Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Alejandro Frances (Kiến tạo: Antonio Moya)5
- Ivan Azon (Kiến tạo: Antonio Moya)45
- Maikel Mesa (Kiến tạo: German Valera)49
- Adrian Liso (Thay: Sinan Bakis)58
- Jaume Grau (Thay: Maikel Mesa)75
- Sergi Enrich (Thay: Ivan Azon)84
- Manuel Vallejo (Thay: German Valera)84
- Fran Gamez (Thay: German Valera)84
- Nacho Martinez8
- Alex Corredera29
- Alex Corredera (Thay: Nikola Sipcic)29
- Alex Corredera (Thay: Nacho Martinez)29
- Aitor Bunuel (Thay: Nacho Martinez)30
- Aitor Bunuel (Thay: Nikola Sipcic)30
- Angel Rodriguez (Kiến tạo: Luismi Cruz)37
- Yanis Rahmani (Thay: Waldo Rubio)66
- Aitor Bunuel69
- Enric Gallego (Thay: Angel Rodriguez)73
- Alvaro Romero (Thay: Roberto Lopez)73
- Alex Corredera90+4'
Thống kê trận đấu Real Zaragoza vs Tenerife
Diễn biến Real Zaragoza vs Tenerife
Thẻ vàng dành cho Alex Corredera.
Thẻ vàng cho [player1].
Valera người Đức sẽ rời sân và được thay thế bởi Fran Gamez.
Valera người Đức rời sân và được thay thế bởi Manuel Vallejo.
Valera người Đức sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Ivan Azon rời sân và được thay thế bởi Sergi Enrich.
Ivan Azon sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Maikel Mesa vào sân và được thay thế bởi Jaume Grau.
Roberto Lopez rời sân và được thay thế bởi Alvaro Romero.
Angel Rodriguez rời sân và được thay thế bởi Enric Gallego.
Thẻ vàng dành cho Aitor Bunuel.
Thẻ vàng cho [player1].
Waldo Rubio rời sân và được thay thế bởi Yanis Rahmani.
Waldo Rubio rời sân và được thay thế bởi [player2].
Sinan Bakis rời sân và được thay thế bởi Adrian Liso.
Sinan Bakis rời sân và được thay thế bởi Adrian Liso.
Valera người Đức đã hỗ trợ ghi bàn.
G O O O A A A L - Maikel Mesa đã trúng mục tiêu!
Hiệp hai đang được tiến hành.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một
Đội hình xuất phát Real Zaragoza vs Tenerife
Real Zaragoza (4-2-3-1): Edgar Badía (25), Alvaro Santiago Mourino Gonzalez (15), Alejandro Frances (6), Jair Amador (3), Quentin Lecoeuche (22), Marc Aguado (8), Toni Moya (21), German Valera (7), Maikel Mesa (11), Ivan Azon Monzon (9), Sinan Bakis (12)
Tenerife (4-4-2): Juan Soriano (1), Jeremy Mellot (22), Nikola Sipcic (23), Jose Leon (4), Nacho Martinez (24), Luismi Cruz (27), Sergio Gonzalez (5), Yann Bodiger (15), Waldo Rubio (17), Angel Rodriguez (9), Roberto López (14)
Thay người | |||
58’ | Sinan Bakis Adrian Liso | 29’ | Nacho Martinez Alex Corredera |
75’ | Maikel Mesa Jaume Grau | 30’ | Nikola Sipcic Aitor Bunuel |
84’ | Ivan Azon Sergi Enrich | 66’ | Waldo Rubio Yanis Rahmani |
84’ | German Valera Fran Gamez | 73’ | Angel Rodriguez Enric Gallego |
73’ | Roberto Lopez Alvaro Romero Morillo |
Cầu thủ dự bị | |||
Lluis Lopez | Javi Alonso | ||
Pau Sans | Aitor Sanz | ||
Sergi Enrich | Enric Gallego | ||
Fran Gamez | Loic Williams Ntambue Kayumba | ||
Manu Vallejo | Alvaro Romero Morillo | ||
Jaume Grau | Aitor Bunuel | ||
Akim Zedadka | Alberto Martin Diaz | ||
Adrian Liso | Alex Corredera | ||
Daniel Rebollo | Jose Maria Amo | ||
Gaetan Poussin | Yanis Rahmani | ||
Tomeu Nadal |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Real Zaragoza
Thành tích gần đây Tenerife
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 21 | 11 | 6 | 4 | 11 | 39 | T H T T H |
2 | Mirandes | 21 | 11 | 5 | 5 | 10 | 38 | T T B H T |
3 | Racing Santander | 21 | 11 | 5 | 5 | 5 | 38 | B B B B H |
4 | Elche | 21 | 10 | 6 | 5 | 13 | 36 | H T H T T |
5 | Real Oviedo | 21 | 10 | 5 | 6 | 4 | 35 | B T T T B |
6 | Huesca | 21 | 9 | 6 | 6 | 9 | 33 | T T T T H |
7 | Granada | 21 | 9 | 6 | 6 | 8 | 33 | B T B T H |
8 | Levante | 20 | 8 | 8 | 4 | 7 | 32 | T B H H H |
9 | Sporting Gijon | 21 | 8 | 6 | 7 | 4 | 30 | T B B H B |
10 | Malaga | 21 | 6 | 12 | 3 | 2 | 30 | B H H T T |
11 | Real Zaragoza | 21 | 8 | 5 | 8 | 5 | 29 | B H B B T |
12 | Castellon | 21 | 8 | 5 | 8 | 1 | 29 | T H T B B |
13 | Eibar | 21 | 8 | 4 | 9 | -2 | 28 | T B T B H |
14 | Cordoba | 21 | 7 | 6 | 8 | -5 | 27 | B T H T T |
15 | Albacete | 21 | 6 | 8 | 7 | -3 | 26 | T H B H H |
16 | Burgos CF | 21 | 7 | 5 | 9 | -7 | 26 | B T H H T |
17 | Deportivo | 20 | 6 | 6 | 8 | 2 | 24 | H T H T B |
18 | Cadiz | 21 | 5 | 8 | 8 | -6 | 23 | B B T H H |
19 | CD Eldense | 21 | 5 | 6 | 10 | -8 | 21 | H B H B H |
20 | Racing de Ferrol | 21 | 3 | 9 | 9 | -14 | 18 | H B T B B |
21 | Cartagena | 21 | 4 | 2 | 15 | -21 | 14 | B T B B H |
22 | Tenerife | 19 | 2 | 5 | 12 | -15 | 11 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại