- Samuel Essende (Kiến tạo: Jason Eyenga-Lokilo)37
- Quina63
- Samu66
- Amadou Ba-Sy (Thay: Quina)67
- Matheus Pereira (Thay: Jason Eyenga-Lokilo)77
- Pedro Ortiz (Thay: Alberto Soro)77
- Abdul-Aziz Yakubu (Kiến tạo: Umaro Embalo)4
- Joao Teixeira41
- Miguel Nobrega45+3'
- Renato Pantalon (Thay: Miguel Nobrega)46
- Joao Graca (Thay: Abdul-Aziz Yakubu)58
- Vitor Gomes (Thay: Mateo Tanlongo)58
- Fabio Ronaldo (Thay: Joao Teixeira)58
- Ze Manuel (Thay: Joca)85
Thống kê trận đấu Vizela vs Rio Ave
số liệu thống kê
Vizela
Rio Ave
53 Kiểm soát bóng 47
17 Phạm lỗi 14
19 Ném biên 10
3 Việt vị 6
23 Chuyền dài 10
7 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
9 Sút không trúng đích 6
5 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 3
2 Thủ môn cản phá 3
9 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Vizela vs Rio Ave
Vizela (4-2-3-1): Francesco Ruberto (1), Tomas Silva (82), Jota Goncalves (4), Anderson (5), Orest Lebedenko (19), Diogo Nascimento (90), Samu (20), Jason Lokilo (75), Domingos Quina (10), Alberto Soro (29), Samuel Essende (99)
Rio Ave (3-4-3): Jhonatan (18), Miguel Nobrega (3), Aderllan Santos (33), Patrick William (4), Joao Pedro Loureiro da Costa (20), Mateo Tanlongo (5), Joao Teixeira (7), Umaro Embalo (11), Emmanuel Boateng (22), Aziz (81), Joca (14)
Vizela
4-2-3-1
1
Francesco Ruberto
82
Tomas Silva
4
Jota Goncalves
5
Anderson
19
Orest Lebedenko
90
Diogo Nascimento
20
Samu
75
Jason Lokilo
10
Domingos Quina
29
Alberto Soro
99
Samuel Essende
14
Joca
81
Aziz
22
Emmanuel Boateng
11
Umaro Embalo
7
Joao Teixeira
5
Mateo Tanlongo
20
Joao Pedro Loureiro da Costa
4
Patrick William
33
Aderllan Santos
3
Miguel Nobrega
18
Jhonatan
Rio Ave
3-4-3
Thay người | |||
67’ | Quina Amadou Ba-Sy | 46’ | Miguel Nobrega Renato Pantalon |
77’ | Jason Eyenga-Lokilo Matheus Pereira | 58’ | Mateo Tanlongo Vitor Hugo Gomes Da Silva |
77’ | Alberto Soro Pedro Ortiz | 58’ | Abdul-Aziz Yakubu Joao Graca |
58’ | Mateo Tanlongo Vitor Gomes | ||
58’ | Joao Teixeira Fabio Ronaldo | ||
85’ | Joca Ze Manuel |
Cầu thủ dự bị | |||
Fabijan Buntic | Cezary Miszta | ||
Hugo Oliveira | Vitor Hugo Gomes Da Silva | ||
Matheus Pereira | Amine Oudrhiri | ||
Alex Mendez | Ukra | ||
Amadou Ba-Sy | Joao Graca | ||
Dylan Saint-Louis | Helder Sa | ||
Osama Rashid | Renato Pantalon | ||
Rodrigo Escoval | Ze Manuel | ||
Pedro Ortiz | Vitor Gomes | ||
Amine | |||
Fabio Ronaldo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Vizela
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Rio Ave
VĐQG Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting | 15 | 12 | 1 | 2 | 33 | 37 | T B B T H |
2 | FC Porto | 15 | 12 | 1 | 2 | 27 | 37 | B T H T T |
3 | Benfica | 14 | 11 | 2 | 1 | 26 | 35 | T T T H T |
4 | SC Braga | 15 | 8 | 4 | 3 | 11 | 28 | B T H H T |
5 | Santa Clara | 15 | 9 | 0 | 6 | 1 | 27 | T T T B B |
6 | Vitoria de Guimaraes | 14 | 6 | 4 | 4 | 4 | 22 | T B T B H |
7 | Casa Pia AC | 15 | 5 | 5 | 5 | -2 | 20 | H B H T T |
8 | Moreirense | 15 | 6 | 2 | 7 | -3 | 20 | T B T B B |
9 | Famalicao | 15 | 4 | 7 | 4 | 1 | 19 | H B H H B |
10 | Gil Vicente | 15 | 4 | 5 | 6 | -7 | 17 | B B T T H |
11 | Rio Ave | 14 | 4 | 4 | 6 | -10 | 16 | H T T B H |
12 | Estoril | 14 | 3 | 5 | 6 | -9 | 14 | B H T H B |
13 | AVS Futebol SAD | 15 | 2 | 7 | 6 | -11 | 13 | H B H H H |
14 | Boavista | 15 | 2 | 6 | 7 | -9 | 12 | B H H B H |
15 | Nacional | 14 | 3 | 3 | 8 | -11 | 12 | B H B T B |
16 | CF Estrela da Amadora | 14 | 3 | 3 | 8 | -12 | 12 | B T B T B |
17 | Farense | 15 | 3 | 3 | 9 | -12 | 12 | H T H B T |
18 | Arouca | 15 | 3 | 2 | 10 | -17 | 11 | H B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại