![]() Tashreeq Morris 2 | |
![]() Terrence Dzvukamanja 27 | |
![]() (Pen) Nkosikhona Ndaba 36 | |
![]() Langelihle Mhlongo 42 | |
![]() Gamphani Lungu (Thay: Ime Okon) 61 | |
![]() Lwandile Sandile Mabuya (Thay: Thabisa Ndelu) 61 | |
![]() Pogiso Sanoka 74 | |
![]() Bradley Grobler (Thay: Maliele Vincent Pule) 74 | |
![]() Brooklyn Poggenpoel (Thay: Gape Moralo) 75 | |
![]() Siboniso Conco (Thay: Thulani Gumede) 77 | |
![]() Moses Mthembu (Thay: Langelihle Mhlongo) 77 | |
![]() Keanin Ayer (Thay: Tashreeq Morris) 86 | |
![]() Bradley Grobler (Kiến tạo: Siphesihle Ndlovu) 89 | |
![]() Ntlonelo Bomelo (Thay: Lindokuhle Zikhali) 90 | |
![]() Gamphani Lungu 90+2' |
Thống kê trận đấu Richards Bay vs SuperSport United
số liệu thống kê

Richards Bay

SuperSport United
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Richards Bay vs SuperSport United
Richards Bay: Omar Salim Magoola (16), Nkosikhona Ndaba (3), Keegan Shannon Allan (5), Simphiwe Fortune Mcineka (25), Tlakusani Mthethwa (6), Langelihle Mhlongo (21), Thabisa Ndelu (35), Yanela Mbuthuma (9), Thulani Gumede (17)
SuperSport United: Thakasani Mbanjwa (1), Nyiko Mobbie (2), Bilal Baloyi (42), Aphiwe Baliti (29), Pogiso Sanoka (4), Gape Moralo (38), Maliele Vincent Pule (15), Siphesihle Ndlovu (8), Terrence Dzvukamanja (11), Ime Okon (13), Tashreeq Morris (14)
Thay người | |||
61’ | Thabisa Ndelu Lwandile Sandile Mabuya | 61’ | Ime Okon Gamphani Lungu |
77’ | Langelihle Mhlongo Moses Mthembu | 74’ | Maliele Vincent Pule Bradley Grobler |
77’ | Thulani Gumede Siboniso Conco | 75’ | Gape Moralo Brooklyn Poggenpoel |
90’ | Lindokuhle Zikhali Ntlonelo Bomelo | 86’ | Tashreeq Morris Keanin Ayer |
Cầu thủ dự bị | |||
Sabelo Radebe | Ricardo Goss | ||
Ian Otieno | Gamphani Lungu | ||
Fezile Gcaba | Brooklyn Poggenpoel | ||
Ntlonelo Bomelo | Eric Mbangossoum | ||
Romario Dlamini | Keanin Ayer | ||
Lwandile Sandile Mabuya | Lyle Lakay | ||
Moses Mthembu | Siviwe Magidigidi | ||
Thabiso Kutumela | Bradley Grobler | ||
Siboniso Conco |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Richards Bay
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây SuperSport United
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 23 | 1 | 3 | 50 | 70 | B T T T T |
2 | ![]() | 24 | 18 | 1 | 5 | 22 | 55 | T T B T T |
3 | ![]() | 26 | 13 | 6 | 7 | 9 | 45 | T T H T H |
4 | ![]() | 26 | 12 | 8 | 6 | 12 | 44 | T B T T T |
5 | ![]() | 27 | 8 | 10 | 9 | 0 | 34 | B H B H B |
6 | ![]() | 27 | 10 | 4 | 13 | -5 | 34 | B T B T H |
7 | ![]() | 26 | 8 | 9 | 9 | -4 | 33 | T B B H H |
8 | ![]() | 27 | 8 | 6 | 13 | -6 | 30 | H B B B B |
9 | ![]() | 26 | 8 | 6 | 12 | -7 | 30 | B H H B B |
10 | ![]() | 26 | 8 | 6 | 12 | -13 | 30 | T T H H T |
11 | ![]() | 26 | 8 | 5 | 13 | -9 | 29 | B B T B T |
12 | ![]() | 25 | 8 | 5 | 12 | -10 | 29 | T T T T H |
13 | ![]() | 24 | 6 | 8 | 10 | -8 | 26 | B H H H T |
14 | ![]() | 25 | 6 | 8 | 11 | -13 | 26 | H H B B B |
15 | ![]() | 26 | 6 | 5 | 15 | -18 | 23 | B H B B B |
16 | ![]() | 11 | 1 | 5 | 5 | -4 | 8 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại