Thứ Sáu, 04/07/2025

Trực tiếp kết quả Renofa Yamaguchi vs Yokohama FC hôm nay 03-09-2022

Giải J League 2 - Th 7, 03/9

Kết thúc

Renofa Yamaguchi

Renofa Yamaguchi

3 : 3
Hiệp một: 0-1
T7, 17:00 03/09/2022
Vòng 34 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Koki Ogawa (Kiến tạo: Takuya Wada)
32
Kazuhito Kishida
44
Ryoya Yamashita (Thay: Zain Issaka)
46
Hikaru Naruoka
53
(Pen) Sho Ito
61
Tsubasa Umeki (Thay: Kazuhito Kishida)
61
Koki Ogawa (Kiến tạo: Ryoya Yamashita)
63
Jin Ikoma (Thay: Kosuke Kikuchi)
68
Kazuma Watanabe (Thay: Sho Ito)
70
Kosuke Saito (Thay: Tatsuya Hasegawa)
70
Tsubasa Umeki (Kiến tạo: Kazuma Takai)
81
Takaya Numata (Thay: Kazuma Takai)
82
Daisuke Takagi (Thay: Masakazu Yoshioka)
82
Joji Ikegami (Thay: Wataru Tanaka)
82
Towa Yamane (Thay: Katsuya Iwatake)
85
Hikaru Naruoka
86
Marcelo Ryan (Thay: Koki Ogawa)
89
Joji Ikegami
90+4'

Thống kê trận đấu Renofa Yamaguchi vs Yokohama FC

số liệu thống kê
Renofa Yamaguchi
Renofa Yamaguchi
Yokohama FC
Yokohama FC
48 Kiểm soát bóng 52
12 Phạm lỗi 7
0 Ném biên 0
1 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 5
9 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Renofa Yamaguchi vs Yokohama FC

Renofa Yamaguchi (3-4-2-1): Kentaro Seki (21), Hidenori Takahashi (27), Kosuke Kikuchi (2), Takayuki Mae (15), Masakazu Yoshioka (16), Kento Hashimoto (14), Kensuke Sato (8), Hikaru Naruoka (24), Wataru Tanaka (20), Kazuma Takai (32), Kazuhito Kishida (9)

Yokohama FC (3-1-4-2): Svend Brodersen (49), Takumi Nakamura (3), Gabriel (5), Katsuya Iwatake (22), Zain Issaka (20), Ryo Tabei (14), Masashi Kamekawa (19), Takuya Wada (6), Tatsuya Hasegawa (16), Sho Ito (15), Koki Ogawa (18)

Renofa Yamaguchi
Renofa Yamaguchi
3-4-2-1
21
Kentaro Seki
27
Hidenori Takahashi
2
Kosuke Kikuchi
15
Takayuki Mae
16
Masakazu Yoshioka
14
Kento Hashimoto
8
Kensuke Sato
24 2
Hikaru Naruoka
20
Wataru Tanaka
32
Kazuma Takai
9
Kazuhito Kishida
18 2
Koki Ogawa
15
Sho Ito
16
Tatsuya Hasegawa
6
Takuya Wada
19
Masashi Kamekawa
14
Ryo Tabei
20
Zain Issaka
22
Katsuya Iwatake
5
Gabriel
3
Takumi Nakamura
49
Svend Brodersen
Yokohama FC
Yokohama FC
3-1-4-2
Thay người
61’
Kazuhito Kishida
Tsubasa Umeki
46’
Zain Issaka
Ryoya Yamashita
68’
Kosuke Kikuchi
Jin Ikoma
70’
Sho Ito
Kazuma Watanabe
82’
Masakazu Yoshioka
Daisuke Takagi
70’
Tatsuya Hasegawa
Kosuke Saito
82’
Wataru Tanaka
Joji Ikegami
85’
Katsuya Iwatake
Towa Yamane
82’
Kazuma Takai
Takaya Numata
89’
Koki Ogawa
Marcelo Ryan
Cầu thủ dự bị
Daisuke Takagi
Marcelo Ryan
Joji Ikegami
Kazuma Watanabe
Takaya Numata
Ryoya Yamashita
Tsubasa Umeki
Towa Yamane
Koji Yamase
Kosuke Saito
Jin Ikoma
Rhayner
Riku Terakado
Yuji Rokutan

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
29/05 - 2022
03/09 - 2022
24/02 - 2024
10/11 - 2024

Thành tích gần đây Renofa Yamaguchi

J League 2
28/06 - 2025
21/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
J League 2
11/05 - 2025
06/05 - 2025

Thành tích gần đây Yokohama FC

J League 1
28/06 - 2025
22/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
18/06 - 2025
J League 1
14/06 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
08/06 - 2025
H1: 1-0 | HP: 1-0
04/06 - 2025
J League 1
01/06 - 2025
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 3-1
J League 1
17/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2112631442T T T T H
2Vegalta SendaiVegalta Sendai211173840T H T H T
3JEF United ChibaJEF United Chiba2111551338B H H B B
4Omiya ArdijaOmiya Ardija2110831338H H H H H
5Tokushima VortisTokushima Vortis2110741237H T H T H
6Jubilo IwataJubilo Iwata211056635H H T T B
7V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki21975334T B H T T
8Sagan TosuSagan Tosu21966133T H B H T
9FC ImabariFC Imabari216105528B H H B H
10Consadole SapporoConsadole Sapporo21849-628B H H T T
11Oita TrinitaOita Trinita21696-127T H B B H
12Ventforet KofuVentforet Kofu21687026T B H H H
13Fujieda MYFCFujieda MYFC216510-623H T T B H
14Iwaki FCIwaki FC21579-522B T H T B
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita216312-1321T H T B H
16Montedio YamagataMontedio Yamagata215511-520B B B T B
17Kataller ToyamaKataller Toyama214710-619H B B B T
18Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi21399-818H H H B H
19Roasso KumamotoRoasso Kumamoto214611-1118B B H B B
20Ehime FCEhime FC212109-1416H H B T H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X