- Marius Mouandilmadji28
- Arbnor Muja (Thay: Gaetan Laura)58
- Olivier Ntcham (Kiến tạo: Marc Bola)70
- Soner Gonul (Thay: Marc Bola)73
- Kingsley Schindler (Thay: Emre Kilinc)73
- Kingsley Schindler (Kiến tạo: Zeki Yavru)79
- Landry Dimata (Thay: Marius Mouandilmadji)90
- Olivier Ntcham90+3'
- Kuryu Matsuki (Thay: Isaac Solet)5
- (og) Zeki Yavru13
- Romulo Cruz (Kiến tạo: Taha Altikardes)41
- Juan50
- Mateusz Lis55
- Anthony Dennis56
- Nazim Sangare (Thay: Ogun Bayrak)65
- David Tijanic (Thay: Kuryu Matsuki)77
- David Datro Fofana (Thay: Juan)77
- Victor Hugo (Thay: Romulo Cruz)84
- Ismail Koybasi (Thay: Djalma)84
Thống kê trận đấu Samsunspor vs Goztepe
số liệu thống kê
Samsunspor
Goztepe
70 Kiểm soát bóng 30
6 Phạm lỗi 9
38 Ném biên 12
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
11 Sút trúng đích 4
6 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 7
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Samsunspor vs Goztepe
Samsunspor (4-3-3): Okan Kocuk (1), Zeki Yavru (18), Lubomir Satka (37), Rick Van Drongelen (4), Marc Bola (16), Carlo Holse (21), Ait Bennasser (6), Olivier Ntcham (10), Gaetan Laura (27), Marius Mouandilmadji (9), Emre Kilinc (11)
Goztepe (3-5-2): Mateusz Lis (97), Taha Altikardes (4), Heliton (5), Malcom Bokele (26), Ogun Bayrak (77), Anthony Dennis (16), Isaac Solet (94), Dogan Erdogan (21), Djalma (66), Romulo (79), Juan (11)
Samsunspor
4-3-3
1
Okan Kocuk
18
Zeki Yavru
37
Lubomir Satka
4
Rick Van Drongelen
16
Marc Bola
21
Carlo Holse
6
Ait Bennasser
10 2
Olivier Ntcham
27
Gaetan Laura
9
Marius Mouandilmadji
11
Emre Kilinc
11
Juan
79
Romulo
66
Djalma
21
Dogan Erdogan
94
Isaac Solet
16
Anthony Dennis
77
Ogun Bayrak
26
Malcom Bokele
5
Heliton
4
Taha Altikardes
97
Mateusz Lis
Goztepe
3-5-2
Thay người | |||
58’ | Gaetan Laura Arbnor Muja | 5’ | David Tijanic Kuryu Matsuki |
73’ | Emre Kilinc Kingsley Schindler | 65’ | Ogun Bayrak Nazim Sangare |
73’ | Marc Bola Soner Gonul | 77’ | Kuryu Matsuki David Tijanic |
90’ | Marius Mouandilmadji Nany Dimata | 77’ | Juan David Datro Fofana |
84’ | Romulo Cruz Victor Hugo | ||
84’ | Djalma Ismail Koybasi |
Cầu thủ dự bị | |||
Halil Yeral | Arda Ozcimen | ||
Soner Aydogdu | Victor Hugo | ||
Celil Yuksel | Kuryu Matsuki | ||
Flavien Tait | Ahmed Ildiz | ||
Nany Dimata | Ismail Koybasi | ||
Kingsley Schindler | David Tijanic | ||
Arbnor Muja | Nazim Sangare | ||
Soner Gonul | David Datro Fofana | ||
Ercan Kara | Emircan Secgin | ||
Yunus Emre Cift |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Samsunspor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Goztepe
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 16 | 14 | 2 | 0 | 28 | 44 | T H T T T |
2 | Fenerbahce | 16 | 11 | 3 | 2 | 25 | 36 | T T B T H |
3 | Samsunspor | 16 | 9 | 3 | 4 | 12 | 30 | B H T B H |
4 | Goztepe | 16 | 8 | 4 | 4 | 10 | 28 | T B T H T |
5 | Eyupspor | 17 | 7 | 6 | 4 | 7 | 27 | B H T B H |
6 | Besiktas | 16 | 7 | 5 | 4 | 7 | 26 | B H T B H |
7 | Istanbul Basaksehir | 15 | 6 | 4 | 5 | 4 | 22 | H B T T B |
8 | Gaziantep FK | 16 | 6 | 3 | 7 | -2 | 21 | T B T B T |
9 | Antalyaspor | 16 | 6 | 3 | 7 | -8 | 21 | T T H T B |
10 | Konyaspor | 16 | 5 | 5 | 6 | -5 | 20 | B H T H H |
11 | Rizespor | 16 | 6 | 2 | 8 | -9 | 20 | T T B H B |
12 | Trabzonspor | 16 | 4 | 7 | 5 | 2 | 19 | T B H B T |
13 | Kasimpasa | 15 | 4 | 7 | 4 | -1 | 19 | T B H H T |
14 | Sivasspor | 17 | 5 | 4 | 8 | -7 | 19 | H B B B H |
15 | Alanyaspor | 16 | 4 | 6 | 6 | -3 | 18 | H T B T H |
16 | Kayserispor | 16 | 3 | 6 | 7 | -16 | 15 | B B T B B |
17 | Bodrum FK | 16 | 4 | 2 | 10 | -10 | 14 | B B B T B |
18 | Hatayspor | 15 | 1 | 6 | 8 | -11 | 9 | T H H B H |
19 | Adana Demirspor | 15 | 1 | 2 | 12 | -23 | 5 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại