Thứ Sáu, 04/07/2025
Chihiro Konagaya (Thay: Yuhi Takemoto)
46
Takuya Wada (Thay: Shion Inoue)
46
Keijiro Ogawa (Thay: Sho Ito)
46
Shun Osaki (Thay: Jeong-Min Bae)
61
Keito Kumashiro (Thay: Koya Fujii)
71
Solomon Sakuragawa (Thay: Toma Murata)
74
Kaito Abe (Thay: Takuro Ezaki)
76
Takumi Nakamura (Thay: Towa Yamane)
79
Shun Osaki
83

Thống kê trận đấu Roasso Kumamoto vs Yokohama FC

số liệu thống kê
Roasso Kumamoto
Roasso Kumamoto
Yokohama FC
Yokohama FC
48 Kiểm soát bóng 52
13 Phạm lỗi 5
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 12
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Roasso Kumamoto vs Yokohama FC

Roasso Kumamoto (3-4-2-1): Yuya Sato (23), Kohei Kuroki (2), Takuro Ezaki (24), Ryotaro Onishi (3), Yuki Omoto (9), Wataru Iwashita (13), Shuhei Kamimura (8), Ayumu Toyoda (21), Yuhi Takemoto (7), Koya Fujii (17), Jeong-Min Bae (11)

Yokohama FC (3-4-2-1): Akinori Ichikawa (21), Katsuya Iwatake (22), Boniface Nduka (2), Akito Fukumori (24), Towa Yamane (8), Toma Murata (20), Yuri (4), Shion Inoue (7), Caprini (10), Sho Ito (15), Toshiki Takahashi (38)

Roasso Kumamoto
Roasso Kumamoto
3-4-2-1
23
Yuya Sato
2
Kohei Kuroki
24
Takuro Ezaki
3
Ryotaro Onishi
9
Yuki Omoto
13
Wataru Iwashita
8
Shuhei Kamimura
21
Ayumu Toyoda
7
Yuhi Takemoto
17
Koya Fujii
11
Jeong-Min Bae
38
Toshiki Takahashi
15
Sho Ito
10
Caprini
7
Shion Inoue
4
Yuri
20
Toma Murata
8
Towa Yamane
24
Akito Fukumori
2
Boniface Nduka
22
Katsuya Iwatake
21
Akinori Ichikawa
Yokohama FC
Yokohama FC
3-4-2-1
Thay người
46’
Yuhi Takemoto
Chihiro Konagaya
46’
Sho Ito
Keijiro Ogawa
61’
Jeong-Min Bae
Shun Osaki
46’
Shion Inoue
Takuya Wada
71’
Koya Fujii
Keito Kumashiro
74’
Toma Murata
Solomon Sakuragawa
76’
Takuro Ezaki
Kaito Abe
79’
Towa Yamane
Takumi Nakamura
Cầu thủ dự bị
Shibuki Sato
Yoshihiro Nakano
Kaito Abe
Solomon Sakuragawa
Shun Ito
Keijiro Ogawa
Shohei Mishima
Takuya Wada
Keito Kumashiro
Gabriel
Shun Osaki
Takumi Nakamura
Chihiro Konagaya
Kengo Nagai

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
04/05 - 2022
23/10 - 2022
12/05 - 2024
22/06 - 2024

Thành tích gần đây Roasso Kumamoto

J League 2
28/06 - 2025
22/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-5
J League 2
01/06 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025

Thành tích gần đây Yokohama FC

J League 1
28/06 - 2025
22/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
18/06 - 2025
J League 1
14/06 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
08/06 - 2025
H1: 1-0 | HP: 1-0
04/06 - 2025
J League 1
01/06 - 2025
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 3-1
J League 1
17/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2112631442T T T T H
2Vegalta SendaiVegalta Sendai211173840T H T H T
3JEF United ChibaJEF United Chiba2111551338B H H B B
4Omiya ArdijaOmiya Ardija2110831338H H H H H
5Tokushima VortisTokushima Vortis2110741237H T H T H
6Jubilo IwataJubilo Iwata211056635H H T T B
7V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki21975334T B H T T
8Sagan TosuSagan Tosu21966133T H B H T
9FC ImabariFC Imabari216105528B H H B H
10Consadole SapporoConsadole Sapporo21849-628B H H T T
11Oita TrinitaOita Trinita21696-127T H B B H
12Ventforet KofuVentforet Kofu21687026T B H H H
13Fujieda MYFCFujieda MYFC216510-623H T T B H
14Iwaki FCIwaki FC21579-522B T H T B
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita216312-1321T H T B H
16Montedio YamagataMontedio Yamagata215511-520B B B T B
17Kataller ToyamaKataller Toyama214710-619H B B B T
18Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi21399-818H H H B H
19Roasso KumamotoRoasso Kumamoto214611-1118B B H B B
20Ehime FCEhime FC212109-1416H H B T H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X