![]() Andre Pereira 27 | |
![]() Vitor Gomes 36 | |
![]() Anderson 44 | |
![]() Amine Oudrhiri Idrissi (Thay: Vitor Gomes) 46 | |
![]() Nuno Moreira (Thay: Monsuru Opeyemi) 46 | |
![]() Bruno Wilson 53 | |
![]() Pedro Amaral 61 | |
![]() Ze Manuel (Thay: Joca) 63 | |
![]() Nuno Moreira 66 | |
![]() Alejandro Alvarado (Thay: Kevin Zohi) 69 | |
![]() Leonardo Ruiz (Thay: Andre Pereira) 70 | |
![]() Fabio Ronaldo (Thay: Paulo Vitor) 70 | |
![]() Fabijan Buntic 71 | |
![]() Fabio Ronaldo 75 | |
![]() Francis Cann (Thay: Kiki Afonso) 78 | |
![]() Joao Ferreira (Thay: Costinha) 80 | |
![]() Osama Rashid (Thay: Alex Mendez) 90 | |
![]() Diego Rosa (Thay: Raphael Guzzo) 90 | |
![]() Amine Oudrhiri Idrissi 90+3' | |
![]() Guga 90+3' | |
![]() Alejandro Alvarado 90+3' | |
![]() Joao Ferreira 90+6' |
Thống kê trận đấu Rio Ave vs Vizela
số liệu thống kê

Rio Ave

Vizela
68 Kiểm soát bóng 32
19 Phạm lỗi 16
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 7
7 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 7
4 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Rio Ave vs Vizela
Rio Ave (3-5-2): Jhonatan (18), Miguel Nobrega (3), Aderllan Santos (33), Pedro Amaral (24), Costinha (20), Paulo Vitor (93), Guga (6), Vitor Gomes (8), Joca (14), Abdul-Aziz Yakubu (19), Andre Pereira (95)
Vizela (4-3-3): Fabijan Buntic (97), Tomas Silva (82), Anderson (5), Bruno Wilson (3), Kiki Afonso (24), Alex Mendez (19), Raphael Guzzo (8), Samu (20), Kiko Bondoso (10), Monsuru Opeyemi (15), Kevin Zohi (22)

Rio Ave
3-5-2
18
Jhonatan
3
Miguel Nobrega
33
Aderllan Santos
24
Pedro Amaral
20
Costinha
93
Paulo Vitor
6
Guga
8
Vitor Gomes
14
Joca
19
Abdul-Aziz Yakubu
95
Andre Pereira
22
Kevin Zohi
15
Monsuru Opeyemi
10
Kiko Bondoso
20
Samu
8
Raphael Guzzo
19
Alex Mendez
24
Kiki Afonso
3
Bruno Wilson
5
Anderson
82
Tomas Silva
97
Fabijan Buntic

Vizela
4-3-3
Thay người | |||
46’ | Vitor Gomes Amine Oudrhiri | 46’ | Monsuru Opeyemi Nuno Moreira |
63’ | Joca Ze Manuel | 69’ | Kevin Zohi Alejandro Alvarado |
70’ | Andre Pereira Leonardo Ruiz | 78’ | Kiki Afonso Francis Cann |
70’ | Paulo Vitor Fabio Ronaldo | 90’ | Alex Mendez Osama Rashid |
80’ | Costinha Joao Ferreira | 90’ | Raphael Guzzo Diego Rosa |
Cầu thủ dự bị | |||
Leonardo Ruiz | Nuno Moreira | ||
Amine Oudrhiri | Osama Rashid | ||
Joao Ferreira | Alejandro Alvarado | ||
Ukra | Diego Rosa | ||
Joao Graca | Mohamed Aidara | ||
Renato Pantalon | Carlos Isaac | ||
Ze Manuel | Francis Cann | ||
Magrao | Manuel Balde | ||
Fabio Ronaldo | Andres De Jesus Sarmiento Salas |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Rio Ave
VĐQG Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
VĐQG Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Vizela
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 22 | 2 | 4 | 46 | 68 | T T T T T |
2 | ![]() | 28 | 20 | 6 | 2 | 50 | 66 | T T T T H |
3 | ![]() | 28 | 17 | 6 | 5 | 21 | 57 | B T T T H |
4 | ![]() | 28 | 17 | 5 | 6 | 29 | 56 | T B T T B |
5 | ![]() | 28 | 14 | 4 | 10 | 1 | 46 | B H T T B |
6 | ![]() | 28 | 11 | 12 | 5 | 11 | 45 | T T T H T |
7 | ![]() | 28 | 10 | 10 | 8 | 4 | 40 | B T B T T |
8 | ![]() | 28 | 11 | 7 | 10 | -2 | 40 | B B B T H |
9 | ![]() | 28 | 10 | 9 | 9 | -5 | 39 | B H H B T |
10 | ![]() | 28 | 9 | 8 | 11 | -5 | 35 | H H T H T |
11 | ![]() | 28 | 8 | 5 | 15 | -12 | 29 | T B T B B |
12 | ![]() | 28 | 7 | 8 | 13 | -16 | 29 | B T H B B |
13 | ![]() | 28 | 7 | 8 | 13 | -17 | 29 | T B B B B |
14 | ![]() | 28 | 6 | 8 | 14 | -15 | 26 | H B B T B |
15 | ![]() | 28 | 6 | 8 | 14 | -19 | 26 | H H B B T |
16 | 28 | 4 | 11 | 13 | -23 | 23 | T B B B B | |
17 | ![]() | 28 | 3 | 9 | 16 | -21 | 18 | B H B B H |
18 | ![]() | 28 | 4 | 6 | 18 | -27 | 18 | T B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại