Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Olivier Ntcham13
  • Lubomir Satka14
  • Lubomir Satka19
  • Kingsley Schindler (Thay: Arbnor Muja)45
  • Carlo Holse (Kiến tạo: Emre Kilinc)48
  • Emre Kilinc55
  • Marc Bola57
  • Gaetan Laura (Thay: Zeki Yavru)69
  • Landry Dimata (Thay: Emre Kilinc)69
  • Youssef Ait Bennasser75
  • Soner Aydogdu (Thay: Marc Bola)84
  • Soner Gonul (Thay: Carlo Holse)84
  • Soner Aydogdu (Kiến tạo: Gaetan Laura)88
  • Marius Mouandilmadji90+5'
  • Filip Kostic9
  • Dusan Tadic24
  • Fred41
  • Rodrigo Becao52
  • Irfan Kahveci (Thay: Filip Kostic)58
  • Allan Saint-Maximin (Thay: Fred)58
  • Caglar Soyuncu (Thay: Rodrigo Becao)58
  • Allan Saint-Maximin (Kiến tạo: Dusan Tadic)63
  • Samet Akaydin (Thay: Jayden Oosterwolde)76
  • Samet Akaydin80
  • Youssef En-Nesyri (Thay: Edin Dzeko)81
  • Irfan Kahveci89
  • Alexander Djiku90+5'

Thống kê trận đấu Samsunspor vs Fenerbahce

số liệu thống kê
Samsunspor
Samsunspor
Fenerbahce
Fenerbahce
53 Kiểm soát bóng 47
8 Phạm lỗi 8
25 Ném biên 31
5 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 2
6 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
6 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Samsunspor vs Fenerbahce

Samsunspor (4-3-3): Okan Kocuk (1), Zeki Yavru (18), Lubomir Satka (37), Rick Van Drongelen (4), Marc Bola (16), Carlo Holse (21), Ait Bennasser (6), Olivier Ntcham (10), Arbnor Muja (7), Marius Mouandilmadji (9), Emre Kilinc (11)

Fenerbahce (4-2-3-1): Dominik Livaković (40), Mert Müldür (16), Rodrigo Becão (50), Alexander Djiku (6), Jayden Oosterwolde (24), Fred (13), Sofyan Amrabat (34), Dušan Tadić (10), Sebastian Szymański (53), Filip Kostić (18), Edin Džeko (9)

Samsunspor
Samsunspor
4-3-3
1
Okan Kocuk
18
Zeki Yavru
37
Lubomir Satka
4
Rick Van Drongelen
16
Marc Bola
21
Carlo Holse
6
Ait Bennasser
10
Olivier Ntcham
7
Arbnor Muja
9
Marius Mouandilmadji
11
Emre Kilinc
9
Edin Džeko
18
Filip Kostić
53
Sebastian Szymański
10
Dušan Tadić
34
Sofyan Amrabat
13
Fred
24
Jayden Oosterwolde
6
Alexander Djiku
50
Rodrigo Becão
16
Mert Müldür
40
Dominik Livaković
Fenerbahce
Fenerbahce
4-2-3-1
Thay người
45’
Arbnor Muja
Kingsley Schindler
58’
Rodrigo Becao
Çağlar Söyüncü
69’
Emre Kilinc
Nany Dimata
58’
Filip Kostic
İrfan Kahveci
69’
Zeki Yavru
Gaetan Laura
58’
Fred
Allan Saint-Maximin
84’
Marc Bola
Soner Aydogdu
76’
Jayden Oosterwolde
Samet Akaydin
84’
Carlo Holse
Soner Gonul
81’
Edin Dzeko
Youssef En-Nesyri
Cầu thủ dự bị
Flavien Tait
Ertugrul Cetin
Nany Dimata
Çağlar Söyüncü
Haluk Mustafa Tan
Samet Akaydin
Celil Yuksel
Levent Mercan
Kingsley Schindler
Mert Hakan Yandas
Gaetan Laura
Oguz Aydin
Soner Aydogdu
İrfan Kahveci
Soner Gonul
Allan Saint-Maximin
Bedirhan Cetin
Cenk Tosun
Halil Yeral
Youssef En-Nesyri

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
22/08 - 2023
21/01 - 2024
20/10 - 2024

Thành tích gần đây Samsunspor

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
21/12 - 2024
08/12 - 2024
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
04/12 - 2024
H1: 2-1 | HP: 0-2
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
30/11 - 2024
24/11 - 2024
10/11 - 2024
05/11 - 2024
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
31/10 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 2-4
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
26/10 - 2024
20/10 - 2024

Thành tích gần đây Fenerbahce

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
21/12 - 2024
15/12 - 2024
Europa League
11/12 - 2024
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
07/12 - 2024
03/12 - 2024
Europa League
29/11 - 2024
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
23/11 - 2024
10/11 - 2024
Europa League
08/11 - 2024
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
03/11 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GalatasarayGalatasaray1614202844T H T T T
2FenerbahceFenerbahce1611322536T T B T H
3SamsunsporSamsunspor169341230B H T B H
4GoztepeGoztepe168441028T B T H T
5EyupsporEyupspor17764727B H T B H
6BesiktasBesiktas16754726B H T B H
7Istanbul BasaksehirIstanbul Basaksehir15645422H B T T B
8Gaziantep FKGaziantep FK16637-221T B T B T
9AntalyasporAntalyaspor16637-821T T H T B
10KonyasporKonyaspor16556-520B H T H H
11RizesporRizespor16628-920T T B H B
12TrabzonsporTrabzonspor16475219T B H B T
13KasimpasaKasimpasa15474-119T B H H T
14SivassporSivasspor17548-719H B B B H
15AlanyasporAlanyaspor16466-318H T B T H
16KayserisporKayserispor16367-1615B B T B B
17Bodrum FKBodrum FK164210-1014B B B T B
18HataysporHatayspor15168-119T H H B H
19Adana DemirsporAdana Demirspor151212-235B B B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X