![]() Callum Hendry (Kiến tạo: Tom Sang) 24 | |
![]() Callum Hendry 26 | |
![]() Regan Charles-Cook 35 | |
![]() Alex Iacovitti 48 | |
![]() Regan Charles-Cook (Kiến tạo: Jack Baldwin) 53 | |
![]() Nadir Ciftci (Thay: Tony Gallacher) 61 | |
![]() Joseph Hungbo (Kiến tạo: Jordan White) 66 | |
![]() Thelonius Bair (Thay: Jacob Butterfield) 72 | |
![]() Charlie Gilmour (Thay: Jamie McCart) 72 | |
![]() Jack Burroughs (Thay: Joseph Hungbo) 79 | |
![]() Charlie Gilmour 82 | |
![]() Dominic Samuel (Thay: Regan Charles-Cook) 85 | |
![]() Michael O'Halloran (Thay: Alistair Crawford) 88 | |
![]() Adam MacKinnon (Thay: Harry Paton) 90 |
Thống kê trận đấu Ross County vs St. Johnstone
số liệu thống kê

Ross County

St. Johnstone
53 Kiểm soát bóng 47
11 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 8
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
3 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Ross County vs St. Johnstone
Ross County (4-2-3-1): Ross Laidlaw (1), Keith Watson (15), Jack Baldwin (5), Alex Iacovitti (16), Connor Randall (2), Ross Callachan (8), Jordan Tillson (22), Regan Charles-Cook (17), Harry Paton (6), Joseph Hungbo (23), Jordan White (26)
St. Johnstone (3-4-1-2): Elliott Parish (12), Daniel Cleary (5), Liam Gordon (6), Jamie McCart (4), Tom Sang (27), Melker Hallberg (29), Jacob Butterfield (34), Tony Gallacher (3), Alistair Crawford (21), Glenn Middleton (14), Callum Hendry (22)

Ross County
4-2-3-1
1
Ross Laidlaw
15
Keith Watson
5
Jack Baldwin
16
Alex Iacovitti
2
Connor Randall
8
Ross Callachan
22
Jordan Tillson
17 2
Regan Charles-Cook
6
Harry Paton
23
Joseph Hungbo
26
Jordan White
22
Callum Hendry
14
Glenn Middleton
21
Alistair Crawford
3
Tony Gallacher
34
Jacob Butterfield
29
Melker Hallberg
27
Tom Sang
4
Jamie McCart
6
Liam Gordon
5
Daniel Cleary
12
Elliott Parish

St. Johnstone
3-4-1-2
Thay người | |||
79’ | Joseph Hungbo Jack Burroughs | 61’ | Tony Gallacher Nadir Ciftci |
85’ | Regan Charles-Cook Dominic Samuel | 72’ | Jamie McCart Charlie Gilmour |
90’ | Harry Paton Adam MacKinnon | 72’ | Jacob Butterfield Thelonius Bair |
88’ | Alistair Crawford Michael O'Halloran |
Cầu thủ dự bị | |||
Ross Munro | Ross Sinclair | ||
Jake Vokins | John Mahon | ||
Dominic Samuel | James Brown | ||
Jack Burroughs | Liam Craig | ||
Kayne Ramsay | Charlie Gilmour | ||
Declan Drysdale | Stevie May | ||
Ben Paton | Thelonius Bair | ||
Matthew Wright | Michael O'Halloran | ||
Adam MacKinnon | Nadir Ciftci |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Ross County
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây St. Johnstone
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 24 | 3 | 2 | 70 | 75 | T T B T T |
2 | ![]() | 29 | 18 | 5 | 6 | 33 | 59 | T T B T B |
3 | ![]() | 29 | 11 | 10 | 8 | 4 | 43 | T H T T T |
4 | ![]() | 29 | 12 | 6 | 11 | -8 | 42 | B T T B H |
5 | ![]() | 29 | 11 | 8 | 10 | 0 | 41 | B B T B H |
6 | ![]() | 29 | 11 | 4 | 14 | -14 | 37 | B B B T T |
7 | ![]() | 29 | 10 | 6 | 13 | 1 | 36 | T B T T B |
8 | ![]() | 29 | 9 | 8 | 12 | -18 | 35 | B T T B T |
9 | ![]() | 29 | 10 | 4 | 15 | -12 | 34 | B H T B B |
10 | ![]() | 29 | 8 | 7 | 14 | -14 | 31 | T T B B B |
11 | ![]() | 29 | 7 | 7 | 15 | -20 | 28 | B B B B H |
12 | ![]() | 29 | 7 | 4 | 18 | -22 | 25 | T B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại