![]() Nikola Soldo (Thay: Justin De Haas) 9 | |
![]() Robert Muric 25 | |
![]() Robert Muric 39 | |
![]() Ivan Milicevic (Thay: Josip Pivaric) 46 | |
![]() Jakov-Anton Vasilj (Thay: Luka Stojkovic) 46 | |
![]() Marko Dabro 58 | |
![]() Haris Vuckic 60 | |
![]() Adam Gnezda Cerin (Thay: Haris Vuckic) 69 | |
![]() Sandro Kulenovic (Thay: Lukas Kacavenda) 71 | |
![]() Silvio Gorican (Thay: Ibrahim Aliyu) 71 | |
![]() Sandro Kulenovic 79 | |
![]() Matej Vuk (Thay: Prince Ampem) 81 | |
![]() Denis Busnja (Thay: Robert Muric) 81 | |
![]() Anton Kresic (Thay: Josip Drmic) 88 | |
![]() Jorge Obregon (Thay: Domagoj Pavicic) 88 |
Thống kê trận đấu Rijeka vs NK Lokomotiva
số liệu thống kê

Rijeka

NK Lokomotiva
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 1
3 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây Rijeka
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Giao hữu
Thành tích gần đây NK Lokomotiva
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 13 | 9 | 3 | 19 | 48 | T H T H T |
2 | ![]() | 25 | 12 | 11 | 2 | 26 | 47 | B T T H H |
3 | ![]() | 25 | 12 | 6 | 7 | 14 | 42 | T T B H T |
4 | ![]() | 25 | 8 | 10 | 7 | 3 | 34 | B B B T H |
5 | ![]() | 25 | 8 | 8 | 9 | -3 | 32 | T T H T B |
6 | ![]() | 25 | 9 | 4 | 12 | -4 | 31 | B T T B T |
7 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -5 | 30 | B B B B B |
8 | ![]() | 25 | 6 | 11 | 8 | -11 | 29 | T H H T H |
9 | ![]() | 25 | 6 | 6 | 13 | -14 | 24 | T B T H B |
10 | ![]() | 25 | 4 | 7 | 14 | -25 | 19 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại