Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Amine Gouiri (Kiến tạo: Benjamin Bourigeaud)25
- (og) Cedric Hountondji35
- Jeremy Doku (Kiến tạo: Amine Gouiri)54
- Lovro Majer (Thay: Flavien Tait)55
- Christopher Wooh66
- Jeanuel Belocian (Thay: Arthur Theate)76
- Jeremy Doku (Kiến tạo: Benjamin Bourigeaud)84
- Karl Toko Ekambi (Thay: Arnaud Kalimuendo-Muinga)85
- Lesley Ugochukwu (Thay: Jeremy Doku)86
- Lorenz Assignon (Thay: Hamari Traore)86
- (Pen) Nabil Bentaleb19
- Cedric Hountondji23
- Ibrahima Niane (Kiến tạo: Sada Thioub)42
- Ousmane Camara (Thay: Yan Valery)56
- Jean Bahoya (Thay: Adrien Hunou)68
- Sada Thioub69
- Ibrahima Niane (VAR check)72
- Abdallah Sima (Thay: Ibrahima Niane)82
- Lilian Rao-Lisoa (Thay: Sada Thioub)83
Thống kê trận đấu Rennais vs Angers
Diễn biến Rennais vs Angers
Kiểm soát bóng: Rennes: 64%, Angers: 36%.
Cú sút của Lesley Ugochukwu đã bị chặn lại.
Rennes đang cố gắng tạo ra thứ gì đó ở đây.
Bàn tay an toàn từ Steve Mandanda khi anh ấy bước ra và nhận bóng
Angers đang cố gắng tạo ra một cái gì đó ở đây.
Ousmane Camara của Angers chặn đường chuyền về phía vòng cấm.
Rennes đang cố gắng tạo ra thứ gì đó ở đây.
Batista Mendy thực hiện pha tắc bóng và giành quyền sở hữu cho đội của mình
Rennes bắt đầu phản công.
Lovro Majer thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội của mình
Angers đang cố gắng tạo ra một cái gì đó ở đây.
Trọng tài thứ tư cho biết thời gian còn lại là 4 phút.
Kiểm soát bóng: Rennes: 64%, Angers: 36%.
Lovro Majer vung bóng từ quả phạt góc bên cánh trái, nhưng bóng lại không đến gần đồng đội.
Lilian Rao-Lisoa giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Rennes đang cố gắng tạo ra thứ gì đó ở đây.
Trọng tài cho quả phạt trực tiếp khi Himad Abdelli của Angers vấp phải Birger Meling
Trọng tài cho quả phạt trực tiếp khi Amine Gouiri của Rennes vấp phải Lilian Rao-Lisoa
Tức giận bắt đầu một cuộc phản công.
Cú sút của Lovro Majer bị chặn lại.
Đội hình xuất phát Rennais vs Angers
Rennais (4-1-4-1): Steve Mandanda (30), Hamari Traore (27), Christopher Wooh (15), Arthur Theate (5), Birger Meling (25), Baptiste Santamaria (8), Jeremy Doku (10), Benjamin Bourigeaud (14), Flavien Tait (20), Amine Gouiri (19), Arnaud Kalimuendo (9)
Angers (3-5-2): Paul Bernardoni (1), Yann Valery (94), Cedric Hountondji (22), Abdoulaye Bamba (25), Sada Thioub (92), Himad Abdelli (10), Nabil Bentaleb (6), Batista Mendy (2), Justin-Noel Kalumba (17), Adrien Hunou (23), Ibrahima Niane (7)
Thay người | |||
55’ | Flavien Tait Lovro Majer | 56’ | Yan Valery Ousmane Camara |
76’ | Arthur Theate Jeanuel Belocian | 68’ | Adrien Hunou Jean Matteo Bahoya |
85’ | Arnaud Kalimuendo-Muinga Karl Toko Ekambi | 82’ | Ibrahima Niane Abdallah Sima |
86’ | Hamari Traore Lorenz Assignon | 83’ | Sada Thioub Lilian Rao-Lisoa |
86’ | Jeremy Doku Lesley Ugochukwu |
Cầu thủ dự bị | |||
Dogan Alemdar | Yahia Fofana | ||
Joe Rodon | Miha Blazic | ||
Jeanuel Belocian | Lilian Rao-Lisoa | ||
Lorenz Assignon | Yacine Gaya | ||
Guela Doue | Waniss Taibi | ||
Lesley Ugochukwu | Ousmane Camara | ||
Lovro Majer | Abdallah Sima | ||
Karl Toko Ekambi | Jean Matteo Bahoya | ||
Ibrahim Salah | Guede Nadje |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Rennais vs Angers
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Rennais
Thành tích gần đây Angers
Bảng xếp hạng Ligue 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint-Germain | 16 | 12 | 4 | 0 | 30 | 40 | T H H T T |
2 | Marseille | 15 | 9 | 3 | 3 | 14 | 30 | B T T T H |
3 | AS Monaco | 16 | 9 | 3 | 4 | 10 | 30 | T B T H B |
4 | Lille | 15 | 7 | 6 | 2 | 10 | 27 | H T H T H |
5 | Lyon | 15 | 7 | 4 | 4 | 7 | 25 | T H T T B |
6 | Nice | 15 | 6 | 6 | 3 | 9 | 24 | H T B T H |
7 | Lens | 15 | 6 | 6 | 3 | 5 | 24 | T B T T H |
8 | Auxerre | 15 | 6 | 3 | 6 | 0 | 21 | T T B H H |
9 | Toulouse | 15 | 6 | 3 | 6 | 0 | 21 | T B T B T |
10 | Reims | 15 | 5 | 5 | 5 | 2 | 20 | T H B H H |
11 | Brest | 15 | 6 | 1 | 8 | -3 | 19 | B B T B T |
12 | Rennes | 15 | 5 | 2 | 8 | 0 | 17 | B B T B T |
13 | Strasbourg | 15 | 4 | 5 | 6 | -2 | 17 | B B B H T |
14 | Nantes | 15 | 3 | 5 | 7 | -7 | 14 | B B H T B |
15 | Angers | 15 | 3 | 4 | 8 | -12 | 13 | B B T B B |
16 | Saint-Etienne | 15 | 4 | 1 | 10 | -22 | 13 | B T B B B |
17 | Le Havre | 15 | 4 | 0 | 11 | -18 | 12 | B T B B B |
18 | Montpellier | 15 | 2 | 3 | 10 | -23 | 9 | T B H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại