![]() Regan Charles-Cook (Kiến tạo: Joseph Hungbo) 15 | |
![]() Jacob Butterfield 19 | |
![]() Craig Bryson 28 | |
![]() (Pen) Ross Callachan 29 | |
![]() Jake Vokins 50 | |
![]() Jordan White 63 | |
![]() Ross Callachan 69 | |
![]() Jacob Butterfield 83 | |
![]() Liam Gordon 87 |
Thống kê trận đấu St. Johnstone vs Ross County
số liệu thống kê

St. Johnstone

Ross County
59 Kiểm soát bóng 41
10 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
2 Sút không trúng đích 10
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát St. Johnstone vs Ross County
St. Johnstone (4-4-2): Elliott Parish (12), Lars Dendoncker (5), Liam Gordon (6), Jamie McCart (4), James Brown (2), Murray Davidson (8), Jacob Butterfield (34), Callum Booth (24), Michael O'Halloran (11), Craig Bryson (13), Stevie May (7)
Ross County (4-2-3-1): Ashley Maynard-Brewer (31), Harry Clarke (20), Keith Watson (15), Jack Baldwin (5), Jake Vokins (3), Blair Spittal (7), David Cancola (4), Joseph Hungbo (23), Ross Callachan (8), Regan Charles-Cook (17), Jordan White (26)

St. Johnstone
4-4-2
12
Elliott Parish
5
Lars Dendoncker
6
Liam Gordon
4
Jamie McCart
2
James Brown
8
Murray Davidson
34
Jacob Butterfield
24
Callum Booth
11
Michael O'Halloran
13
Craig Bryson
7
Stevie May
26
Jordan White
17
Regan Charles-Cook
8
Ross Callachan
23
Joseph Hungbo
4
David Cancola
7
Blair Spittal
3
Jake Vokins
5
Jack Baldwin
15
Keith Watson
20
Harry Clarke
31
Ashley Maynard-Brewer

Ross County
4-2-3-1
Thay người | |||
61’ | Michael O'Halloran Viv Solomon-Otabor | 46’ | Keith Watson Connor Randall |
73’ | Craig Bryson Alistair Crawford | 70’ | David Cancola Dominic Samuel |
73’ | Callum Booth Glenn Middleton | 75’ | Regan Charles-Cook Jordan Tillson |
Cầu thủ dự bị | |||
Ross Sinclair | Harry Paton | ||
Reece Devine | Ross Laidlaw | ||
Liam Craig | Connor Randall | ||
Alistair Crawford | Jordan Tillson | ||
Glenn Middleton | Jack Burroughs | ||
Viv Solomon-Otabor | Dominic Samuel | ||
Hayden Muller | Alex Samuel |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây St. Johnstone
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Ross County
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 24 | 3 | 2 | 70 | 75 | T T B T T |
2 | ![]() | 29 | 18 | 5 | 6 | 33 | 59 | T T B T B |
3 | ![]() | 29 | 11 | 10 | 8 | 4 | 43 | T H T T T |
4 | ![]() | 29 | 12 | 6 | 11 | -8 | 42 | B T T B H |
5 | ![]() | 29 | 11 | 8 | 10 | 0 | 41 | B B T B H |
6 | ![]() | 29 | 11 | 4 | 14 | -14 | 37 | B B B T T |
7 | ![]() | 29 | 10 | 6 | 13 | 1 | 36 | T B T T B |
8 | ![]() | 29 | 9 | 8 | 12 | -18 | 35 | B T T B T |
9 | ![]() | 29 | 10 | 4 | 15 | -12 | 34 | B H T B B |
10 | ![]() | 29 | 8 | 7 | 14 | -14 | 31 | T T B B B |
11 | ![]() | 29 | 7 | 7 | 15 | -20 | 28 | B B B B H |
12 | ![]() | 29 | 7 | 4 | 18 | -22 | 25 | T B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại