Thứ Bảy, 28/06/2025
Yuki Horigome
42
Vitor Bueno (Thay: Shinji Kagawa)
46
Vitor Bueno
48
Marcelo Ryan (Thay: Cayman Togashi)
59
Masaya Shibayama (Thay: Jordy Croux)
63
Capixaba (Thay: Hirotaka Tameda)
63
Masaya Shibayama (Kiến tạo: Vitor Bueno)
64
Vinicius Araujo (Thay: Yuki Horigome)
68
Shota Hino (Thay: Akito Fukuta)
68
Keisuke Sakaiya (Thay: Yusuke Maruhashi)
68
Satoki Uejo (Thay: Hiroaki Okuno)
76
Leo
80
Taichi Kikuchi (Thay: Ayumu Yokoyama)
83
Masaya Shibayama
86
Koji Toriumi (Thay: Leo)
88

Thống kê trận đấu Sagan Tosu vs Cerezo Osaka

số liệu thống kê
Sagan Tosu
Sagan Tosu
Cerezo Osaka
Cerezo Osaka
56 Kiểm soát bóng 44
10 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
10 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Sagan Tosu vs Cerezo Osaka

Sagan Tosu (4-2-3-1): Il-Gyu Park (71), Wataru Harada (42), Kosuke Yamazaki (2), Tae-Hyeon Kim (20), Yusuke Maruhashi (28), Akito Fukuta (6), So Kawahara (5), Yoichi Naganuma (88), Yuki Horigome (21), Ayumu Yokoyama (13), Cayman Togashi (22)

Cerezo Osaka (4-1-2-3): Kim Jin-hyeon (21), Seiya Maikuma (2), Ryuya Nishio (33), Kakeru Funaki (14), Kyohei Noborizato (6), Shunta Tanaka (10), Hiroaki Okuno (25), Shinji Kagawa (8), Jordy Croux (11), Leonardo De Sousa Pereira (9), Hirotaka Tameda (19)

Sagan Tosu
Sagan Tosu
4-2-3-1
71
Il-Gyu Park
42
Wataru Harada
2
Kosuke Yamazaki
20
Tae-Hyeon Kim
28
Yusuke Maruhashi
6
Akito Fukuta
5
So Kawahara
88
Yoichi Naganuma
21
Yuki Horigome
13
Ayumu Yokoyama
22
Cayman Togashi
19
Hirotaka Tameda
9
Leonardo De Sousa Pereira
11
Jordy Croux
8
Shinji Kagawa
25
Hiroaki Okuno
10
Shunta Tanaka
6
Kyohei Noborizato
14
Kakeru Funaki
33
Ryuya Nishio
2
Seiya Maikuma
21
Kim Jin-hyeon
Cerezo Osaka
Cerezo Osaka
4-1-2-3
Thay người
59’
Cayman Togashi
Marcelo Ryan
46’
Shinji Kagawa
Vitor Bueno
68’
Akito Fukuta
Shota Hino
63’
Jordy Croux
Masaya Shibayama
68’
Yuki Horigome
Vinicius Araujo
63’
Hirotaka Tameda
Capixaba
68’
Yusuke Maruhashi
Keisuke Sakaiya
76’
Hiroaki Okuno
Satoki Uejo
83’
Ayumu Yokoyama
Taichi Kikuchi
88’
Leo
Koji Toriumi
Cầu thủ dự bị
Masahiro Okamoto
Keisuke Shimizu
Katsunori Ueebisu
Koji Toriumi
Taichi Kikuchi
Satoki Uejo
Shota Hino
Reiya Sakata
Vinicius Araujo
Masaya Shibayama
Marcelo Ryan
Capixaba
Keisuke Sakaiya
Vitor Bueno

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
24/07 - 2021
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
18/08 - 2021
J League 1
03/05 - 2022
10/09 - 2022
12/03 - 2023
08/07 - 2023
16/03 - 2024
26/06 - 2024

Thành tích gần đây Sagan Tosu

J League 2
21/06 - 2025
14/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025

Thành tích gần đây Cerezo Osaka

J League 1
21/06 - 2025
14/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
08/06 - 2025
H1: 1-0 | HP: 1-0
04/06 - 2025
J League 1
01/06 - 2025
28/05 - 2025
24/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
J League 1
18/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers2113261341T B T H B
2Kashiwa ReysolKashiwa Reysol211083838B H B T H
3Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima2011361036T T B H T
4Vissel KobeVissel Kobe201136636T B T T T
5Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale219841335H T T B T
6Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC211056835H T B T H
7Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds21975634T H B H T
8Cerezo OsakaCerezo Osaka22967533T H T H T
9Machida ZelviaMachida Zelvia21948131T H B T T
10Avispa FukuokaAvispa Fukuoka21858-229H B H T T
11Gamba OsakaGamba Osaka21849-228B H B H T
12Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse21768027B T B H H
13Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC21768-127T H H B T
14Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight21669-324H T T B H
15Tokyo VerdyTokyo Verdy21669-924B T H B B
16FC TokyoFC Tokyo216510-823B B H B T
17Shonan BellmareShonan Bellmare206410-1022T B B H B
18Albirex NiigataAlbirex Niigata214710-1019T B T B B
19Yokohama FCYokohama FC215412-1219T H B B B
20Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos213513-1314T T B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X