Javi Ontiveros rời sân và được thay thế bởi Aitor Gelardo.
- Alexandre Zurawski (Kiến tạo: Santi Cazorla)5
- Alexandre Zurawski (Kiến tạo: Viti)45+1'
- Jonathan Dubasin (Thay: Masca)64
- Santiago Colombatto65
- Alex Millan (Thay: Alexandre Zurawski)71
- Jaime Seoane (Thay: Santi Cazorla)71
- Jimmy Suarez (Thay: Santiago Colombatto)81
- Pau de la Fuente (Thay: Sebas Moyano)81
- Rodri22
- (Pen) Javi Ontiveros41
- Pau Navarro45+5'
- Dani Requena (Thay: Rodri)46
- Carlo Garcia (Thay: Tiago Geralnik)67
- Diego Collado (Thay: Hugo Novoa)68
- Javi Ontiveros81
- Andres Ferrari (Thay: Jorge Pascual)82
- Aitor Gelardo (Thay: Javi Ontiveros)82
Thống kê trận đấu Real Oviedo vs Villarreal B
Diễn biến Real Oviedo vs Villarreal B
Jorge Pascual rời sân và được thay thế bởi Andres Ferrari.
Jorge Pascual rời sân và được thay thế bởi [player2].
Sebas Moyano rời sân và được thay thế bởi Pau de la Fuente.
Santiago Colombatto rời sân và được thay thế bởi Jimmy Suarez.
Javi Ontiveros nhận thẻ vàng.
Thẻ vàng cho [player1].
Santi Cazorla rời sân và được thay thế bởi Jaime Seoane.
Alexandre Zurawski rời sân và được thay thế bởi Alex Millan.
Hugo Novoa rời sân và được thay thế bởi Diego Collado.
Tiago Geralnik vào sân và thay thế anh là Carlo Garcia.
Thẻ vàng dành cho Santiago Colombatto.
Thẻ vàng cho [player1].
Masca rời sân và được thay thế bởi Jonathan Dubasin.
Masca rời sân và được thay thế bởi Jonathan Dubasin.
Rodri rời sân và được thay thế bởi Dani Requena.
Hiệp hai đang được tiến hành.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một
Thẻ vàng dành cho Pau Navarro.
Thẻ vàng cho [player1].
Viti đã hỗ trợ ghi bàn.
Đội hình xuất phát Real Oviedo vs Villarreal B
Real Oviedo (4-2-3-1): Leonardo Roman Riquelme (31), Viti (7), Oier Luengo (15), Dani Calvo (12), Abel Bretones Cruz (23), Luismi (5), Santiago Colombatto (11), Masca (20), Santi Cazorla (8), Sebas Moyano (17), Alemao (14)
Villarreal B (4-4-2): Iker (1), Adrià Altimira (2), Antonio Espigares (29), Pau Navarro (33), Dani Tasende (3), Hugo Novoa (17), Rodri Alonso (21), Tiago Geralnik (22), Javier Ontiveros (10), Alex Fores (9), Jorge Pascual (11)
Thay người | |||
64’ | Masca Jonathan Dubasin | 46’ | Rodri Jose Requena |
71’ | Alexandre Zurawski Alex Millan | 67’ | Tiago Geralnik Carlos Adriano |
71’ | Santi Cazorla Jaime Seoane | 68’ | Hugo Novoa Diego Collado |
81’ | Sebas Moyano Paulino De la Fuente Gomez | 82’ | Jorge Pascual Andres Ferrari |
81’ | Santiago Colombatto Jimmy | 82’ | Javi Ontiveros Aitor Gelardo |
Cầu thủ dự bị | |||
Borja Sanchez | Jose Requena | ||
Lucas Ahijado | Andres Ferrari | ||
Jonathan Dubasin | Pablo Iniguez | ||
Carlos Pomares | Marcos Sanchez | ||
Alex Millan | Aitor Gelardo | ||
Paulino De la Fuente Gomez | Carlos Adriano | ||
Jaime Seoane | Diego Collado | ||
Santiago Homenchenko | Abraham Rando | ||
Jimmy | Miguel Angel Morro | ||
Quentin Braat |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Real Oviedo
Thành tích gần đây Villarreal B
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 21 | 11 | 6 | 4 | 11 | 39 | T H T T H |
2 | Mirandes | 21 | 11 | 5 | 5 | 10 | 38 | T T B H T |
3 | Racing Santander | 21 | 11 | 5 | 5 | 5 | 38 | B B B B H |
4 | Elche | 21 | 10 | 6 | 5 | 13 | 36 | H T H T T |
5 | Real Oviedo | 21 | 10 | 5 | 6 | 4 | 35 | B T T T B |
6 | Huesca | 21 | 9 | 6 | 6 | 9 | 33 | T T T T H |
7 | Granada | 21 | 9 | 6 | 6 | 8 | 33 | B T B T H |
8 | Levante | 20 | 8 | 8 | 4 | 7 | 32 | T B H H H |
9 | Sporting Gijon | 21 | 8 | 6 | 7 | 4 | 30 | T B B H B |
10 | Malaga | 21 | 6 | 12 | 3 | 2 | 30 | B H H T T |
11 | Real Zaragoza | 21 | 8 | 5 | 8 | 5 | 29 | B H B B T |
12 | Castellon | 21 | 8 | 5 | 8 | 1 | 29 | T H T B B |
13 | Eibar | 21 | 8 | 4 | 9 | -2 | 28 | T B T B H |
14 | Cordoba | 21 | 7 | 6 | 8 | -5 | 27 | B T H T T |
15 | Albacete | 21 | 6 | 8 | 7 | -3 | 26 | T H B H H |
16 | Burgos CF | 21 | 7 | 5 | 9 | -7 | 26 | B T H H T |
17 | Deportivo | 20 | 6 | 6 | 8 | 2 | 24 | H T H T B |
18 | Cadiz | 21 | 5 | 8 | 8 | -6 | 23 | B B T H H |
19 | CD Eldense | 21 | 5 | 6 | 10 | -8 | 21 | H B H B H |
20 | Racing de Ferrol | 21 | 3 | 9 | 9 | -14 | 18 | H B T B B |
21 | Cartagena | 21 | 4 | 2 | 15 | -21 | 14 | B T B B H |
22 | Tenerife | 19 | 2 | 5 | 12 | -15 | 11 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại