay: Sergio Lozano)61
- Adrian De La Fuente (Thay: Carlo Garcia)73
- Adrian De La Fuente81
- Alex Fores (Thay: Fer Nino)84
- Dani Tasende (Thay: Carlos Romero)84
- Ramon Terrats87
Thống kê trận đấu Real Oviedo vs Villarreal B
Diễn biến Real Oviedo vs Villarreal B
Thẻ vàng cho Ramon Terrats.
Thẻ vàng cho [player1].
Viti sắp rời sân và anh ấy được thay thế bởi Manuel Vallejo.
Viti rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Thẻ vàng cho Lucas Ahijado.
Thẻ vàng cho [player1].
Carlos Romero rời sân nhường chỗ cho Dani Tasende
Carlos Romero rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Fer Nino rời sân nhường chỗ cho Alex Fores.
Thẻ vàng cho Adrian De La Fuente.
Thẻ vàng cho [player1].
Carlo Garcia rời sân nhường chỗ cho Adrian De La Fuente.
Carlo Garcia rời sân nhường chỗ cho Adrian De La Fuente.
Thẻ vàng cho Mangel.
Thẻ vàng cho [player1].
Koba Koindredi rời sân, vào thay là Raul Moro.
Koba Koindredi rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Sergio Lozano rời sân nhường chỗ cho Antonio Pacheco.
Diego Collado rời sân nhường chỗ cho Alex Millan.
Sergio Lozano rời sân nhường chỗ cho Antonio Pacheco.
Đội hình xuất phát Real Oviedo vs Villarreal B
Real Oviedo (4-2-3-1): Quentin Braat (1), Lucas Ahijado (24), Rodrigo Tarin (3), Dani Calvo (12), Abel Bretones Cruz (2), Jimmy Suarez (14), Mangel (31), Viti (7), Koba Koindredi (18), Leonardo Sequeira (17), Borja Baston (9)
Villarreal B (4-3-3): Iker Alvarez (13), Sergio Carreira (5), Mamadou Fall (23), Pablo Iniguez (19), Carlos Romero (18), Carlos Adriano (8), Alberto del Moral Saelices (6), Ramon Terrats (16), Diego Collado (7), Fernando Nino (11), Sergio Lozano (21)
Thay người | |||
55’ | Leonardo Sequeira Sergi Enrich | 60’ | Diego Collado Alex Millan |
68’ | Koba Koindredi Raul Moro | 61’ | Sergio Lozano Pacheco Ruiz |
86’ | Viti Manu Vallejo | 73’ | Carlo Garcia Adri |
84’ | Carlos Romero Daniel Esmoris Tasende | ||
84’ | Fer Nino Alex Fores |
Cầu thủ dự bị | |||
Oier Luengo | Adri | ||
Marcelo Flores Dorrell | Miguel Angel Leal | ||
Manu Vallejo | Ian Cassaro | ||
Samuel Obeng | Alex Millan | ||
Angel Montoro | Haissem Hassan | ||
Raul Moro | Hugo Perez | ||
Sergi Enrich | Liberman Bryan Torres Nazareno | ||
Juanfran | Tiago Geralnik | ||
Carlos Pomares | Nikita Iosifov | ||
Tomeu Nadal | Daniel Esmoris Tasende | ||
Pacheco Ruiz | |||
Alex Fores |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Real Oviedo
Thành tích gần đây Villarreal B
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 21 | 11 | 6 | 4 | 11 | 39 | T H T T H |
2 | Mirandes | 21 | 11 | 5 | 5 | 10 | 38 | T T B H T |
3 | Racing Santander | 21 | 11 | 5 | 5 | 5 | 38 | B B B B H |
4 | Elche | 21 | 10 | 6 | 5 | 13 | 36 | H T H T T |
5 | Real Oviedo | 21 | 10 | 5 | 6 | 4 | 35 | B T T T B |
6 | Huesca | 21 | 9 | 6 | 6 | 9 | 33 | T T T T H |
7 | Granada | 21 | 9 | 6 | 6 | 8 | 33 | B T B T H |
8 | Levante | 20 | 8 | 8 | 4 | 7 | 32 | T B H H H |
9 | Sporting Gijon | 21 | 8 | 6 | 7 | 4 | 30 | T B B H B |
10 | Malaga | 21 | 6 | 12 | 3 | 2 | 30 | B H H T T |
11 | Real Zaragoza | 21 | 8 | 5 | 8 | 5 | 29 | B H B B T |
12 | Castellon | 21 | 8 | 5 | 8 | 1 | 29 | T H T B B |
13 | Eibar | 21 | 8 | 4 | 9 | -2 | 28 | T B T B H |
14 | Cordoba | 21 | 7 | 6 | 8 | -5 | 27 | B T H T T |
15 | Albacete | 21 | 6 | 8 | 7 | -3 | 26 | T H B H H |
16 | Burgos CF | 21 | 7 | 5 | 9 | -7 | 26 | B T H H T |
17 | Deportivo | 20 | 6 | 6 | 8 | 2 | 24 | H T H T B |
18 | Cadiz | 21 | 5 | 8 | 8 | -6 | 23 | B B T H H |
19 | CD Eldense | 21 | 5 | 6 | 10 | -8 | 21 | H B H B H |
20 | Racing de Ferrol | 21 | 3 | 9 | 9 | -14 | 18 | H B T B B |
21 | Cartagena | 21 | 4 | 2 | 15 | -21 | 14 | B T B B H |
22 | Tenerife | 19 | 2 | 5 | 12 | -15 | 11 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại