Đá phạt cho Tenerife trong phần sân của họ.
![]() Eladio Zorrilla (Kiến tạo: Carlos Pomares) 20 | |
![]() Victor Mollejo (Kiến tạo: Carlos Pomares) 28 | |
![]() Victor Mollejo 37 | |
![]() Radosav Petrovic 37 | |
![]() Borja Sainz 50 | |
![]() Carlos Pomares 66 | |
![]() Jeremy Mellot 88 |
Thống kê trận đấu Real Zaragoza vs Tenerife


Diễn biến Real Zaragoza vs Tenerife
Zaragoza có một quả phát bóng lên.
Alex Bermejo Escripano cho Tenerife thực hiện cú dứt điểm, nhưng không trúng đích.
Đá phạt ở vị trí thuận lợi cho Tenerife!
Ruben Diez của Tenerife tung cú sút trúng đích. Tuy nhiên, thủ môn đã cứu.
Juan Jose Narvaez của Tenerife dứt điểm trong một cú sút trúng đích. Tuy nhiên, thủ môn đã cứu.

Jeremy Mellot (Tenerife) đã bị phạt thẻ vàng và bây giờ phải cẩn thận để không bị thẻ vàng thứ hai.
Alejandro Quintero Gonzalez ra hiệu cho Zaragoza một quả phạt trực tiếp.
Đó là một quả phát bóng lên cho đội khách ở Saragossa.
Nikola Sipcic dự bị cho Alex Corredera cho Tenerife.
Manu Apeh vào thay Enric Gallego cho đội khách.
Tenerife tiến lên rất nhanh nhưng Alejandro Quintero Gonzalez đã thổi phạt việt vị.
Zaragoza được hưởng quả phạt góc do Alejandro Quintero Gonzalez thực hiện.
Đá phạt cho Zaragoza trong hiệp của họ.
Alejandro Quintero Gonzalez ra hiệu một quả phạt trực tiếp cho Tenerife trong phần sân của họ.
Được hưởng phạt góc cho Zaragoza.
Một quả ném biên dành cho đội đội nhà bên phần sân đối diện.
Bóng an toàn khi Zaragoza được hưởng quả ném biên bên phần sân của họ.
Zaragoza thay người thứ năm với Adrian Gonzalez thay Juan Jose Narvaez.
Alejandro Quintero Gonzalez ra hiệu cho Tenerife ném biên bên phần sân của Zaragoza.
Tenerife được hưởng quả đá phạt bên phần sân của họ.
Đội hình xuất phát Real Zaragoza vs Tenerife
Real Zaragoza (4-3-3): Cristian Alvarez (1), Fran Gamez (18), Alejandro Frances (6), Jair Amador (3), Josep Chavarria (15), Francho Serrano (27), Radosav Petrovic (4), Valentin Vada (11), Nano Mesa (23), Alvaro Gimenez (20), Juan Narvaez (7)
Tenerife (4-4-2): Juan Soriano (1), Jeremy Mellot (22), Sergio Gonzalez (12), Jose Leon (4), Carlos Pomares (15), Victor Mollejo (28), Alex Corredera (6), Aitor Sanz (16), Eladio Zorrilla (9), Samuel Shashoua (10), Enric Gallego (18)


Thay người | |||
46’ | Francho Serrano Borja Sainz | 46’ | Victor Mollejo Jamelli |
46’ | Radosav Petrovic Inigo Eguaras | 66’ | Samuel Shashoua Alex Bermejo |
74’ | Nano Mesa Ivan Azon | 76’ | Eladio Zorrilla Michel Herrero |
74’ | Valentin Vada Alberto Zapater | 86’ | Alex Corredera Nikola Sipcic |
79’ | Juan Narvaez Adrian Gonzalez | 86’ | Enric Gallego Emmanuel Apeh |
Cầu thủ dự bị | |||
Alvaro Raton | Nikola Sipcic | ||
Lluis Lopez | Shaq Moore | ||
Carlos Nieto | Michel Herrero | ||
Enrique Clemente | Emmanuel Apeh | ||
Cesar Yanis | Alex Bermejo | ||
Ivan Azon | Dani Hernandez | ||
Borja Sainz | Jamelli | ||
Sergio Bermejo | |||
Alberto Zapater | |||
Adrian Gonzalez | |||
Inigo Eguaras | |||
James Igbekeme |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Real Zaragoza
Thành tích gần đây Tenerife
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 16 | 6 | 8 | 16 | 54 | |
2 | ![]() | 30 | 14 | 11 | 5 | 17 | 53 | |
3 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 16 | 53 | |
4 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 13 | 53 | |
5 | ![]() | 30 | 14 | 9 | 7 | 16 | 51 | |
6 | ![]() | 30 | 14 | 8 | 8 | 6 | 50 | |
7 | ![]() | 30 | 12 | 11 | 7 | 10 | 47 | |
8 | ![]() | 30 | 12 | 10 | 8 | 9 | 46 | |
9 | ![]() | 30 | 12 | 7 | 11 | -1 | 43 | |
10 | ![]() | 30 | 10 | 11 | 9 | 2 | 41 | |
11 | ![]() | 30 | 10 | 10 | 10 | 4 | 40 | |
12 | ![]() | 30 | 9 | 13 | 8 | 4 | 40 | |
13 | ![]() | 30 | 11 | 7 | 12 | -2 | 40 | |
14 | 30 | 11 | 6 | 13 | -1 | 39 | ||
15 | ![]() | 30 | 8 | 15 | 7 | -1 | 39 | |
16 | ![]() | 30 | 11 | 6 | 13 | -8 | 39 | |
17 | ![]() | 30 | 9 | 10 | 11 | -3 | 37 | |
18 | ![]() | 30 | 9 | 9 | 12 | 1 | 36 | |
19 | ![]() | 30 | 9 | 7 | 14 | -11 | 34 | |
20 | ![]() | 30 | 5 | 7 | 18 | -19 | 22 | |
21 | ![]() | 30 | 4 | 10 | 16 | -31 | 22 | |
22 | ![]() | 30 | 4 | 3 | 23 | -37 | 15 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại