Chủ Nhật, 20/04/2025
Moraes (Thay: Jefferson)
19
Gustavo Coutihno Lopes
24
Jose Gervasio Paraiba
43
Luiz Fernando
44
Eloir Silva Moreira (Thay: Jhony Douglas Santiago)
46
Matheus Monteiro Martins (Thay: Bill)
46
(Pen) Ytalo
59
Renato Alves de Mendonca (Thay: Matheus Sales)
61
Bruno Tubarao (Thay: Airton)
61
Patrick Carvalho Dos Santos (Thay: Ytalo)
75
Vinicius Rodrigues Alves (Thay: Vitinho)
75
Buiu (Thay: Mateus Pivo)
75
Marco Antonio (Thay: Shaylon)
76
Kelvin Giacobe Alves dos Santos (Thay: Luiz Fernando)
76
Rhaldney Norberto
81
Vinicius
83
Joecio
90+6'

Thống kê trận đấu Sampaio Correa vs Atletico GO

số liệu thống kê
Sampaio Correa
Sampaio Correa
Atletico GO
Atletico GO
55 Kiểm soát bóng 45
13 Phạm lỗi 15
22 Ném biên 23
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 8
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 4
8 Sút không trúng đích 2
4 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 5
8 Phát bóng 14
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Brazil
16/04 - 2023
30/07 - 2023

Thành tích gần đây Sampaio Correa

Cúp quốc gia Brazil
23/05 - 2024
02/05 - 2024
14/03 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 5-3
29/02 - 2024
Hạng 2 Brazil
26/11 - 2023
21/11 - 2023
12/11 - 2023
05/11 - 2023
29/10 - 2023
21/10 - 2023

Thành tích gần đây Atletico GO

Hạng 2 Brazil
18/04 - 2025
14/04 - 2025
08/04 - 2025
VĐQG Brazil
09/12 - 2024
05/12 - 2024
01/12 - 2024
24/11 - 2024
21/11 - 2024
10/11 - 2024
07/11 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CRBCRB330039T T T
2CuiabaCuiaba321027T H T
3GoiasGoias321027T T H
4CoritibaCoritiba321027T T H
5Athletico ParanaenseAthletico Paranaense320116T T B
6America MGAmerica MG320116T B T
7RemoRemo312025H T H
8FerroviariaFerroviaria312025H H T
9Avai FCAvai FC312015H H T
10NovorizontinoNovorizontino312015H T H
11Atletico GOAtletico GO311104T H B
12Vila NovaVila Nova311104B T H
13Operario FerroviarioOperario Ferroviario4112-14T B B H
14CriciumaCriciuma310223B B T
15Chapecoense AFChapecoense AF310203B B T
16Botafogo SPBotafogo SP3021-12B H H
17Amazonas FCAmazonas FC3012-31B H B
18PaysanduPaysandu4013-41B B B H
19Volta RedondaVolta Redonda3003-30B B B
20Athletic ClubAthletic Club3003-70B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X