Thứ Hai, 19/05/2025

Trực tiếp kết quả Renofa Yamaguchi vs Yokohama FC hôm nay 03-09-2022

Giải J League 2 - Th 7, 03/9

Kết thúc

Renofa Yamaguchi

Renofa Yamaguchi

3 : 3
Hiệp một: 0-1
T7, 17:00 03/09/2022
Vòng 34 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Koki Ogawa (Kiến tạo: Takuya Wada)
32
Kazuhito Kishida
44
Ryoya Yamashita (Thay: Zain Issaka)
46
Hikaru Naruoka
53
(Pen) Sho Ito
61
Tsubasa Umeki (Thay: Kazuhito Kishida)
61
Koki Ogawa (Kiến tạo: Ryoya Yamashita)
63
Jin Ikoma (Thay: Kosuke Kikuchi)
68
Kazuma Watanabe (Thay: Sho Ito)
70
Kosuke Saito (Thay: Tatsuya Hasegawa)
70
Tsubasa Umeki (Kiến tạo: Kazuma Takai)
81
Takaya Numata (Thay: Kazuma Takai)
82
Daisuke Takagi (Thay: Masakazu Yoshioka)
82
Joji Ikegami (Thay: Wataru Tanaka)
82
Towa Yamane (Thay: Katsuya Iwatake)
85
Hikaru Naruoka
86
Marcelo Ryan (Thay: Koki Ogawa)
89
Joji Ikegami
90+4'

Thống kê trận đấu Renofa Yamaguchi vs Yokohama FC

số liệu thống kê
Renofa Yamaguchi
Renofa Yamaguchi
Yokohama FC
Yokohama FC
48 Kiểm soát bóng 52
12 Phạm lỗi 7
0 Ném biên 0
1 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 5
9 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Renofa Yamaguchi vs Yokohama FC

Renofa Yamaguchi (3-4-2-1): Kentaro Seki (21), Hidenori Takahashi (27), Kosuke Kikuchi (2), Takayuki Mae (15), Masakazu Yoshioka (16), Kento Hashimoto (14), Kensuke Sato (8), Hikaru Naruoka (24), Wataru Tanaka (20), Kazuma Takai (32), Kazuhito Kishida (9)

Yokohama FC (3-1-4-2): Svend Brodersen (49), Takumi Nakamura (3), Gabriel (5), Katsuya Iwatake (22), Zain Issaka (20), Ryo Tabei (14), Masashi Kamekawa (19), Takuya Wada (6), Tatsuya Hasegawa (16), Sho Ito (15), Koki Ogawa (18)

Renofa Yamaguchi
Renofa Yamaguchi
3-4-2-1
21
Kentaro Seki
27
Hidenori Takahashi
2
Kosuke Kikuchi
15
Takayuki Mae
16
Masakazu Yoshioka
14
Kento Hashimoto
8
Kensuke Sato
24 2
Hikaru Naruoka
20
Wataru Tanaka
32
Kazuma Takai
9
Kazuhito Kishida
18 2
Koki Ogawa
15
Sho Ito
16
Tatsuya Hasegawa
6
Takuya Wada
19
Masashi Kamekawa
14
Ryo Tabei
20
Zain Issaka
22
Katsuya Iwatake
5
Gabriel
3
Takumi Nakamura
49
Svend Brodersen
Yokohama FC
Yokohama FC
3-1-4-2
Thay người
61’
Kazuhito Kishida
Tsubasa Umeki
46’
Zain Issaka
Ryoya Yamashita
68’
Kosuke Kikuchi
Jin Ikoma
70’
Sho Ito
Kazuma Watanabe
82’
Masakazu Yoshioka
Daisuke Takagi
70’
Tatsuya Hasegawa
Kosuke Saito
82’
Wataru Tanaka
Joji Ikegami
85’
Katsuya Iwatake
Towa Yamane
82’
Kazuma Takai
Takaya Numata
89’
Koki Ogawa
Marcelo Ryan
Cầu thủ dự bị
Daisuke Takagi
Marcelo Ryan
Joji Ikegami
Kazuma Watanabe
Takaya Numata
Ryoya Yamashita
Tsubasa Umeki
Towa Yamane
Koji Yamase
Kosuke Saito
Jin Ikoma
Rhayner
Riku Terakado
Yuji Rokutan

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
29/05 - 2022
03/09 - 2022
24/02 - 2024
10/11 - 2024

Thành tích gần đây Renofa Yamaguchi

J League 2
11/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
26/04 - 2025
19/04 - 2025
13/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
09/04 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 5-3
J League 2
05/04 - 2025

Thành tích gần đây Yokohama FC

J League 1
17/05 - 2025
14/05 - 2025
10/05 - 2025
06/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025
20/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
J League 1
13/04 - 2025
06/04 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba1611321636H H B T H
2Omiya ArdijaOmiya Ardija1610331333B H T T T
3Mito HollyhockMito Hollyhock16853829H T T T T
4Vegalta SendaiVegalta Sendai16853529T T T B H
5Tokushima VortisTokushima Vortis16844928T T B T T
6Jubilo IwataJubilo Iwata16835227B H T T T
7FC ImabariFC Imabari16673725H H T B B
8Sagan TosuSagan Tosu16745025B H T H T
9V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki16664224H H T H T
10Oita TrinitaOita Trinita16574122T T B H B
11Ventforet KofuVentforet Kofu16556-320B B T H T
12Consadole SapporoConsadole Sapporo16628-820H T B H T
13Montedio YamagataMontedio Yamagata16457117H B T H B
14Roasso KumamotoRoasso Kumamoto16457-317H B B H B
15Kataller ToyamaKataller Toyama16367-315H H B H B
16Fujieda MYFCFujieda MYFC16439-615T B B B B
17Iwaki FCIwaki FC16367-915T H H H B
18Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi16358-614T B B B T
19Blaublitz AkitaBlaublitz Akita164111-1413B H B B B
20Ehime FCEhime FC16178-1210B H H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X