Thẻ vàng cho [player1].
- Ivan Azon (Kiến tạo: Samed Bazdar)1
- Lluis Lopez24
- Bernardo Vital58
- Ivan Azon (Kiến tạo: Samed Bazdar)63
- Antonio Moya (Thay: Ager Aketxe)72
- Pau Sans86
- Pau Sans (Thay: Samed Bazdar)86
- Alberto Mari (Thay: Ivan Azon)90
- Jair Amador (Thay: Adrian Liso)90
- Ignasi Miquel7
- Lucas Boye (Thay: Sergio Ruiz)41
- Ruben Sanchez (Thay: Ricard Sanchez)67
- Kamil Jozwiak (Thay: Heorhiy Tsitaishvili)67
- Ruben Sanchez71
- Theodor Corbeanu (Thay: Pablo Saenz)82
- Reinier (Thay: Manuel Trigueros)82
- Myrto Uzuni84
- Kamil Jozwiak85
- Ruben Sanchez90+4'
Thống kê trận đấu Real Zaragoza vs Granada
Diễn biến Real Zaragoza vs Granada
THẺ ĐỎ! - Ruben Sanchez nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!
Adrian Liso rời sân và được thay thế bởi Jair Amador.
Ivan Azon rời sân và được thay thế bởi Alberto Mari.
Samed Bazdar rời sân và được thay thế bởi Pau Sans.
Samed Bazdar rời sân và được thay thế bởi [player2].
ANH TA RỒI! - Kamil Jozwiak nhận thẻ đỏ! Các đồng đội phản đối dữ dội!
G O O O A A A L - Myrto Uzuni đã trúng đích!
Manuel Trigueros rời sân và được thay thế bởi Reinier.
Pablo Saenz rời sân và được thay thế bởi Theodor Corbeanu.
Ager Aketxe rời sân và được thay thế bởi Antonio Moya.
Ager Aketxe rời sân và được thay thế bởi [player2].
Thẻ vàng cho Ruben Sanchez.
Thẻ vàng cho [player1].
Heorhiy Tsitaishvili rời sân và được thay thế bởi Kamil Jozwiak.
Ricard Sanchez rời sân và được thay thế bởi Ruben Sanchez.
Ricard Sanchez rời sân và được thay thế bởi [player2].
Samed Bazdar là người kiến tạo cho bàn thắng này.
G O O O A A A L - Ivan Azon đã trúng mục tiêu!
Thẻ vàng cho Bernardo Vital.
Hiệp 2 đang diễn ra.
Đội hình xuất phát Real Zaragoza vs Granada
Real Zaragoza (4-3-2-1): Gaetan Poussin (13), Marcos Luna Ruiz (2), Lluis Lopez (24), Bernardo Vital (15), Ivan Calero (19), Adrian Liso (33), Marc Aguado (8), Francho Serrano Gracia (14), Ager Aketxe (23), Ivan Azon Monzon (9), Samed Bazdar (11)
Granada (4-1-4-1): Diego Mariño (25), Ricard Sánchez (12), Miguel Rubio (4), Ignasi Miquel (14), Miguel Angel Brau Blanquez (3), Martin Hongla (6), Pablo Saenz Ezquerra (22), Gonzalo Villar (8), Manu Trigueros (23), Georgiy Tsitaishvili (11), Myrto Uzuni (10)
Thay người | |||
72’ | Ager Aketxe Toni Moya | 0’ | Lucas Boye Sergio Ruiz |
86’ | Samed Bazdar Pau Sans | 41’ | Sergio Ruiz Lucas Boyé |
90’ | Ivan Azon Alberto Marí | 67’ | Ricard Sanchez Ruben Sanchez |
90’ | Adrian Liso Jair Amador | 67’ | Heorhiy Tsitaishvili Kamil Jozwiak |
82’ | Pablo Saenz Theo Corbeanu | ||
82’ | Manuel Trigueros Reinier |
Cầu thủ dự bị | |||
Pau Sans | Luca Zidane | ||
Gori | Ruben Sanchez | ||
Alberto Marí | Pablo Insua | ||
Toni Moya | Lucas Boyé | ||
Malcom Adu Ares | Shon Weissman | ||
Carlos Nieto | Manu Lama | ||
Sergio Bermejo | Theo Corbeanu | ||
Enrique Clemente | Kamil Jozwiak | ||
Joan Femenias | Reinier | ||
Cristian Alvarez | Sergio Ruiz | ||
Jair Amador | Oscar Naasei Oppong | ||
Siren Diao |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Real Zaragoza
Thành tích gần đây Granada
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 21 | 11 | 6 | 4 | 11 | 39 | T H T T H |
2 | Mirandes | 21 | 11 | 5 | 5 | 10 | 38 | T T B H T |
3 | Racing Santander | 21 | 11 | 5 | 5 | 5 | 38 | B B B B H |
4 | Elche | 21 | 10 | 6 | 5 | 13 | 36 | H T H T T |
5 | Real Oviedo | 21 | 10 | 5 | 6 | 4 | 35 | B T T T B |
6 | Huesca | 21 | 9 | 6 | 6 | 9 | 33 | T T T T H |
7 | Granada | 21 | 9 | 6 | 6 | 8 | 33 | B T B T H |
8 | Levante | 20 | 8 | 8 | 4 | 7 | 32 | T B H H H |
9 | Sporting Gijon | 21 | 8 | 6 | 7 | 4 | 30 | T B B H B |
10 | Malaga | 21 | 6 | 12 | 3 | 2 | 30 | B H H T T |
11 | Real Zaragoza | 21 | 8 | 5 | 8 | 5 | 29 | B H B B T |
12 | Castellon | 21 | 8 | 5 | 8 | 1 | 29 | T H T B B |
13 | Eibar | 21 | 8 | 4 | 9 | -2 | 28 | T B T B H |
14 | Cordoba | 21 | 7 | 6 | 8 | -5 | 27 | B T H T T |
15 | Albacete | 21 | 6 | 8 | 7 | -3 | 26 | T H B H H |
16 | Burgos CF | 21 | 7 | 5 | 9 | -7 | 26 | B T H H T |
17 | Deportivo | 20 | 6 | 6 | 8 | 2 | 24 | H T H T B |
18 | Cadiz | 21 | 5 | 8 | 8 | -6 | 23 | B B T H H |
19 | CD Eldense | 21 | 5 | 6 | 10 | -8 | 21 | H B H B H |
20 | Racing de Ferrol | 21 | 3 | 9 | 9 | -14 | 18 | H B T B B |
21 | Cartagena | 21 | 4 | 2 | 15 | -21 | 14 | B T B B H |
22 | Tenerife | 19 | 2 | 5 | 12 | -15 | 11 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại